STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
655 | Rabeprazol | Rabeflex | 20 mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán theo chỉ định trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc kèm theo hồ sơ đăng ký thuốc đã được cấp phép và chỉ định dự phòng loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa tại dạ dày, tá tràng do stress ở bệnh nhân hồi sức tích cực. |
|||||
656 | Rabeprazol | Rabeloc I.V | 20mg | Tiêm | Cadila Pharmaceuticals Ltd. | Ấn Độ |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán theo chỉ định trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc kèm theo hồ sơ đăng ký thuốc đã được cấp phép và chỉ định dự phòng loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa tại dạ dày, tá tràng do stress ở bệnh nhân hồi sức tích cực. |
|||||
651 | Rabeprazol | Naprozole - R | 20mg | Tiêm | Naprod Life Sciences Pvt.Ltd | Ấn Độ |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán theo chỉ định trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc kèm theo hồ sơ đăng ký thuốc đã được cấp phép và chỉ định dự phòng loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa tại dạ dày, tá tràng do stress ở bệnh nhân hồi sức tích cực. |
|||||
652 | Rabeprazol natri | Biticans | 20mg | Tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán theo chỉ định trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc kèm theo hồ sơ đăng ký thuốc đã được cấp phép và chỉ định dự phòng loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa tại dạ dày, tá tràng do stress ở bệnh nhân hồi sức tích cực. |
|||||
653 | Rabeprazol | Rabeflex | 20mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán theo chỉ định trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc kèm theo hồ sơ đăng ký thuốc đã được cấp phép và chỉ định dự phòng loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa tại dạ dày, tá tràng do stress ở bệnh nhân hồi sức tích cực. |
|||||
654 | Rabeprazol | RABICAD 20 | 20mg | Uống | CADILA | INDIA |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán theo chỉ định trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc kèm theo hồ sơ đăng ký thuốc đã được cấp phép và chỉ định dự phòng loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa tại dạ dày, tá tràng do stress ở bệnh nhân hồi sức tích cực. |
|||||
660 | Dexamethason | Dexamethason | 0,5mg | Uống | Công ty cổ phần dược Becamex | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế không thanh toán trường hợp tiêm trong dịch kính, tiêm nội nhãn. |
|||||
658 | Dexamethason | Dexamethason 3,3mg/1ml | 3,3mg/1ml | Tiêm | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế không thanh toán trường hợp tiêm trong dịch kính, tiêm nội nhãn. |
|||||
659 | Dexamethason | Dexamethason | 4mg/1ml | Tiêm | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế không thanh toán trường hợp tiêm trong dịch kính, tiêm nội nhãn. |