601 |
Clobetasone Butyrate (dưới dạng micronised) |
Eumovate Cream |
5g ; 0,05% |
Kem bôi ngoài da |
Glaxo Operations UK Limited |
Anh |
|
|
|
|
|
|
602 |
Clobetasol Propionat |
Dermovate Cream |
15g, 0,05% (khối lượng/khối lượng) |
Kem bôi ngoài da |
Glaxo Operations UK Limited |
Anh |
|
|
|
|
|
|
603 |
Clopidogrel |
Clopidogrel tablets 75mg |
75mg |
Viên |
Hetero Labs Limited |
India |
|
|
|
|
|
|
604 |
Cloxacilin |
Cloxacillin 1g |
1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Chi nhánh 3- Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
605 |
Cloxacillin |
Cloxacillin 2g |
2g |
Thuốc bột pha tiêm |
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
606 |
Cloxacilin |
Cloxacillin 0,5g |
0,5g |
Thuốc bột pha tiêm |
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
607 |
Natri colistimethat tương đương 150mg Colistin hoạt tính |
Comopas |
150mg |
Bột đông khô pha tiêm |
Ildong Pharmaceutical Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
608 |
Desloratadin |
Destacure |
30mg/ 60ml |
Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống |
Gracure Pharmaceuticals Ltd. |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
609 |
Desloratadin |
Neoloridin |
5mg |
Viên nén bao phim |
Cadila Healthcare Ltd. |
India |
|
|
|
|
|
|
610 |
Dexamethason |
Siuguandexaron injection |
4mg/ 2ml |
Thuốc tiêm |
Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. |
Taiwan |
|
|
|
|
|
|
611 |
Dexibuprofen |
Argibu 400 |
400mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
612 |
Dexibuprofen |
Eupicom Soft Capsule |
300mg |
Viên nang mềm |
Kolmar Pharma Co., Ltd. |
Korea |
|
|
|
|
|
|
613 |
Diazepam |
Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection |
5mg/ml; 2ml |
Thuốc tiêm |
Siegfried Hameln GmbH |
Germany |
|
|
|
|
|
|
614 |
Diclofenac |
Diclofenac sodium Injection |
75mg/3ml |
Thuốc tiêm |
Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. |
Taiwan |
|
|
X |
|
|
|
615 |
Diltiazem |
Diltiazem Stella 60mg |
60mg |
viên nén |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
616 |
Diosmin |
Diosfort |
600mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
617 |
Diosmin + Hesperidin |
DilodinDHG |
450mg + 50mg |
viên nén bao phim |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
618 |
Dobutamine (dưới dạng dobutamine HCL) |
Butavell |
50mg/ml |
Dung dịch tiêm |
PT. Novell Pharmaceutical Laboratories |
Indonesia |
|
|
|
|
|
|
619 |
Dobutamine (dưới dạng Dobutamine HCL) |
Cardiject |
250mg |
Bột đông khô pha tiêm |
Sun Pharmaceutical Industries Ltd |
India |
|
|
|
|
|
|
620 |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) |
Modom's |
10mg |
viên nén bao phim |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
621 |
Donepezil |
SaVi Donepezil 10 |
10mg |
Viên nén bao phim |
Cty Cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
622 |
Donepezil |
Donepezil ODT 5 |
5mg |
Viên |
Công ty CPDP Savipharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
623 |
Doxorubicine hydrochloride |
Chemodox |
2mg/ml |
Thuốc tiêm liposome |
Sun Pharmaceutical Industries Ltd |
India |
|
|
|
|
|
|
624 |
Drotaverin hydroclorid |
Expas 40 |
40mg |
viên nén |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
625 |
Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate |
Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1.5% Dextrose |
(18,3mg + 1,5g + 5,08mg + 538mg + 448mg)/100ml |
Dung dịch thẩm phân phúc mạc |
Baxter Healthcare SA, Singapore Branch |
Singapore |
|
|
|
|
|
|
626 |
Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate |
Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2.5% Dextrose |
(18,3mg + 2,5g + 5,08mg + 538mg + 448mg)/100ml |
Dung dịch thẩm phân phúc mạc |
Baxter Healthcare SA, Singapore Branch |
Singapore |
|
|
|
|
|
|
627 |
Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate |
Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1.5% Dextrose |
(18,3mg + 1,5g + 5,08mg + 538mg + 448mg)/100ml |
Dung dịch thẩm phân phúc mạc |
Baxter Healthcare SA, Singapore Branch |
Singapore |
|
|
|
|
|
|
628 |
Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate |
Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2.5% Dextrose |
(18,3mg + 2,5g + 5,08mg + 538mg + 448mg)/100ml |
Dung dịch thẩm phân phúc mạc |
Baxter Healthcare SA, Singapore Branch |
Singapore |
|
|
|
|
|
|
629 |
Ebastin |
SaVi Ebastin 10 |
10mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
630 |
Enalapril |
Enalapril Stella 10mg |
10mg |
viên nén |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|