541 |
Calci carbonat + vitamin D3 |
Totcal Soft capsule |
Calcium (dưới dạng Precipitated Calcium carbonate 750mg) 300mg; Cholecalciferol (dưới dạng Cholecalciferol concentrate 0,1mg) 100I.U |
Viên nang mềm |
Dongkoo Bio & Pharma Co., Ltd |
Korea |
|
|
|
|
|
|
542 |
Calci gluconat |
GROWPONE 10% |
10%; 10ml |
Thuốc tiêm |
Farmak |
Ukraine |
|
|
|
|
|
|
543 |
Calcipotriol |
Daivonex |
50mcg/g |
Thuốc mỡ |
LEO Laboratories Limited |
Ireland |
|
|
|
|
|
|
544 |
Candesartan cilexetil |
Sartan |
32mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
545 |
Candesartan cilexetil |
SaVi Candesartan 8 |
8mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
546 |
Candesartan cilexetil + Hydroclorothiazid |
Sartan/HCTZ |
16mg + 12.5mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
547 |
Candesartan cilexetil + Hydroclorothiazid |
Sartan/HCTZ Plus |
32mg + 12,5mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
548 |
Capecitabine |
Capetero 500 |
500mg |
Viên nén bao phim |
Hetero Labs Limited |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
549 |
Captopril |
Captopril Stella 25mg |
25mg |
viên nén |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
550 |
Carbetocin |
Duratocin (đóng gói: Ferring International Center S.A., địa chỉ: Chemin de la Vergognausaz, CH-1162 St.Prex, Switzerland) |
100mcg/1ml |
Dung dịch tiêm tĩnh mạch |
Ferring GmbH |
Đức |
|
|
|
|
|
|
551 |
Carvedilol |
Carvestad 12.5 |
12,5mg |
viên nén |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
552 |
Caspofungin acetate tương đương Caspofungin |
Thuốc tiêm Caspofungin acetate 70mg |
70mg |
Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền |
Gland Pharma Limited |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
553 |
Mỗi 1,5g bột chứa Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat powder) |
Imevix |
250mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch |
Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
554 |
Cefalothin |
Tenafathin 1000 |
1g |
Thuốc tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
555 |
Cefalothin |
Tenafathin 2000 |
2g |
Thuốc tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
556 |
Cefalothin |
Tenafathin 500 |
500mg |
Thuốc tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
557 |
Cefamandol |
Cefamandol 0,5g |
0,5g |
Thuốc bột pha tiêm |
Chi nhánh 3 - Công ty CP Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
558 |
Cefamandol |
Cefamandol 2g |
2g |
thuốc bột pha tiêm |
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Việt nam |
|
|
|
|
|
|
559 |
Cefazolin |
Zolifast 2000 |
2g |
Thuốc tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
560 |
Cefdinir |
Imenir 125 mg |
125mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch |
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
561 |
Cefepim |
Maxapin 1g |
1g |
Thuốc tiêm |
Pymepharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
562 |
Cefepim |
Pimefast 2000 |
2g |
Thuốc tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
563 |
Cefixim |
Imexime 100 |
100mg |
Thuốc bột pha hỗ dịch uống |
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
564 |
Cefixim |
Imexime 50 |
50mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Chi nhánh 3 - Công ty CP Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
565 |
Cefixim |
Imerixx 200 |
200mg |
Viên nén bao phim |
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
566 |
Cefoperazon |
Cefoperazone 2g |
2g |
Bột pha tiêm |
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
567 |
Cefoperazon+ sulbactam |
Bacsulfo 1g/0,5g |
1g+ 0,5g |
Thuốc bột pha tiêm |
Chi nhánh 3- Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
568 |
Cefotaxim |
Taxibiotic 1000 |
1g |
Thuốc tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
569 |
Cefotaxim |
Taxibiotic 500 |
500mg |
Thuốc tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
570 |
Cefoxitin (dưới dạng cefoxitin natri) |
Cefoxitin 1g |
1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|