481 |
Các acid Amin |
Nephrosteril |
7%, 250 ml |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
Áo |
|
|
|
|
|
|
482 |
Acid amin* |
Hepagold |
Acid amin dùng cho suy gan 8%; 250ml |
Dung dịch tiêm truyền |
JW Life Science Corporation |
Korea |
|
|
|
|
|
|
483 |
Adapalen |
Dipalen Gel |
1mg |
Gel bôi da |
Kolmar Korea |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
484 |
Aescin |
Zynadex 40 |
40mg |
Viên |
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
485 |
Albendazol |
Azoltel 400 |
400mg |
viên nhai |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
486 |
Human Albumin |
Albutein 20% |
20% x 50ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Grifols Biologicals Inc. |
Mỹ |
|
|
|
|
|
|
487 |
Human Albumin |
Albunorm 250g/l |
12,5g/50ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Octapharma Pharmazeutika Produktionsges. m.b.H |
Áo |
|
|
|
|
|
|
488 |
Albumin + immuno globulin |
Biseko |
(31mg + 10mg)/ml; 50ml |
Thuốc tiêm truyền |
Biotest Pharma GmbH |
Đức |
|
|
|
|
|
|
489 |
Alfuzosin |
Alsiful S.R Tablets 10mg |
10mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd.; 2nd plant |
Đài Loan |
|
|
|
X |
|
|
490 |
Ambroxol hydrochloride |
Bilbroxol Syrup |
0,9g/ 150ml |
Siro |
Bilim Ilac Sanayii Ve Ticaret A.S. |
Turkey |
|
|
|
|
|
|
491 |
Ambroxol hydrochlorid |
Olesom |
30mg/5ml |
Siro |
Gracure Pharmaceuticals Ltd. |
India |
|
|
|
|
|
|
492 |
Ambroxol |
Ambroxol HCL Tablets 30mg |
30mg |
Viên nén |
Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. |
Đài Loan |
|
|
|
|
|
|
493 |
Amikacin |
Daehandakacin |
500mg/ 2ml |
Dung dịch tiêm |
Dae Han New Pharm Co., Ltd |
Korea |
|
|
|
|
|
|
494 |
Amikacin |
JW Amikacin 500mg/100ml Injection |
500mg/ 100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
JW Life Science Corporation |
Korea |
|
|
|
|
|
|
495 |
Theophylin-ethylendiamin |
Diaphyllin Venosum |
240mg |
Dung dịch thuốc tiêm |
Gedeon Richter Plc. |
Hungary |
|
|
|
|
|
|
496 |
Amiodaron hydroclorid |
ALDARONE |
200mg |
Viên nén |
Cadila Pharmaceuticals Ltd |
Ấn Độ |
|
|
X |
|
|
|
497 |
Amitriptylin HCl |
Amitriptyline Hydrochloride 10mg |
10mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
498 |
Amitriptylin HCl |
Amitriptyline Hydrochloride 25mg |
25mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
499 |
Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) |
Amlodac 5 |
5mg Amlodipine |
Viên nén bao phim |
Cadila Healthcare Ltd. |
India |
|
|
|
|
|
|
500 |
Amlodipin |
Stadovas 5 CAP |
5 mg |
Viên nang cứng |
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
501 |
Amoxicilin |
Amoxicillin Capsules BP 500mg |
500mg |
Viên nang cứng |
Aurobindo Pharma Limited Unit XII |
India |
|
|
|
|
|
|
502 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Imefed 250mg/31,25mg |
250mg + 31,25mg; 1g |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
503 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Imefed SC 250mg/62,5mg |
250mg + 62,5mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
504 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Imefed 500mg/125mg |
500mg + 125mg; 1,6g |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
505 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Zt-Amox |
2000mg + 285mg |
Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống |
Bilim Ilac Sanayi Ve Ticaret A.S |
Thổ Nhĩ Kỳ |
|
|
|
|
|
|
506 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Claminat 600 |
500mg + 100mg |
Thuốc bột pha tiêm |
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
507 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Biocemet tab 500mg/62,5mg |
500mg + 62,5mg |
Viên nén bao phim |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
508 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Niflad ES |
600mg + 42,9mg |
Viên nén phân tán |
CN công ty CPDP Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
509 |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanate) 125mg |
Curam 625mg |
500mg + 125mg |
Viên nén bao phim |
Lek Pharmaceuticals d.d, |
Slovenia |
|
|
|
|
|
|
510 |
Amoxicilin + Sulbactam |
Bactamox 1,5g |
1g + 0,5g |
Thuốc bột pha tiêm |
Chi nhánh 3- Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|