661 |
Gabapentin |
SaVi Gabapentin 300 |
300mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
662 |
Gabapentin |
Gabarica 400 |
400mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
663 |
Galantamin |
Savi Galantamin 8 |
8mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
664 |
Gemfibrozil |
SaVi Gemfibrozil 300 |
300mg |
Viên |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
665 |
Metformin HCL + Glibenclamide |
GliritDHG 500mg/5mg |
500mg + 5mg |
viên nén bao phim |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
666 |
Gliclazid |
Glumeron 30 MR |
30mg |
viên nén giải phóng có kiểm soát |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
667 |
Glimepirid |
SaViPiride 4 |
4mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
668 |
Glipizid |
Savi Glipizide 5 |
5mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
669 |
Glucosamin |
Vorifend 500 |
500mg |
viên nén bao phim |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
670 |
Ginkgo biloba |
Gintecin Film-coated tablets |
40mg |
Viên bao phim |
Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. |
Taiwan |
|
|
|
|
|
|
671 |
Ginkgo biloba leaf extract |
Teburap SoftCap |
120mg |
Viên nang mềm |
Dongkoo Pharm. Co., Ltd. |
Korea |
|
|
|
|
|
|
672 |
Hydroxychloroquine sulfate |
Hcq |
200mg |
Viên nén bao phim |
Cadila Healthcare Ltd. |
India |
|
|
|
|
|
|
673 |
Hyoscin butylbromid |
Buston Injection |
20mg/ 1ml |
Thuốc tiêm |
Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. |
Taiwan |
|
|
|
|
|
|
674 |
Ibuprofen |
Buloxdine |
0,1g; 5ml |
hỗn dịch uống |
Kolmar Korea |
Korea |
|
|
|
|
|
|
675 |
Imatinib (dưới dạng Imatinib mesylat tinh thể) |
Glivec 100mg |
100mg |
Viên nén bao phim |
Novartis Pharma Produktions GmbH |
Đức |
|
|
|
|
|
|
676 |
Imidapril hydroclorid |
Imruvat 5 |
5mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
677 |
Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg |
Imipenem Cilastatin Kabi |
500mg + 500mg |
Bột pha dung dịch tiêm truyền |
CSSX: ACS Dobfar S.p.A; CSTG: ACS Dobfar S.p.A |
CSSX: Ý; CSTG: Ý |
|
|
|
|
|
|
678 |
Insulin detemir (rDNA) |
Levemir FlexPen |
300U/3ml |
Dung dịch tiêm |
Novo Nordisk Production S.A.S |
Pháp |
|
|
|
|
|
|
679 |
Insulin Human |
Actrapid |
1000IU/10ml |
Dung dịch tiêm |
Novo Nordisk Production S.A.S |
Pháp |
|
|
|
|
|
|
680 |
Insulin Human (rDNA) |
Insulatard |
1000IU/10ml |
Hỗn dịch tiêm |
Novo Nordisk Production S.A.S |
Pháp |
|
|
|
|
|
|
681 |
Insulin Human (rDNA) (isophane insulin crystals) + Insulin Human (rDNA) (soluble fraction) |
Mixtard 30 |
(700IU+300IU)/10ml |
Hỗn dịch tiêm |
Novo Nordisk Production S.A.S |
Pháp |
|
|
|
|
|
|
682 |
Mỗi 3ml chứa: Insulin người (30% Insulin hòa tan + 70% Insulin Isophan) |
Humulin 30/70 Kwikpen |
300IU/ 3ml |
Hỗn dịch tiêm |
Lilly France |
Pháp |
|
|
|
|
|
|
683 |
Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml) |
Xenetix 300 |
30g/100ml |
Dung dịch tiêm |
Guerbet |
Pháp |
|
|
|
|
|
|
684 |
Iodine (dưới dạng Iobitridol 76,78g/100ml) |
Xenetix 350 |
35g/100ml |
Dung dịch tiêm |
Guerbet |
Pháp |
|
|
|
|
|
|
685 |
Iohexol |
Omnipaque |
755mg/ml (tương đương Iod 350mg/ml) x 100ml |
Dung dịch tiêm |
GE Healthcare Ireland Limited |
Ireland |
|
|
|
|
|
|
686 |
Iohexol |
Omnipaque |
647mg/ml (tương đương Iod 300mg/ml) x 100ml |
Dung dịch tiêm |
GE Healthcare Ireland Limited |
Ireland |
|
|
|
|
|
|
687 |
Iohexol |
Omnipaque |
647mg/ml (tương đương Iod 300mg/ml) x 100ml |
Dung dịch tiêm |
GE Healthcare Ireland Limited |
Ireland |
|
|
|
|
|
|
688 |
Iohexol |
Omnipaque |
Iod 300mg/ml x 50ml |
Dung dịch tiêm |
GE Healthcare Ireland |
Ireland |
|
|
|
|
|
|
689 |
Iopromide |
Ultravist 370 |
768.86 mg/ml, 100ml |
Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền |
Bayer AG |
Đức |
|
|
|
|
|
|
690 |
Irbesartan |
SaVi Irbesartan 75 |
75mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|