DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
541 Calci carbonat + vitamin D3 Totcal Soft capsule Calcium (dưới dạng Precipitated Calcium carbonate 750mg) 300mg; Cholecalciferol (dưới dạng Cholecalciferol concentrate 0,1mg) 100I.U Viên nang mềm Dongkoo Bio & Pharma Co., Ltd Korea
542 Calci gluconat GROWPONE 10% 10%; 10ml Thuốc tiêm Farmak Ukraine
543 Calcipotriol Daivonex 50mcg/g Thuốc mỡ LEO Laboratories Limited Ireland
544 Candesartan cilexetil Sartan 32mg Viên nén bao phim Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam
545 Candesartan cilexetil SaVi Candesartan 8 8mg Viên nén bao phim Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam
546 Candesartan cilexetil + Hydroclorothiazid Sartan/HCTZ 16mg + 12.5mg Viên nén bao phim Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam
547 Candesartan cilexetil + Hydroclorothiazid Sartan/HCTZ Plus 32mg + 12,5mg Viên nén bao phim Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam
548 Capecitabine Capetero 500 500mg Viên nén bao phim Hetero Labs Limited Ấn Độ
549 Captopril Captopril Stella 25mg 25mg viên nén Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam
550 Carbetocin Duratocin (đóng gói: Ferring International Center S.A., địa chỉ: Chemin de la Vergognausaz, CH-1162 St.Prex, Switzerland) 100mcg/1ml Dung dịch tiêm tĩnh mạch Ferring GmbH Đức
551 Carvedilol Carvestad 12.5 12,5mg viên nén Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam
552 Caspofungin acetate tương đương Caspofungin Thuốc tiêm Caspofungin acetate 70mg 70mg Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền Gland Pharma Limited Ấn Độ
553 Mỗi 1,5g bột chứa Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat powder) Imevix 250mg Thuốc bột pha hỗn dịch Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương Việt Nam
554 Cefalothin Tenafathin 1000 1g Thuốc tiêm Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd Việt Nam
555 Cefalothin Tenafathin 2000 2g Thuốc tiêm Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd Việt Nam
556 Cefalothin Tenafathin 500 500mg Thuốc tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd Việt Nam
557 Cefamandol Cefamandol 0,5g 0,5g Thuốc bột pha tiêm Chi nhánh 3 - Công ty CP Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương Việt Nam
558 Cefamandol Cefamandol 2g 2g thuốc bột pha tiêm Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương Việt nam
559 Cefazolin Zolifast 2000 2g Thuốc tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd Việt Nam
560 Cefdinir Imenir 125 mg 125mg Thuốc bột pha hỗn dịch Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương Việt Nam
561 Cefepim Maxapin 1g 1g Thuốc tiêm Pymepharco Việt Nam
562 Cefepim Pimefast 2000 2g Thuốc tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd Việt Nam
563 Cefixim Imexime 100 100mg Thuốc bột pha hỗ dịch uống Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương Việt Nam
564 Cefixim Imexime 50 50mg Bột/cốm/hạt pha uống Chi nhánh 3 - Công ty CP Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương Việt Nam
565 Cefixim Imerixx 200 200mg Viên nén bao phim Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. Việt Nam
566 Cefoperazon Cefoperazone 2g 2g Bột pha tiêm Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương Việt Nam
567 Cefoperazon+ sulbactam Bacsulfo 1g/0,5g 1g+ 0,5g Thuốc bột pha tiêm Chi nhánh 3- Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương Việt Nam
568 Cefotaxim Taxibiotic 1000 1g Thuốc tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd Việt Nam
569 Cefotaxim Taxibiotic 500 500mg Thuốc tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd Việt Nam
570 Cefoxitin (dưới dạng cefoxitin natri) Cefoxitin 1g 1g Thuốc bột pha tiêm Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương Việt Nam
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây