DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
481 Budesonid + formoterol Symbicort Turbuhaler Mỗi liều phóng thích chứa: Budesonid 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg Dạng hít AstraZeneca AB Thụy Điển
X X
482 Metoprolol Betaloc Zok 50mg Metoprolol succinat 47,5mg (tương đương với Metoprolol tartrate 50mg) Uống AstraZeneca AB Thụy Điển
483 Nhũ dịch lipid Lipovenoes 10% PLR 10%, 500ml Tiêm truyền tĩnh mạch Fresenius Kabi Austria GmbH Áo
484 Vaccin ngừa viêm gan A bất hoạt và viêm gan B tái tổ hợp Twinrix 1ml Tiêm bắp CSSX: GlaxoSmithKline Biologicals S.A ; CSXX: GlaxoSmithKline Biologicals S.A ; Cơ sở đóng gói: Glax Bỉ
485 Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrate) Meronem 1000mg Tiêm CSSX: ACS Dobfar S.P.A; CSĐG: Zambon Switzerland Ltd. Ý
X
486 Bevacizumab Avastin 100mg/4ml Tiêm truyền Roche Diagnostics GmbH ĐỨC
487 Erlotinib Tarceva 150mg Uống F.Hoffmann-La Roche Ltd Thụy Sỹ
488 Gefitinib Iressa 250mg Uống CSSX: Nipro Pharma Corporation, Kagamiishi Plant; CSĐG: AstraZeneca UK Limited ANH
489 Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrate) Meronem 500mg Tiêm CSSX: ACS Dobfar S.P.A; CSĐG: Zambon Switzerland Ltd. Ý
X
490 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) Crestor 10mg 10mg Uống CSSX: IPR Pharmaceuticals INC; CSĐG: AstraZeneca UK Limited Mỹ
491 Sugammadex Bridion 100mg/ml Tiêm Patheon Manufacturing Services LLC; đóng gói tại: N.V. Organon Mỹ
492 Calcipotriol Daivonex 50mcg/g Dùng ngoài LEO Laboratories Limited Ireland
493 Bicalutamid Casodex 50 mg Uống Corden Pharma GmbH; đóng gói tại AstraZeneca UK Limited ĐỨC
X
494 Valsartan + hydroclorothiazid CO-DIOVAN 80/12,5 80mg + 12,5mg Uống Novartis Farma S.p.A. Ý
495 Sitagliptin Januvia 100mg 100mg Uống Merck Sharp & Dohme Ltd. ANH
496 Atracurium besylat Tracrium 25mg/ 2.5ml Tiêm GlaxoSmithKline Manufacturing SpA Ý
497 Metformin Glucophage 1000mg Uống Merck Sante s.a.s Pháp
498 Metformin Glucophage 500mg 500mg Uống Merck Sante s.a.s Pháp
499 Metformin Glucophage 850mg 850mg Uống Merck Sante s.a.s Pháp
500 Solifenacin succinate Vesicare 5mg 5mg Uống Astellas Pharma Europe B.V. Hà lan
501 Tinh bột este hóa (hydroxyethylstarch) Voluven 6% 6%, 500ml Tiêm truyền Fresenius Kabi Deutschland GmbH ĐỨC
502 Carbamazepin TEGRETOL CR 200 200mg Uống Novartis Farma S.p.A. Ý
503 Anastrozol ARIMIDEX 1mg Uống AstraZeneca Pharmaceuticals LP USA; đóng gói AstraZeneca UK Ltd. Mỹ
504 Caspofungin* Cancidas 70mg Tiêm Fareva Mirabel Pháp
505 Caspofungin* Cancidas 50mg Tiêm Fareva Mirabel Pháp
506 Salbutamol (sulfat) Ventolin Inhaler 100mcg/liều xịt Đường hô hấp Glaxo Wellcome S.A. Tây Ban Nha
507 Paclitaxel Anzatax 150mg/25ml 150mg/25ml Tiêm Hospira Australia Pty Ltd Úc
508 Amoxicilin + acid clavulanic Augmentin 1g 875 mg + 125mg Uống SmithKline Beecham Pharmaceuticals ANH
509 Amoxicilin + acid clavulanic Augmentin 625mg tablets 500 mg + 125mg Uống SmithKline Beecham Limited ANH
510 Propofol Fresofol 1% MCT/LCT 1%, 50ml Tiêm Fresenius Kabi Austria GmbH Áo
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây