511 |
Ampicillin + Sulbactam |
Auropennz 3.0 |
2g + 1g |
Bột pha tiêm |
Aurobindo Pharma Ltd. |
India |
|
|
|
|
|
|
512 |
Atenolol |
Teginol 50 |
50mg |
viên nén bao phim |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
513 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) |
Lipvar 20 |
20mg |
viên nén |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
514 |
Atorvastatin + Ezetimib |
Atovze 10/10 |
10mg + 10mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
515 |
Atorvastatin + Ezetimibe |
Atovze 20/10 |
20mg + 10mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
516 |
Atracurium Besylate |
Notrixum |
25mg/2,5ml |
Dung dịch tiêm |
PT. Novell Pharmaceutical Laboratories |
Indonesia |
|
|
|
|
|
|
517 |
Baclofen |
Zamko 25 |
25mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SAVI |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
518 |
Beclometason (dipropional) |
Combiwave B 50 |
0,012g; (tương đương 200 liều x 50mcg) |
Thuốc hít định liều/ phun mù định liều |
Glenmark Pharmaceuticals Ltd |
India |
|
|
|
|
|
|
519 |
Benazepril hydroclorid |
Plaxsav 10 |
10mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
520 |
Benazepril hydroclorid |
Plaxsav 5 |
5mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
521 |
Betahistine dihydrochlorid |
Betahistine 16 |
16mg |
viên nén |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
522 |
Betahistin dihydroclorid |
Betahistin 24 |
24mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
523 |
Betahistin |
SaVi Betahistine 8 |
8mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
524 |
Betamethason |
Asbesone |
0.5mg/1g; 30g |
Kem bôi ngoài da |
Replek Farm Ltd. Skopje |
Macedonia |
|
|
|
|
|
|
525 |
Bezafibrat |
SaVi Bezafibrate 200 |
200mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
526 |
Bilastine |
Bilazin 20 |
20mg |
Viên |
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
527 |
Bisoprolol |
Zentobiso 10.0mg |
10mg |
Viên nén |
Niche Generics Ltd. |
Ireland |
|
|
|
|
|
|
528 |
Bisoprolol fumarat |
SaViProlol 2,5 |
2,5mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
529 |
Bisoprolol fumarat |
SaVi Prolol 5 |
5mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
530 |
Bisoprolol + Hydroclorothiazid |
Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25 |
2,5mg + 6,25mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (SaVi Pharm) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
531 |
Bisoprolol + hydroclorothiazid |
Bisoplus HCT 5/12.5 |
5mg + 12,5mg |
Viên nén bao phim |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
532 |
Bisoprolol + hydroclorothiazid |
Bisoprolol Plus HCT 5/6.25 |
5mg + 6,25mg |
Viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
533 |
Bleomycin (Dưới dạng Bleomycin sulfat) |
KUPBLOICIN |
15IU |
Bột đông khô pha tiêm |
Korea united pharm .Inc |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
534 |
Bortezomib |
M-Prib-3.5 |
3,5mg |
Thuốc tiêm đông khô |
Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. |
India |
|
|
|
|
|
|
535 |
Mỗi 1ml hỗn dịch chứa Brinzolamide |
Azopt |
10mg/ml |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
Alcon Research, LLC. |
Mỹ |
|
|
|
|
|
|
536 |
Bromhexin hydroclorid |
Bromhexine injection |
4mg/ 2ml |
Thuốc tiêm |
Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. |
Taiwan |
|
|
|
|
|
|
537 |
Bupivacaine hydrochloride anhydrous (dưới dạng Bupivacaine hydrochloride) |
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml |
100mg/20ml |
Dung dịch tiêm |
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) |
Pháp |
|
|
|
|
|
|
538 |
Bupivacain HCl |
Regivell |
5mg/ml |
Dung dịch tiêm |
PT. Novell Pharmaceutical Laboratories |
Indonesia |
|
|
|
|
|
|
539 |
Calci carbonat + calci gluconolactat |
Calcium Stella 500mg |
300mg + 2940mg |
Viên nén sủi bọt |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
540 |
Calci carbonat + vitamin D3 |
Savprocal D |
750mg + 200 UI |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|