661 |
Calci gluconat |
Growpone 10% |
10%; 10ml |
Tiêm |
Farmak |
Ukraine |
|
|
X |
|
|
|
662 |
Gentamicin |
Gentamicin 160mg/2ml |
160mg/2ml |
Tiêm |
Công ty CP dược-vật tư y tế Thanh Hóa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
663 |
Ciprofloxacin |
Oteotan |
1mg/0,5ml |
Nhỏ tai |
Laboratorios Lesvi S.L |
Tây Ban Nha |
|
|
|
|
|
|
664 |
Calci gluconat |
Growpone 10% |
10%; 10ml |
Uống |
Farmak |
Ukraine |
|
|
|
|
|
|
665 |
Amitriptylin hydroclorid |
EUROPLIN |
25mg |
Uống |
S.C.Arena Group S.A |
Romania |
|
|
|
|
|
|
666 |
Phytomenadion (vitamin K1) |
VIK1 INJ |
10mg/ml |
Tiêm |
Dai Han Pharm |
Korea |
|
|
|
|
|
|
667 |
Monobasic natri phosphat+ dibasic natri phosphat |
A.T Sodium phosphates |
(2,4g + 0,9g)/5ml; 45ml |
Uống |
Công ty CPDP An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
668 |
Cilostazol |
Noclaud |
50 mg |
Uống |
Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
Hungary |
|
|
|
|
|
|
669 |
Bromhexin (hydroclorid) |
Paxirasol |
8mg |
Uống |
Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
Hungary |
|
|
|
|
|
|
670 |
Fluticason propionat |
Flutiflow 120 |
50mcg/liều xịt |
Xịt mũi |
Cadila Healthcare Limited. |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
671 |
Oxytocin |
Oxytocin |
5IU/1ml |
Tiêm |
Gedeon Richter Plc. |
Hungary |
|
|
X |
|
|
|
672 |
Fluconazol |
FLUCOZAL 150 |
150mg |
Uống |
Delorbis Pharmaceuticals Ltd. |
Cyprus |
|
|
|
|
|
|
673 |
Perindopril + amlodipin |
Beatil 4mg/10mg (Xuất Xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đ/C: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary) |
4mg+10mg |
Uống |
Gedeon Richter Polska Sp. zo.o. |
Ba lan |
|
|
|
|
|
|
674 |
Oxytocin |
Oxytocin |
5IU/1ml |
Tiêm |
Gedeon Richter Plc. |
Hungary |
|
|
X |
|
|
|
675 |
Mecobalamin |
BFS-Mecobal |
500mcg/ 1ml |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
676 |
Carbazochrom |
Bacom-BFS |
5mg/1ml |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
677 |
Paracetamol (acetaminophen) |
BFS-Paracetamol |
1000mg/10ml |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
678 |
Carbetocin |
Hemotocin |
100mcg/1ml |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
679 |
Carboprost tromethamin |
Hemastop |
250mcg (dưới dạng Carboprost tromethamin 332mcg)/1ml |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
680 |
Neostigmin metylsulfat (bromid) |
BFS-Neostigmine 0.25 |
0,25 mg/ml |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
681 |
Digoxin |
Digoxin-BFS |
0,25mg/ 1ml |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
682 |
Dobutamin |
Dobutamin - BFS |
250mg/5ml |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
683 |
Epinephrin (adrenalin) |
Adrenaline-BFS 5mg |
5mg/5ml |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
684 |
Ondansetron |
Nausazy 4mg |
4mg/5ml |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
685 |
Carbazochrom |
Bacom-BFS |
5mg/1ml |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
686 |
Levobupivacain |
Levobupi-BFS 50 mg |
50mg/10ml |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
687 |
Lactulose |
Companity |
670mg/ml |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
688 |
Adenosin triphosphat |
BFS-Adenosin |
3mg/ 1ml |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
689 |
Amiodaron hydroclorid |
BFS - Amiron |
150mg/ 3ml |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
690 |
Propranolol (hydroclorid) |
Cardio-BFS |
1mg/ ml |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|