STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
661 | Dexamethason | Dexamethason 3,3mg/1ml | 3,3mg/1ml | Tiêm | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế không thanh toán trường hợp tiêm trong dịch kính, tiêm nội nhãn. |
|||||
662 | Dexamethason | Dexamethason | 4mg/1ml | Tiêm | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế không thanh toán trường hợp tiêm trong dịch kính, tiêm nội nhãn. |
|||||
666 | Immune globulin | Intratect | 2,5g/50ml | Tiêm truyền tĩnh mạch | Biotest AG | Đức |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn không đáp ứng với corticoid, hội chứng Guillain Barre, bệnh Kawasaki; điều trị nhiễm trùng nặng có giảm IgG; điều trị thay thế cho bệnh nhân thiếu hụt IgG; điều trị bệnh tay-chân-miệng |
|||||
667 | Immunoglobulin G | I.V.-Globulin SN inj. | 2,5mg/50ml | Tiêm truyền | Green Cross Corporation | Korea |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn không đáp ứng với corticoid, hội chứng Guillain Barre, bệnh Kawasaki; điều trị nhiễm trùng nặng có giảm IgG; điều trị thay thế cho bệnh nhân thiếu hụt IgG; điều trị bệnh tay-chân-miệng |
|||||
668 | Immune globulin | ProIVIG | 2,5g/50ml | Truyền tĩnh mạch | Reliance Life Sciences Pvt.Ltd | Ấn Độ |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn không đáp ứng với corticoid, hội chứng Guillain Barre, bệnh Kawasaki; điều trị nhiễm trùng nặng có giảm IgG; điều trị thay thế cho bệnh nhân thiếu hụt IgG; điều trị bệnh tay-chân-miệng |
|||||
669 | Tolperison | Mydocalm 150 | 150mg | Uống | Gedeon Richter Plc. | Hungary |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị co cứng cơ sau đột quỵ. |
|||||
670 | Tolperison | Mydocalm 150 | 150mg | Uống | Gedeon Richter Plc. | Hungary |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị co cứng cơ sau đột quỵ. |
|||||
671 | Acid thioctic; Meglumin thioctat | Thiogamma 600 Oral | 600mg | Uống | Dragenopharm Apotheke Puschl GmbH | Germany |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị rối loạn cảm giác do bệnh viêm đa dây thần kinh đái tháo đường |
|||||
675 | Peptide (Cerebrolysin concentrate) | Cerebrolysin | 215,2mg/ml; 10ml | Tiêm truyền | Ever Neuro Pharma GmbH | Austria |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán 50% trong các trường hợp: - Đột quỵ cấp tính; - Sau chấn thương sọ não; - Sau phẫu thuật chấn thương sọ não; - Sau phẫu thuật thần kinh sọ não.Lưu ý thanh toán50% |
|||||
676 | Peptid (Cerebrolysin concentrate) | Cerebrolysin | 215,2mg/ml; 10ml | Tiêm truyền | Ever Neuro Pharma GmbH | Austria |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán 50% trong các trường hợp: - Đột quỵ cấp tính; - Sau chấn thương sọ não; - Sau phẫu thuật chấn thương sọ não; - Sau phẫu thuật thần kinh sọ não.Lưu ý thanh toán50% |
|||||
677 | Peptid (Cerebrolysin concentrate) | Cerebrolysin | 215,2mg/ml; 5ml | Tiêm truyền | Ever Neuro Pharma GmbH | Austria |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán 50% trong các trường hợp: - Đột quỵ cấp tính; - Sau chấn thương sọ não; - Sau phẫu thuật chấn thương sọ não; - Sau phẫu thuật thần kinh sọ não.Lưu ý thanh toán50% |
|||||
678 | Choline alfoscerat | Gliatilin | 1g/4ml | Tiêm | Italfarmaco S.P.A | Italy |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán 50% trong các trường hợp: - Đột quỵ cấp tính; - Sau chấn thương sọ não; - Sau phẫu thuật chấn thương sọ não; - Sau phẫu thuật thần kinh sọ não.Lưu ý thanh toán50% |
|||||
679 | Choline alfoscerat | Duckeys | 400mg | Uống | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán 50% trong các trường hợp: - Đột quỵ cấp tính; - Sau chấn thương sọ não; - Sau phẫu thuật chấn thương sọ não; - Sau phẫu thuật thần kinh sọ não.Lưu ý thanh toán50% |
|||||
684 | Citicolin | Difosfocin | 1000mg/4ml | Tiêm | Mitim S.r.l | Ý |
x
|
|||||
685 | Citicolin | Difosfocin | 500mg/4ml | Tiêm | Mitim S.R.L | Italy |
x
|
|||||
686 | Citicolin | Coneulin 500 | 500mg | Uống | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | Việt Nam |
x
|
|||||
687 | Citicolin | Coneulin 500 | 500mg | Uống | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | Việt Nam |
x
|
|||||
688 | Panax notoginseng saponins | Asakoya | 50mg | Uống | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Việt Nam |
x
|
|||||
689 | Panax notoginseng saponins | Luotai | 100mg | Uống | KPC Pharmaceuticals Inc. | Trung Quốc |
x
|
|||||
690 | Panax notoginseng saponins | Luotai | 200mg | Tiêm | KPC Pharmaceuticals Inc. | Trung Quốc |
x
|