DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
631 Fluticason propionat Meseca 50mcg/0,05ml (0,1%) Xịt mũi Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap Việt Nam
632 Tobramycin + dexamethason Metodex Sps (15mg/5ml + 5mg/5ml) - Lọ 7ml Nhỏ mắt Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap Việt Nam
633 Rifamycin Metoxa 200.000IU/10ml Nhỏ tai Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap Việt Nam
634 Budesonid Benita 64mcg/ 0,05ml Xịt mũi Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap Việt Nam
635 Piracetam Dasoltac 400mg/8ml Uống Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông Việt Nam
636 Dexibuprofen Amrfen 200 200mg Uống Công ty TNHH MTV Dược Phẩm 150 - Cophavina Việt Nam
637 N-acetylcystein Hacimux 600mg Uống Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh Việt Nam
638 Sumatriptan Migtana 25 25mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm Savi Việt Nam
639 Diclofenac Elaria 100mg 100mg Đặt hậu môn Medochemie Ltd - Cogols Facility Cyprus
640 Dexibuprofen Amrfen 200 200mg Uống Công ty TNHH MTV Dược Phẩm 150 - Cophavina Việt Nam
641 Bromhexin hydroclorid Brosuvon 4mg/5ml; 10ml Uống Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận Việt Nam
642 Paracetamol + methocarbamol Mycemol 500mg + 400mg Uống Công ty liên doanh Meyer-BPC Việt Nam
643 Ivabradin Bixebra 5mg 5mg Uống KRKA, D.D., .Novo Mesto Slovenia
644 Cefoperazon + Sulbactam BASULTAM 1g + 1g Tiêm Medochemie Ltd - Factory C Cyprus
X
645 Digoxin DIGOXINEQUALY 0.25mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 Việt Nam
646 Tetracain TETRACAIN 0,5% 50mg Nhỏ mắt Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 Việt Nam
647 Mesalazin (mesalamin) Vinsalamin 500 500mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam
648 Silymarin Amisea 167mg Uống Công ty cổ phần Dược TW Mediplantex Việt Nam
649 Flunarizin Benzina 10 10mg Uống Công ty cổ phần dược TW Mediplantex Việt Nam
650 Ebastin ATIRIN 10 10mg Uống Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam
651 Deferasirox Atidaf 250 250mg Uống Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam
652 Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin) A.T NITROGLYCERIN INJ 5mg/5ml Tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam
653 Hyoscin butylbromid Atithios inj 20mg/1ml Tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam
654 Mupirocin Atimupicin 100mg/5g Dùng ngoài Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam
655 Calcipotriol + betamethason dipropionat Atiolmex 1,5mg + 15mg; 30g Dùng ngoài Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam
656 Vancomycin Vancomycin 1000 A.T 1000mg Tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam
X
657 Warfarin (muối natri) A.T Warfarin 5mg 5mg Uống Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam
658 Dexpanthenol (panthenol, vitamin B5) A.T Panthenol 750mg; 15g Dùng ngoài Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam
659 Natri clorid Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9 % 0,9%; 1000ml Dùng ngoài Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam
X
660 Natri clorid Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9 % 0,9%; 500ml Dùng ngoài Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam
X
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây