DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
421 Propofol Diprivan 10mg/ml Tiêm Corden Pharma S.P.A; đóng gói AstraZeneca UK Ltd. Ý
422 Metformin hydroclorid Metformin 500 500mg Uống Lek S.A Ba lan
423 Cefepim Cefepime Kabi 1g 1g Tiêm CSSX: Labesfal ‐ Laboratórios Almiro, S.A CSTG: Fresenius Kabi Ipsum S.R.L BỒ ĐÀO NHA
424 Cefuroxim Xorimax 500mg 500mg Uống Sandoz GmbH Áo
425 Imipenem + Cilastatin Imipenem Cilastatin Kabi 500mg + 500mg Tiêm CSSX: ACS Dobfar S.p.A; CSTG: ACS Dobfar S.p.A Ý
426 Meropenem Meropenem Kabi 1g 1g Tiêm ACS Dobfar S.P.A Ý
427 Paclitaxel Paclitaxel 30mg Tiêm Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG Áo
428 Paracetamol (Acetaminophen) Paracetamol Kabi AD 1g Tiêm Fresenius Kabi Deutschland GmbH ĐỨC
429 Piperacilin + Tazobactam Piperacillin/Tazobactam Kabi 4g/0,5g 4g + 0,5g Tiêm Labesfal - Laboratórios Almiro, S.A BỒ ĐÀO NHA
X
430 Cefepim Cefepim Fresenius Kabi 2g 2g Tiêm Labesfal - Laboratorios Almiro, S.A BỒ ĐÀO NHA
X
431 Perindopril Coversyl 5mg 5mg Uống Les Laboratoires Servier Industrie Pháp
432 Pantoprazol PANTOLOC I.V 40mg Tiêm Takeda GmbH ĐỨC
433 Tacrolimus Prograf 1mg 1mg Uống Astellas Ireland Co., Ltd. Ireland
434 Ceftriaxon ROCEPHIN 1G I.V. 1g Tiêm F.Hoffmann-La Roche Ltd. Thụy Sỹ
X
435 Salmeterol+ fluticason propionat Seretide Evohaler DC 25/125mcg 25mcg + 125mcg Dạng hít Glaxo Wellcome S.A Tây Ban Nha
436 Imipenem + Cilastatin Imipenem Cilastatin Kabi 500mg + 500mg Tiêm CSSX: ACS Dobfar S.p.A; CSTG: ACS Dobfar S.p.A Ý
437 Meropenem Meropenem Kabi 500mg 500mg Tiêm ACS Dobfar S.P.A Ý
438 Meropenem Meropenem Kabi 1g 1g Tiêm ACS Dobfar S.P.A Ý
439 Metformin hydroclorid Glucophage XR 500mg 500mg Uống Merck Sante s.a.s Pháp
440 Paclitaxel Paclitaxel 100mg Tiêm Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG Áo
441 Meropenem Meropenem Kabi 500mg 500mg Tiêm ACS Dobfar S.P.A Ý
442 Metformin hydroclorid Meglucon 1000 1000mg Uống Lek S.A Ba lan
443 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) Crestor 20mg 20mg Uống IPR Pharmaceuticals INC., đóng gói AstraZeneca UK Limited Mỹ
X
444 Vắc xin ngừa tiêu chảy do rotavirus RotaTeq 2ml Uống Merck Sharp & Dohme Corp. Mỹ
445 Vaccin ngừa ung thư cổ tử cung Gardasil 0,5ml Tiêm bắp Merck Sharp & Dohme Corp Mỹ
446 Vắc xin ngừa tiêu chảy do rotavirus Rotarix 1,5ml Uống GlaxoSmithKline Biologicals S.A Bỉ
447 Vắc xin phế cầu 13 giá trị Prevenar 13 0,5ml Tiêm bắp Pfizer Ireland Pharmaceuticals Ailen
448 Vắc xin phòng bệnh thủy đậu Varilrix 0,5ml Tiêm dưới da Corixa Corporation dba GlaxoSmithKline Vaccines Mỹ
449 Vaccin ngừa ung thư cổ tử cung Gardasil 9 0,5 mL Tiêm bắp Merck Sharp & Dohme Corp. Mỹ
450 Iopromid acid Ultravist 370 768.86 mg/ml, 100ml Tiêm Bayer AG ĐỨC
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây