DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
571 Cefoxitin Tenafotin 2000 2g Thuốc tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd Việt Nam
572 Cefpirom Zinhepa Inj. 1g Bột pha tiêm Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. Korea
573 Cefpirom Astode 2g 2g Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch Swiss Parenterals Ltd India
574 Cefpodoxim Imedoxim 100 100mg Bột/cốm/hạt pha uống Chi nhánh 3 - Công ty CP Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương Việt Nam
575 Cefpodoxim Imedoxim 200 200mg Viên nang cứng Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. Việt Nam
576 Ceftazidim Zidimbiotic 1000 1g Thuốc tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd Việt Nam
577 Ceftazidim Ceftazidime EG 2g 2g Thuốc tiêm Pymepharco Việt Nam
578 Ceftazidim Ceftazidime EG Enfants et Nourrissons 0.5g 500mg Thuốc tiêm Pymepharco Việt Nam
579 Ceftizoxim Kyongbo ceftizoxim Inj. 0.5g 0,5g Bột pha tiêm Kyongbo pharmaceutical Co., Ltd. Korea
580 Ceftizoxim UnimoneInj 1g Thuốc tiêm Hwail Pharm. Co., Ltd Korea
581 Ceftizoxim Ceftibiotic 2000 2g Thuốc tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd Việt Nam
582 Ceftriaxon Triaxobiotic 500 500mg Thuốc tiêm Công ty CPDP Tenamyd Việt Nam
583 Ceftriaxon* Cetrimaz 1g Thuốc tiêm Pymepharco Việt Nam
584 Cefuroxim Cefurofast 1500 1,5g Thuốc tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd Việt Nam
585 Cefuroxim Cefurofast 750 750mg Thuốc tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd Việt Nam
586 Cefuroxim Negacef 250 250mg Viên Pymepharco Việt Nam
587 Cefuroxim Negacef 500 500mg Viên Pymepharco Việt Nam
588 Celecoxib Celofin 200 200mg Viên nang Hetero Labs Limited India
589 Cilnidipine Atelec Tablets 10 10mg Viên nén bao phim EA Pharma Co., Ltd. Nhật
590 Cilostazol Citakey Tablets 50mg 50mg Viên nén Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. Đài Loan
591 Cimetidin Suwelin Injection 300 mg/ 2ml 300mg/ 2ml Thuốc tiêm Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. Taiwan
592 Ciprofloxacin Nafloxin solution for infusion 200mg/100ml 200mg/100ml Thuốc tiêm truyền Cooper S.A. Pharmaceuticals Hy Lạp
593 Ciprofloxacin Citopcin Injection 400mg/200ml 400mg/ 200ml dung dịch tiêm truyền CJ HealthCare Corporation (tên mới: HK inno.N Corporation) Korea
594 Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) Cifga 500mg viên nén bao phim CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam
595 Citalopram Cinasav 10 10mg Viên nén bao phim Cty Cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam
596 Citalopram Cinasav 20 20mg Viên nén bao phim Cty Cổ phần dược phẩm Savi Việt Nam
597 Citicoline CITILIN 500mg/ 2ml Thuốc tiêm Korea United Pharm.Inc Korea
X
598 Clarithromycin Clabact 250 250mg viên nén bao phim CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam
599 Clarithromycin Clarithromycin Stella 500mg 500mg viên nén bao phim Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam
600 Clindamycin Clindastad 150 150mg viên nang cứng Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây