DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
571 Fluticasone propionate Flunex AQ 50mcg/liều; 120 liều Xịt mũi Drogsan llaclari San. ve Tic. A.S. Turkey
572 Fluvastatin SAVI FLUVASTATIN 40 40mg Uống Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi Việt Nam
573 Fusidic Acid Axcel Fusidic Acid Cream 2% Dùng ngoài Kotra Pharma (M) Sdn.Bhd Malaysia
574 Fusidic Acid Foban Cream 2% kl/kl, 5g Bôi ngoài da HOE pharmaceuticals Sdn. Bhd Malaysia
575 Fusidic acid + betamethason Axcel Fusidic Acid-B Cream 2% + 0,1%; 15g Dùng ngoài Kotra Pharma (M) Sdn.Bhd Malaysia
576 Gabapentin SaVi Gabapentin 300 300mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam
577 Galantamin GALAPELE 4 4mg Uống Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi Việt Nam
578 Galantamin SAVI GALANTAMIN 8 8mg Uống Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi Việt Nam
579 Gemfibrozil SaVi Gemfibrozil 300 300mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam
580 Gemfibrozil Savi Gemfibrozil 600 600 mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam
X
581 Ginkgobiloba Gintecin Film-coated tablets 40 mg Uống Siu Guan Chem Ind Co.,Ltd Taiwan
582 Glibenclamid + Metformin Duotrol 5mg + 500mg Uống USV Private Limited India
X
583 Glimepirid Cadglim 4 4mg Uống Cadila Pharmaceuticals Ltd Ấn Độ
584 Glipizid GLIPTIS 5 5mg Uống Zim Laboratories Limited India
585 Glucosamin Vorifend Forte 500mg Uống Chi nhánh công ty TNHH Liên doanh Stada-Việt Nam Việt Nam
586 Heparin Paringold Injection 25000 IU/ 5ml Tiêm JW Pharmaceutical Corporation Hàn Quốc
587 Hydrocortisone Axcel Hydrocortisone Cream 1% Dùng ngoài Kotra Pharma (M) Sdn.Bhd Malaysia
588 Hydroxychloroquinesulfate HCQ 200mg Uống Cadila Healthcare Ltd. India
589 Hyoscin butylbromide BUSTON INJECTION 20mg/1ml Tiêm Siu Guan Chem Ind Co., Ltd Đài Loan
590 Ibuprofen Buloxdine 100mg/5ml Uống Kolmar Korea Korea
591 Ibuprofen PAINFREE 200mg Uống Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Phil Inter Pharma Việt Nam
X
592 Imidapril hydrochloride Tanatril 10mg 10mg Uống P.T. Tanabe Indonesia Indonesia
593 Imidapril Indopril 5 5mg Uống Chi nhánh công ty TNHH Liên doanh Stada-Việt Nam Việt Nam
594 Immune globulin I.V.-Globulin SN inj. 2500mg/50ml Tiêm truyền Green Cross corporation Korea
595 Indapamide Rinalix-xepa 2,5mg Uống Xepa-soul pattinson (Malaysia) SDN. BHD. Malaysia
596 Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) Glaritus Insulin determir; 100 IU/ml x 3ml Tiêm Wockhardt Limited Ấn Độ
597 Insulin aspart (rDNA) Novorapid FlexPen 300U/3ml Tiêm Novo Nordisk Production S.A.S Pháp
598 Insulin người (Insulin có nguồn gốc DNA tái tổ hợp) INSUNOVA - R (REGULAR) 100IU/ml Tiêm Biocon Limited India
599 Insulin người (Insulin có nguồn gốc DNA tái tổ hợp) INSUNOVA - N (NPH) 100IU/ml Tiêm Biocon Limited India
600 Insulin người Insulatard FlexPen 300IU/3ml Tiêm Novo Nordisk Production S.A.S Pháp
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây