DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
601 Budesonid Pulmicort Respules 0,5mg/ml Đường hô hấp AstraZeneca AB Thụy Điển
602 Salbutamol sulfat Ventolin Nebules 5mg/ 2,5ml Đường hô hấp GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. Úc
603 Salbutamol sulfat Ventolin Nebules 2,5mg/ 2,5ml Đường hô hấp GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. Úc
604 Calci-3-methyl-2-oxovalerat + calci-4-methyl-2-oxovalerat + calci-2- 0X0-3-phenylpropionat + calci-3-methyl-2-oxobutyrat + calci-2-hydroxy-4- methylthiobutyrat + L-lysin acetat + L-threonin + L-tryptophan + L-histidin + L- tyrosin + Nitơ + calci Ketosteril 600mg ( 67mg + 101mg + 68mg + 86mg + 59mg + 105mg + 53mg + 23mg + 38mg + 30mg )/viên. Tổng Nitơ: 36mg. Calcium: 0.05g Uống Labesfal - Laboratorios Almiro, S.A BỒ ĐÀO NHA
605 Acid amin* Nephrosteril 7%, 250 ml Tiêm truyền Fresenius Kabi Austria GmbH Áo
606 Tinh bột este hóa (hydroxyethylstarch) Volulyte 6% 6%, 500ml Tiêm truyền Fresenius Kabi Deutschland GmbH ĐỨC
607 Nhũ dịch lipid Lipovenoes 10% PLR 10%, 250ml Tiêm truyền Fresenius Kabi Austria GmbH Áo
608 Nhũ dịch lipid SMOFlipid 20% 20%, 100ml Tiêm truyền Fresenius Kabi Austria GmbH Áo
609 Paracetamol Paracetamol Kabi AD 1g/100ml Tiêm Fresenius Kabi Deutschland GmbH ĐỨC
610 Budesonid + formoterol Symbicort Turbuhaler Mỗi liều phóng thích chứa: Budesonid 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg Dạng hít AstraZeneca AB Thụy Điển
X X
611 Methoxy polyethylene glycol epoetin beta Recormon 2000IU/0,3ml Tiêm Roche Diagnostics GmbH ĐỨC
612 Methoxy polyethylene glycol epoetin beta Recormon 4000IU/0,3ml Tiêm Roche Diagnostics GmbH ĐỨC
613 Acid amin + glucose + lipid + điện giải (*) Kabiven Peripheral Glucose 11% 885ml; dung dịch acid amin có điện giải 300ml và nhũ tương mỡ Intralipid 20% 255ml Tiêm truyền Fresenius Kabi AB Thụy Điển
614 Acid amin + glucose + lipid + điện giải (*) Kabiven Peripheral Glucose 11% 885ml; dung dịch acid amin có điện giải 300ml và nhũ tương mỡ Intralipid 20% 255ml Tiêm truyền Fresenius Kabi AB Thụy Điển
615 Olaparib Lynparza 100 mg Uống CSSX: AbbVie Limited; CSĐG và chịu trách nhiệm xuất xưởng lô: AstraZeneca UK Limited Mỹ
616 Olaparib Lynparza 150 mg Uống CSSX: AbbVie Limited; CSĐG và chịu trách nhiệm xuất xưởng lô: AstraZeneca UK Limited Mỹ
617 Osimertinib Tagrisso 40mg Uống AstraZeneca AB Thụy Điển
618 Osimertinib Tagrisso 80mg Uống AstraZeneca AB Thụy Điển
619 Ampicilin + sulbactam Unasyn 0.5g ;1g Tiêm Haupt Pharma Latina S.r.l Ý
X
620 Carvedilol Coryol 6,25mg 6,25mg Uống Krka, d.d., novo mesto Slovenia
621 Mesalazin (mesalamin) Mecolzine 500mg Uống Faes farma, s.a Tây Ban Nha
622 Sertralin Asentra 50mg 50mg Uống Krka, d.d., novo mesto Slovenia
623 Sắt (III) hydroxyd polymaltose Zibifer 50mg/5ml; 10ml Uống Công ty cổ phần dược phẩm OPV Việt Nam
624 Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu bắp, Kim ngân hoa, Nghệ Gansivi 600mg, 500mg, 600mg, 1000mg, 600mg, 240mg Uống Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà Việt Nam
625 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Aquima 400mg (1.333,34mg)/10ml; 460mg (351,9mg)/10ml; 50mg (166,66mg)/10ml Uống Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap Việt Nam
626 Natri hyaluronat Vitol 18mg/10ml (21.6mg/12ml); (0,18%) Nhỏ mắt Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap Việt Nam
627 Olopatadin (hydroclorid) Olevid 2mg/ml Nhỏ mắt Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap Việt Nam
628 Hydroxypropylmethylcellulose Syseye 30mg/10ml (45mg/15ml); (0,3%) Nhỏ mắt Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap Việt Nam
629 Fluorometholon Navaldo 5mg/5ml Nhỏ mắt Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap Việt Nam
630 Fusidic acid + hydrocortison Vedanal Fort (100mg/5g; 50mg/5g) tuýp 10g Dùng ngoài Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap Việt Nam
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây