STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
361 | Amoxicilin + Sulbactam | Trimoxtal 250/125 | 250mg + 125 mg | Uống | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị viêm tai giữa hoặc viêm phổi cộng đồng. |
|||||
362 | Amoxicilin + Sulbactam | Sumakin 500/125 | 500mg + 125mg | Uống | Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị viêm tai giữa hoặc viêm phổi cộng đồng. |
|||||
363 | Amoxicilin + Sulbactam | Trimoxtal 500/500 | 500mg + 500mg | Uống | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị viêm tai giữa hoặc viêm phổi cộng đồng. |
|||||
364 | Amoxicilin + sulbactam | Fuvero 1000 | 875mg + 125mg | Uống | Công ty CP dược phẩm Hà Tây | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị viêm tai giữa hoặc viêm phổi cộng đồng. |
|||||
365 | Amoxicilin + Sulbactam | Trimoxtal 875/125 | 875mg + 125mg | Uống | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị viêm tai giữa hoặc viêm phổi cộng đồng. |
|||||
369 | Flunarizin | Mezapizin 10 | 10mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị dự phòng cơn đau nửa đầu trong trường hợp các biện pháp điều trị khác không có hiệu quả hoặc kém dung nạp. |
|||||
370 | Flunarizin | Dofluzol 5mg | 5mg | Uống | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị dự phòng cơn đau nửa đầu trong trường hợp các biện pháp điều trị khác không có hiệu quả hoặc kém dung nạp. |
|||||
371 | Flunarizin | Mezapizin 10 | 10mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị dự phòng cơn đau nửa đầu trong trường hợp các biện pháp điều trị khác không có hiệu quả hoặc kém dung nạp. |
|||||
384 | Human albumin | Human Albumin Baxter 200 g/l | 20%; 50ml | Tiêm truyền tĩnh mạch | Baxter AG | Áo |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong trường hợp: Nồng độ albumin máu ≤ 2,5 g/dl hoặc sốc hoặc hội chứng suy hô hấp tiến triểnLưu ý thanh toán70% |
|||||
385 | Albumin người | Albuminar 25 | 25%; 50ml | Tiêm | CSL Behring LLc | USA |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong trường hợp: Nồng độ albumin máu ≤ 2,5 g/dl hoặc sốc hoặc hội chứng suy hô hấp tiến triểnLưu ý thanh toán70% |
|||||
386 | Human albumin | Human Albumin Baxter 200 g/l | 20%; 50ml | Tiêm truyền tĩnh mạch | Baxter AG | Áo |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong trường hợp: Nồng độ albumin máu ≤ 2,5 g/dl hoặc sốc hoặc hội chứng suy hô hấp tiến triểnLưu ý thanh toán70% |
|||||
387 | Albumin người | Albuminar 25 | 25% | Tiêm | CSL Behring LLc | USA |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong trường hợp: Nồng độ albumin máu ≤ 2,5 g/dl hoặc sốc hoặc hội chứng suy hô hấp tiến triểnLưu ý thanh toán70% |
|||||
388 | Albumin + Immunoglobulin | Biseko | 31mg + 10mg/ml ; 50ml | Tiêm truyền | Biotest Pharma GmbH | Đức |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong những trường hợp sốc do nguyên nhân: bỏng, chấn thương, mất nước, nhiễm trùng nặng. |
|||||
389 | Trimetazidin | Trimpol MR | 35mg | Uống | Polfarmex S.A | Poland |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị triệu chứng ở người bệnh đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ hoặc người bệnh không dung nạp với các liệu pháp điều trị khác. |
|||||
390 | Trimetazidine dihydroclorid | SaVi Trimetazidine 20 | 20mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị triệu chứng ở người bệnh đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ hoặc người bệnh không dung nạp với các liệu pháp điều trị khác. |