631 |
Fluticason propionat |
Meseca |
50mcg/0,05ml (0,1%) |
Xịt mũi |
Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
632 |
Tobramycin + dexamethason |
Metodex Sps |
(15mg/5ml + 5mg/5ml) - Lọ 7ml |
Nhỏ mắt |
Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
633 |
Rifamycin |
Metoxa |
200.000IU/10ml |
Nhỏ tai |
Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
634 |
Budesonid |
Benita |
64mcg/ 0,05ml |
Xịt mũi |
Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
635 |
Piracetam |
Dasoltac |
400mg/8ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
636 |
Dexibuprofen |
Amrfen 200 |
200mg |
Uống |
Công ty TNHH MTV Dược Phẩm 150 - Cophavina |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
637 |
N-acetylcystein |
Hacimux |
600mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
638 |
Sumatriptan |
Migtana 25 |
25mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Savi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
639 |
Diclofenac |
Elaria 100mg |
100mg |
Đặt hậu môn |
Medochemie Ltd - Cogols Facility |
Cyprus |
|
|
|
|
|
|
640 |
Dexibuprofen |
Amrfen 200 |
200mg |
Uống |
Công ty TNHH MTV Dược Phẩm 150 - Cophavina |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
641 |
Bromhexin hydroclorid |
Brosuvon |
4mg/5ml; 10ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
642 |
Paracetamol + methocarbamol |
Mycemol |
500mg + 400mg |
Uống |
Công ty liên doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
643 |
Ivabradin |
Bixebra 5mg |
5mg |
Uống |
KRKA, D.D., .Novo Mesto |
Slovenia |
|
|
|
|
|
|
644 |
Cefoperazon + Sulbactam |
BASULTAM |
1g + 1g |
Tiêm |
Medochemie Ltd - Factory C |
Cyprus |
|
|
X |
|
|
|
645 |
Digoxin |
DIGOXINEQUALY |
0.25mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
646 |
Tetracain |
TETRACAIN 0,5% |
50mg |
Nhỏ mắt |
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
647 |
Mesalazin (mesalamin) |
Vinsalamin 500 |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
648 |
Silymarin |
Amisea |
167mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược TW Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
649 |
Flunarizin |
Benzina 10 |
10mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược TW Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
650 |
Ebastin |
ATIRIN 10 |
10mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
651 |
Deferasirox |
Atidaf 250 |
250mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
652 |
Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin) |
A.T NITROGLYCERIN INJ |
5mg/5ml |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
653 |
Hyoscin butylbromid |
Atithios inj |
20mg/1ml |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
654 |
Mupirocin |
Atimupicin |
100mg/5g |
Dùng ngoài |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
655 |
Calcipotriol + betamethason dipropionat |
Atiolmex |
1,5mg + 15mg; 30g |
Dùng ngoài |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
656 |
Vancomycin |
Vancomycin 1000 A.T |
1000mg |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
657 |
Warfarin (muối natri) |
A.T Warfarin 5mg |
5mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
658 |
Dexpanthenol (panthenol, vitamin B5) |
A.T Panthenol |
750mg; 15g |
Dùng ngoài |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
659 |
Natri clorid |
Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9 % |
0,9%; 1000ml |
Dùng ngoài |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
660 |
Natri clorid |
Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9 % |
0,9%; 500ml |
Dùng ngoài |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|