361 |
Acid amin + glucose + lipid + điện giải (*) |
Olimel N9E 1000ml |
14.2% + 27.5% + 20% (8,24g + 5,58g + 1,65g +2,84g + 3,95g + 3,4g + 2,84g + 3,95g + 4,48g + 2,84g + 3,95g + 3,4g + 2,25g + 2,84g + 0,95g + 0,15g + 3,64g + 1,5g + 3,67g + 2,24g + 0,81g + 0,52g + 110g + 40g)/1000ml; 1000ml |
Tiêm truyền |
Baxter S.A |
Bỉ |
|
|
|
|
|
|
362 |
Acid amin + glucose + lipid + điện giải (*) |
Periolimel N4E 1000ml |
|
Tiêm truyền |
Baxter S.A |
Bỉ |
|
|
|
|
|
|
363 |
Enoxaparin (natri) |
Gemapaxane |
4000IU/0,4ml |
Tiêm |
Italfarmaco, S.p.A. |
Ý |
|
|
|
|
|
|
364 |
Enoxaparin (natri) |
Gemapaxane |
6000IU/0,6ml |
Tiêm |
Italfarmaco, S.p.A. |
Ý |
|
|
|
|
|
|
365 |
Acid amin + điện giải (*) |
Aminoplasmal B.Braun 5% E |
(0,625g + 1,1125g + 0,8575g + 0,55g + 0,5875g + 0,525g + 0,2g + 0,775g + 1,4375g + 0,375g + 1,3125g + 1,5g + 0,7g + 0,9g + 0,6875g + 0,2875g + 0,1g + 0,34025g + 0,035g + 0,61325g + 0,241g + 0,127g + 0,89525g)/250ml |
Tiêm truyền |
B. Braun Melsungen AG |
ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
366 |
Insulin người tác dụng nhanh, ngắn |
Actrapid |
1000IU/10ml |
Tiêm |
Novo Nordisk Production S.A.S |
Pháp |
|
|
|
|
|
|
367 |
Insulin analog trộn, hỗn hợp [dạng trộn, hỗn hợp giữa insulin Degludec và insulin Aspart] |
Ryzodeg Flextouch 100U/ml |
(7,68mg + 3,15mg)/3ml |
Tiêm |
Novo Nordisk A/S |
Đan Mạch |
|
|
|
|
|
|
368 |
Insulin người tác dụng nhanh, ngắn |
Insulatard FlexPen |
300IU/3ml |
Tiêm |
Novo Nordisk Production S.A.S |
Pháp |
|
|
|
|
|
|
369 |
Cồn 70° |
Alcool 70⁰ |
Mỗi chai 60ml chứa: Ethanol 96% 43,75ml (729,17ml/Lít) |
Dùng ngoài |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
370 |
Camphor, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu quế, Methyl salycilat, Gừng |
Dầu nóng mặt trời |
Mỗi 20ml chứa: Methyl salicylat 6,221g, Camphor 2,1g, Tinh dầu Quế 0,11g, Tinh dầu Bạc hà 2,48g, Gừng 0,63g. |
Dùng ngoài |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
371 |
Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, (Tam Thất). |
Fengshi-OPC Viên phong thấp |
Bột Mã tiền chế (tính theo Strychnin) 0,7mg, Hy thiêm 852mg, Ngũ gia bì chân chim 232mg, Tam thất 50mg. |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
372 |
Tinh dầu tràm, (mỡ trăn), (nghệ) |
Trancumin dầu trị bỏng |
Mỡ trăn 13,675g/25ml; Tinh dầu tràm 4,5g/25ml; Nghệ 0,125g/25ml |
Dùng ngoài |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
373 |
Tô mộc. |
Op.Zen Viên tiêu sưng giảm đau |
Cao khô Tô mộc 160mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
374 |
Tỏi, Nghệ |
Garlicap viên tỏi nghệ |
Bột tỏi (tương ứng với củ tỏi 1500mg) 462mg; Cao nghệ (tương ứng với củ nghệ 100mg) 12mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
375 |
Cồn 70° |
Alcool 70⁰ |
Mỗi chai 60ml chứa: Ethanol 96% 43,75ml |
Dùng ngoài |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
376 |
Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, Kim ngân hoa |
Viên Mũi - Xoang Rhinassin - OPC |
Cao đặc qui về khan (tương ứng với quả Thương nhĩ tử 400mg; nụ Tân di hoa 300mg; rễ Phòng phong 300mg; thân rễ Bạch truật 300mg; rễ Hoàng kỳ 500mg; Bạc hà 100mg) 160mg; Bột mịn Bạch chỉ (tương ứng với rễ Bạch chỉ 300mg) 300mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
377 |
Bìm bìm biếc, Phan tả diệp, Đại hoàng, Chỉ xác, Cao mật heo. |
Viên nhuận tràng OP.Liz |
Cao đặc 150mg (tương ứng với thân rễ Đại hoàng 255mg, Phan tả diệp 127,5mg, Bìm bìm biếc 127,5mg, Chỉ xác 30,75mg); Bột mịn cao mật heo 127,5mg; Bột mịn quả chỉ xác 33mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
378 |
Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Bình vôi, Trinh nữ |
Mimosa viên an thần |
Cao Bình vôi (tương ứng với củ Bình vôi 150mg) 49,5mg; Cao Mimosa (tương ứng với Lá Sen 180mg; Lạc tiên 600mg; Lá Vông nem 600mg; Trinh nữ 638mg) 242mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
379 |
Cam thảo, Đương quy, Hoàng kỳ, Khương hoạt, Khương hoàng, Phòng phong, Xích thược, Can khương. |
Khu phong trừ thấp Neutolin |
Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc qui về khan (tương ứng với Cam thảo 463mg; Đương quy 925mg; Hoàng kỳ 1389mg; Khương hoạt 925mg; Khương hoàng 463mg; Phòng phong 925mg; Xích thược 925mg; Can khương 463mg) 1300mg; Bột kép (tương ứng với Cam thảo 203mg; Đương quy 40 |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
380 |
Đảng sâm, Thục địa, Quế, Ngũ gia bì, Đương qui, Xuyên khung, Long nhãn, Trần bì |
Sâm quy đại bổ |
Mỗi chai 200ml cao lỏng chứa dịch chiết từ các dược liệu: Đảng sâm 10g; Thục địa 9,34g; Quế chi 0,66g; Ngũ gia bì 5,34g; Đương quy 5,98g; Xuyên khung 1,6g; Long nhãn 0,66g; Trần bì 1,06g |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
381 |
Isotretinoin |
Isotisun 10 |
10 mg |
Uống |
Công ty CP DP Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
382 |
Amoxicilin |
Praverix 500mg |
500mg |
Uống |
S.C. Antibiotice S.A. |
Rumani |
|
|
|
|
|
|
383 |
Pantoprazol |
Dogastrol 40mg |
40mg |
Uống |
Công ty CP SX - TM dược phẩm Đông Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
384 |
Cao khô Trinh nữ hoàng cung. |
Crila Forte |
500mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên Dược |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
385 |
Thục địa, Táo nhục, Củ súng, Thạch hộc, Hoài sơn, Tỳ giải |
Bổ thận thủy TW3 |
Mỗi 100ml cao lỏng chứa: 15g; 8,8g; 3,4g; 8,87g; 5,73g; 8,8g |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
386 |
Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo |
An thần ích trí |
Mỗi viên chứa 350mg Cao khô hỗn hợp tương đương với: 960mg, 640mg, 960mg, 640mg, 320mg |
Uống |
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
387 |
Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Tâm sen, Bình vôi |
Dưỡng tâm an thần ĐDV |
650mg; 500mg; 650mg; 150mg; 1200mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
388 |
Sài hồ, Tiền hồ, Xuyên khung, Chỉ xác, Khương hoạt, Độc hoạt, Phục linh, Cát cánh, Đảng sâm, Cam thảo |
Panaxanti |
260mg; 260mg; 195mg; 195mg; 260mg; 260mg; 260mg; 260mg; 130mg; 130mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
389 |
Cefoperazon + sulbactam |
Bacsulfo 1g/0,5g |
1g + 0,5g |
Tiêm |
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
390 |
Ampicilin + sulbactam |
Ama-Power |
1000mg + 500mg |
Tiêm |
S.C.Antibiotice S.A. |
Rumani |
|
|
X |
|
|
|