STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Propofol | DIPRIVAN INJ 20ML 5'S | 10mg/ml; 20ml | Tiêm | CORDEN PHARMA S.P.A; ĐÓNG GÓI ASTRAZENECA UK LTD. | Ý ĐÓNG GÓI ANH |
|
|||||
32 | Propofol | PROPOFOL 1% KABI | 200mg/20ml | Tiêm | FRESENIUS KABI AUSTRIA GMBH | AUSTRIA |
|
|||||
33 | Propofol | FRESOFOL 1% MCT/LCT INJ 20ML 5'S | 200mg/20ml | Tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (IV) | FRESENIUS KABI AUSTRIA GMBH | ÁO |
|
|||||
34 | Propofol | FRESOFOL 1% MCT/LCT INJ 50ML 1'S | 1%, 50ml | Tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (IV) | FRESENIUS KABI AUSTRIA GMBH | ÁO |
|
|||||
35 | Propofol | PROPOFOL-LIPURO 1% (10MG/ ML) 50ML | 1%, 50ml | Tiêm truyền | B.BRAUN MELSUNGEN AG | ĐỨC |
|
|||||
36 | Sevofluran | SEVORANE SOL 250ML 1'S | 250ml | Gây mê qua đường hô hấp | AESICA QUEENBOROUGH LTD (ABBOTT LABORATORIES)- ANH | ANH |
|
|||||
37 | Sevofluran | SEVOFLURANE 250ML | 250ml | Hít mũi | BAXTER HEALTHCARE OF PUERTO RICO | MỸ |
|
|||||
38 | Sevofluran | SEVOFLURANE 250ML | 250ml | Hít mũi | BAXTER HEALTHCARE OF PUERTO RICO | MỸ |
|
|||||
39 | Aceclofenac | CLANZACR | 200mg | Uống | KOREA UNITED PHARM. INC | HÀN QUỐC |
|
|||||
40 | Aescin | VENOSAN RETARD | 50mg | Uống | DR.WILLMAR SCHWABE GMBH & CO.KG | GERMANY |
|
|||||
41 | Celecoxib | DEVITOC 200MG | 200mg | Uống | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG ĐÔNG | VIỆT NAM |
|
|||||
42 | Dexibuprofen | ANYFEN | 300mg | Uống | CÔNG TY CP KOREA UNITED PHARM. | VIỆT NAM |
|
X | ||||
43 | Dexibuprofen | NALGIDON 200 | 200mg | Uống | SYNMEDIC | INDIA |
|
|||||
44 | Dexibuprofen | NALGIDON 400 | 400mg | Uống | SYNMEDIC | INDIA |
|
|||||
45 | Diclofenac | VOLTAREN 75MG/3ML INJ 3ML 1X5'S | 75mg; 3ml | Tiêm | LEK PHARMACEUTICALS D.D. | SLOVENIA |
|
|||||
46 | Diclofenac | VOLTAREN SUPPO 100MG 1X5'S | 100mg | Đặt hậu môn | DELPHARM HUNINGUE S.A.S | PHÁP |
|
|||||
47 | Diclofenac | BUNCHEN | 100mg | Đặt trực tràng | LEKHIM-KHARKOV JSC | UKRAINE |
|
|||||
48 | Diclofenac | DICLOFENAC | 50mg | Uống | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | VIỆT NAM |
|
|||||
49 | Diclofenac | DICLOCARE | 1%/30g | Dùng ngoài | SYNMEDIC | INDIA |
|
X | ||||
50 | Diclofenac | VOLDEN FORT | 75mg/3ml | Tiêm | ROTEXMEDICAR | ĐỨC |
|
|||||
51 | Diclofenac | VOLDEN FORT | 75mg/3ml | Tiêm | ROTEXMEDICA | ĐỨC |
|
|||||
52 | Etodolac | SAVI ETODOLAC 200 | 200mg | Uống | SAVIPHARM | VIỆT NAM |
|
|||||
53 | Etoricoxib | SAVI ETORICOXIB 30 | 30mg | Uống | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SA VI (SAVIPHARM) | VIỆT NAM |
|
|||||
54 | Flurbiprofen natri | ZENTOFEN | 100mg | Uống | NEXUS | PAKISTAN |
|
X | ||||
55 | Ketoprofen | FLEXEN | 2,5%/50g | Dùng ngoài | LISAPHARMA S.P.A | ITALY |
|
|||||
56 | Ketoprofen | FASTUM GEL 30GR 1'S | 2,5g/100g; 30g | Bôi ngoài da | A.MENARINI MANUFACTURING AND LOGISTICS SERVICE S.R.L - Ý | Ý |
|
|||||
57 | Ketoprofen | ISOFENAL | 100mg/2ml | Tiêm | ESSETI | ITALY |
|
|||||
58 | Ketorolac | KOZERAL | 10mg | Uống | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ - VIỆT NAM | VIỆT NAM |
|
|||||
59 | Ketorolac | ACULAR 5ML | 0,5%; 5ml | Nhỏ mắt | ALLERGAN PHARMACEUTICALS IRELAND | IRELAND |
|
|||||
60 | Ketorolac | KEVINDOL | 30mg/ml; 1ml | Tiêm | ESSETI | ITALY |
|