STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
694 | Panax notoginseng saponins | Asakoya | 50mg | Uống | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Việt Nam |
x
|
|||||
695 | Panax notoginseng saponins | Luotai | 100mg | Uống | KPC Pharmaceuticals Inc. | Trung Quốc |
x
|
|||||
696 | Panax notoginseng saponins | Luotai | 200mg | Tiêm | KPC Pharmaceuticals Inc. | Trung Quốc |
x
|
|||||
697 | Cytidin-5monophosphat disodium + uridin | Hornol | 5mg + 3mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị tổn thương thần kinh ngoại biên. |
|||||
706 | Galantamin | Nivalin 5mg | 5mg | Uống | Sopharma AD | Bulgaria |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị chứng sa sút trí tuệ từ nhẹ đến trung bình trong bệnh Alzheimer. |
X | ||||
707 | Galantamin | Galagi 8 | 8mg | Uống | Agimexpharm | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị chứng sa sút trí tuệ từ nhẹ đến trung bình trong bệnh Alzheimer. |
|||||
708 | Galantamin | SAVI GALANTAMIN 8 | 8mg | Uống | Cty CP DP Savi | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị chứng sa sút trí tuệ từ nhẹ đến trung bình trong bệnh Alzheimer. |
|||||
709 | Galantamin | GALAPELE 4 | 4mg | Uống | Cty CP DP Savi | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị chứng sa sút trí tuệ từ nhẹ đến trung bình trong bệnh Alzheimer. |
|||||
712 | Ginkgo biloba | Ginkgo 3000 | 60mg | Uống | Contract manufacturing & packaging services Pty. Ltd. | Australia |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị đau do viêm động mạch (đau thắt khi đi); rối loạn thị giác (bệnh võng mạc do tiểu dường); tai mũi họng (chóng mặt, ù tai, giảm thính lực), rối loạn tuần hoàn thần kinh cảm giác do thiếu máu cục bộ; hội chứng Raynaud. |
|||||
713 | Cao Ginkgo Biloba 40mg | Gintecin Film coated tablets | 40mg | Uống | Siu Guan Chem Ind Co.,Ltd | Taiwan |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị đau do viêm động mạch (đau thắt khi đi); rối loạn thị giác (bệnh võng mạc do tiểu dường); tai mũi họng (chóng mặt, ù tai, giảm thính lực), rối loạn tuần hoàn thần kinh cảm giác do thiếu máu cục bộ; hội chứng Raynaud. |
|||||
714 | Mecobalamin | Kalmeco | 500µg | Uống | PT. Kalbe Farma Tbk | Indonesia |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị thiếu máu hồng cầu khổng lồ, bệnh lý thần kinh ngoại biên do thiếu vitamin B12. |
|||||
715 | Mecobalamin | Seacaminfort | 1.500µg | Uống | Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị thiếu máu hồng cầu khổng lồ, bệnh lý thần kinh ngoại biên do thiếu vitamin B12. |
X | ||||
716 | Mecobalamin | Hasancob 500mcg | 500µg | Uống | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị thiếu máu hồng cầu khổng lồ, bệnh lý thần kinh ngoại biên do thiếu vitamin B12. |
|||||
717 | Mecobalamin | Golvaska | 500µg/ml; 1ml | Tiêm | Xí nghiệp dược phẩm 120 - Công ty dược và TTBYT Quân Đội | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị thiếu máu hồng cầu khổng lồ, bệnh lý thần kinh ngoại biên do thiếu vitamin B12. |
|||||
718 | Mecobalamin | BFS-Mecobal | 500µg | Tiêm | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị thiếu máu hồng cầu khổng lồ, bệnh lý thần kinh ngoại biên do thiếu vitamin B12. |
|||||
719 | Pentoxifyllin | Vintolin | 100mg/5ml | Tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị rối loạn mạch máu ngoại vi. |
|||||
720 | Pentoxifyllin | Jinmigit | 200mg/100ml | Truyền tĩnh mạch | Belarusian-Dutch Joint Venture Pharmland LLC | Belarus |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị rối loạn mạch máu ngoại vi. |