DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
481 Cefalothin Tenafathin 2000 2g Tiêm tĩnh mạch Công ty cổ phần Dược phẩmTenamyd Việt Nam
482 Cefalothin Tenafathin 500 500mg Tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd Việt Nam
483 Cefamandol Cefamandol 0,5g 0,5g Tiêm Chi nhánh 3 - Công ty CP Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương Việt Nam
X
484 Cefazolin ZOLIICEF 1g Tiêm Pymepharco Việt Nam
485 Cefepim Pimefast 2000 2000mg Tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd Việt Nam
486 Cefixim Imexime 200 200mg Uống Chi nhánh 3 - Công ty CP Dược Phẩm Imexpharm tại Bình Dương Việt Nam
X
487 Cefmetazol CEMITAZ 1g 1g Tiêm Pymepharco Việt Nam
488 Cefoperazon CERAAPIX 1g Tiêm Pymepharco Việt Nam
489 Cefoperazon Menzomi Inj 2g Tiêm Hwail Pharmaceutical Co.Ltd Korea
490 Cefoperazon + Sulbactam Razocon 2000 1g + 1g Tiêm Zeiss Pharmaceuticals Pvt. Ltd. India
491 Cefpodoxim Auropodox 40 40mg/5ml Uống Aurobindo Pharma Ltd. India
492 Ceftizoxim CEFTIBIOTIC 1000 1g Tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd Việt Nam
493 Ceftizoxim Ceftibiotic 2000 2g Tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd Việt Nam
X
494 Celecoxib Gracox 200mg Uống Gracure Pharmaceuticals Ltd India
495 Cetirizin (dưới dạng Cetirizin dihydroclorid) SaViCertiryl 10mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam
496 Cetirizin Axcel Cetirizine Syrup 5mg/5ml Uống Kotra Pharma (M) Sdn.Bhd Malaysia
497 Cilnidipin Cilacar -10 10mg Uống Unique Pharmaceutical Laboratories Ấn Độ
498 Cilostazol Cilost 50mg Uống Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd Hàn Quốc
499 Ciprofibrate Glenlipid 100mg Uống Glenmark Pharmaceuticals Ltd India
500 Ciprofloxacin CIPMYAN 500 500mg Uống Zim Labratories Ltd. Ấn Độ
501 Citalopram Hydrobromide CITOPAM 10 10mg Uống Sun Pharmaceutical Industries Ltd India
502 Citalopram Hydrobromide CITOPAM 20 20mg Uống Sun Pharmaceutical Industries Ltd India
503 Citicolin CITILIN 500mg/2ml Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch Korea United Pharm.INC Korea
504 Clarithromycin Clarithromycin Stada 250mg 250mg Uống Chi nhánh công ty TNHH Liên doanh Stada-Việt Nam Việt Nam
505 Clarithromycin Orokin 500 500mg Uống Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l Việt Nam
506 Clobetasone Butyrate (dưới dạng micronised) Eumovate cream 5g , 0.05% Dùng ngoài Glaxo Operations UK Limited Anh
507 Clobethasone Propionate HoeCloderm 0,0568% kl/kt, 15g Bôi ngoài da HOE pharmaceuticals Sdn. Bhd Malaysia
508 Cloxacilin Cloxacillin IMP 0,5g 0,5g Tiêm Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. Việt Nam
509 Cloxacilin Cloxacillin 1g 1g Tiêm Chi nhánh 3- Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương Việt Nam
X
510 Cloxacillin CLOXACILLIN 2 G 2g Tiêm Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương Việt Nam
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây