DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
541 Fluorouracil 5-Fluorouracil "Ebewe" 50mg/ml Tiêm Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG Áo
542 Gemcitabin Gemcitabin 10mg/ml Tiêm Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG Áo
543 Goserelin acetat Zoladex 10,8mg Tiêm AstraZeneca UK Limited ANH
544 Goserelin acetat Zoladex 3.6mg Tiêm AstraZeneca UK Ltd. ANH
545 Tamoxifen Nolvadex-D 20mg Uống AstraZeneca UK Ltd. ANH
546 Iohexol Omnipaque Iod 300mg/ml x 50ml Tiêm GE Healthcare Ireland Limited Ireland
547 Ticagrelor Brilinta 90mg Uống AstraZeneca AB Thụy Điển
548 Ondansetron Ondansetron Kabi 2mg/ml 8mg/4ml Tiêm Labesfal - Laboratorios Almiro, S.A BỒ ĐÀO NHA
549 Saxagliptin + metformin Komboglyze XR 5mg; 1000mg Uống AstraZeneca Pharmaceuticals LP (Tên nhà sản xuất cũ Bristol-Myers Squibb) Mỹ
550 Metoprolol Betaloc Zok 50mg Metoprolol succinat 47,5mg (tương đương với Metoprolol tartrate 50mg) Uống AstraZeneca AB Thụy Điển
551 Simethicon Espumisan L 40mg/ml Uống Berlin Chemie AG ĐỨC
552 Tacrolimus Advagraf 1mg Uống Astellas Ireland Co., Ltd. Ireland
553 Iohexol Omnipaque 647mg/ml (tương đương Iod 300mg/ml) x 100ml Tiêm GE Healthcare Ireland Limited Ireland
X X
554 Iohexol Omnipaque 755mg/ml (tương đương Iod 350mg/ml) x 100ml Tiêm GE Healthcare Ireland Limited Ireland
X X
555 Nebivolol Nebilet (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin-Chemie AG; đ/c: Glienicker Weg 125, 12489 Berlin, Germany) 5mg Uống Berlin Chemie AG ĐỨC
556 Dutasterid AVODART 0,5mg Uống GlaxoSmithKline Pharmaceuticals S.A Ba lan
557 Sugammadex Bridion 100mg/ml Tiêm Patheon Manufacturing Services LLC; đóng gói tại: N.V. Organon Mỹ
558 Fulvestrant Fulvestrant 250mg/5ml Tiêm Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG Áo
559 Saxagliptin Onglyza 5mg Uống AstraZeneca Pharmaceuticals LP; đóng gói AstraZeneca UK Limited Mỹ
560 Vildagliptin GALVUS 50mg Uống Siegfried Barbera, S.L. Tây Ban Nha
561 Levothyroxine natri Levothyrox 50mcg Uống CSSX: Merck Healthcare KGaA; CSĐG và xuất xưởng: Merck S.A de C.V. ĐỨC
562 Cisplatin Cisplatin 0,5mg/ml Tiêm Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG Áo
563 Cisplatin Cisplatin 0,5mg/ml Tiêm Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG Áo
564 Docetaxel Docetaxel 10mg/ml Tiêm Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG Áo
X
565 Timolol TIMOLOL MALEATE EYE DROPS 0.5% 5mg/ml Nhỏ mắt SA Alcon-Couvreur NV Bỉ
566 Travoprost TRAVATAN 0,04mg/ml Nhỏ mắt S.A. Alcon-Couvreur N.V Bỉ
567 Paracetamol (acetaminophen) Paracetamol Kabi AD 1g/100ml Tiêm Fresenius Kabi Deutschland GmbH ĐỨC
568 Secukinumab Fraizeron 150mg Tiêm Novartis Pharma Stein AG Thụy Sỹ
569 Iodixanol Visipaque 652mg/ml (320mg I/ml) x 50ml Tiêm GE Healthcare Ireland Limited Ireland
570 Carbamazepin TEGRETOL CR 200 200mg Uống Novartis Farma S.p.A. Ý
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây