601 |
Insulin người (Insulin có nguồn gốc DNA tái tổ hợp) |
INSUNOVA - 30/70 (BIPHASIC) |
100IU/ml |
Tiêm |
Biocon Limited |
India |
|
|
|
|
|
|
602 |
Insulin người trộn, hỗn hợp |
Wosulin 30/70 |
Insulin human hỗn hợp 30/70; 100 IU/ml; 3ml |
Tiêm |
Wockhardt Limited |
India |
|
|
|
|
|
|
603 |
Insulin người trộn, hỗn hợp |
Wosulin 30/70 |
Insulin human hỗn hợp 30/70; 40 IU/ml/10ml |
Tiêm |
Wockhardt Ltd. |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
604 |
Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml) |
Xenetix 300 |
30g/100ml |
Tiêm |
Guerbet |
Pháp |
|
|
|
|
|
|
605 |
Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml) |
Xenetix 300 |
30g/100ml |
Tiêm |
Guerbet |
Pháp |
|
|
|
|
|
|
606 |
Iodine (dưới dạng Iobitridol 76,78g/100ml) |
Xenetix 350 |
35g/100ml |
Tiêm |
Guerbet |
Pháp |
|
|
|
|
|
|
607 |
Iohexol |
Omnipaque |
Iohexol 647mg/ml (tương đương Iod 300mg/ml) |
Tiêm (tĩnh mạch/ động mạch/ nội tủy mạc/ các khoang của cơ thể), uống |
GE Healthcare Ireland |
Ireland |
|
|
|
|
|
|
608 |
Iohexol |
Omnipaque |
Iohexol, Iod 300mg/ml |
Tiêm (tĩnh mạch/ động mạch/ nội tủy mạc/ các khoang của cơ thể), uống |
GE Healthcare Ireland |
Ireland |
|
|
|
|
|
|
609 |
Iohexol |
Omnipaque |
Iohexol 755mg/ml (tương đương Iod 350mg/ml) |
Tiêm (tĩnh mạch/ động mạch/ nội tủy mạc/ các khoang của cơ thể), uống |
GE Healthcare Ireland |
Ireland |
|
|
|
|
|
|
610 |
Iopromide |
Ultravist 300 |
623,40mg/ml, 100ml |
Tiêm tĩnh mạch (IV) |
Bayer Pharma AG |
Đức |
|
|
|
|
|
|
611 |
Iopromide |
Ultravist 370 |
768.86 mg/ml, 100ml |
Tiêm tĩnh mạch (IV) |
Bayer Pharma AG |
Đức |
|
|
|
|
|
|
612 |
Irbesartan |
SaVi Irbesartan 150 |
150mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
613 |
Irbesartan |
SaVi Irbesartan 75 |
75mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SAVI |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
614 |
Irbesartan + Hydrochlorothiazide |
SUNIROVEL H |
150mg +12.5mg |
Uống |
Sun Pharmaceutical Industries Ltd |
India |
|
|
|
|
|
|
615 |
Isoflurane 100% |
Aerrane |
100 ml |
Dạng hít |
Baxter Healthcare Corporation |
Mỹ |
|
|
|
|
|
|
616 |
Isoflurane 100% |
Aerrane |
250ml |
Dạng hít |
Baxter Healthcare Corporation |
Mỹ |
|
|
|
|
|
|
617 |
Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) |
Vasotrate-30 OD |
30mg |
Hộp lớn chứa 2 hộp nhỏ x 2 vỉ x 7 viên nén phóng thích kéo dài |
Torrent Pharmaceuticals Ltd |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
618 |
Isotretinoin |
Sotrel 10mg |
10mg |
Uống |
Young Il Pharm. Co. Ltd |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
619 |
Itoprid |
Itopride Invagen |
50mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
620 |
Itraconazol |
Itranstad |
100mg |
Uống |
Chi nhánh công ty TNHH Liên doanh Stada-Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
621 |
Ivabradin |
SaVi Ivabradine 7.5 |
7.5mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
622 |
Kali chloride |
Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml |
1g/10ml |
Tiêm truyền |
Laboratoire Aguettant |
Pháp |
|
|
|
|
|
|
623 |
Ketoprofen |
Keronbe inj |
100mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Dai Han Pharm |
Korea |
|
|
|
|
|
|
624 |
Lamivudin |
Lamivudine Savi 100 |
100mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
625 |
Lamotrigine |
Savi Lamotrigine |
50mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Savipharm) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
626 |
Lansoprazol |
Lansoprazol Stada 30mg |
30mg |
Uống |
Chi nhánh công ty TNHH Liên doanh Stada-Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
627 |
Leflunomid |
Leflunox |
20mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
628 |
Leuprorelin acetate 3.75 |
Lucrin PDS Depot 3.75mg |
3,75mg |
Tiêm |
Nhà sản xuất:Takeda Pharmaceuticals Company Ltd, Nhật bản; Đóng gói thứ cấp: AbbVie Deutschland Gmbh & Co.KG, Đức; Xuất xưởng: AbbVie Logistics B.V, Hà lan |
CSSX: Nhật, đóng gói thứ cấp: Đức, Xuất xưởng: Hà Lan |
|
|
|
|
|
|
629 |
Levetiracetam |
TORLEVA 1000 |
1000mg |
Uống |
Torrent Pharmaceuticals Ltd |
India |
|
|
|
|
|
|
630 |
Levetiracetam |
Levetstad 500 |
500mg |
Uống |
Chi nhánh công ty TNHH Liên doanh Stada-Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|