DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
331 Polyethylen glycol + Propylen glycol Systane Ultra 0,4% + 0,3%; 5ml Nhỏ mắt Alcon Research, Ltd. Mỹ
332 Pramipexol Sifrol 0,25mg Uống Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. Đức
333 Pregabalin Pms-Pregabalin 150mg Uống Pharmascience Inc. Canada
334 Pregabalin Pms-Pregabalin 75mg Uống Pharmascience Inc. Canada
335 Progesteron Luteina 100mg 100mg Đặt âm đạo Pabianickie Zaklady Farmaceutyczne Polfa S.A Ba Lan
X
336 Propofol Fresofol 1% MCT/LCT 1%; 20ml Tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch Fresenius Kabi Austria GmbH Áo
337 Propofol Fresofol 1% MCT/LCT 1%; 50ml Tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (IV) Fresenius Kabi Austria GmbH Áo
338 Propofol Fresofol 1% MCT/LCT 200mg/20ml Tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (IV) Fresenius Kabi Austria GmbH Áo
339 Racecadotril Hidrasec 100mg 100mg Uống Laboratoires Sophartex Pháp
340 Ramipril Ramipril GP 2,5mg Uống Farmalabor-Produtos Farmacêuticos, S.A Portugal
X
341 Ramipril Ramipril GP 5mg Uống Farmalabor-Produtos Farmacêuticos, S.A Portugal
X
342 Ranitidin Arnetine 50mg/2ml Tiêm bắp Medochemie Ltd - Ampoule Injectable Facility Cyprus
343 Ringer lactat Ringerfundin Ringerfundin; 500ml Tiêm truyền B.Braun Melsungen AG Germany
344 Risperidon Rileptid 1mg Uống Egis Pharmaceuticals Public Limited Company Hungary
345 Risperidon Rileptid 2mg Uống Egis Pharmaceuticals Private Limited Company Hungary
346 Rocuronium bromid Rocuronium Invagen 10mg/ml Tiêm truyền tĩnh mạch Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH Đức
347 Saccharomyces boulardii Bioflora 100mg 100mg Uống Biocodex Pháp
X
348 Men Saccharomyces boulardii NORMAGUT 250mg Uống Ardeypharm GmbH Germany
X
349 Salbutamol sulfat Buto-Asma 100mcg/liều; 200 liều Đường hô hấp Laboratorio Aldo Union, S.A Tây Ban Nha
350 Salbutamol sulphate Ventolin Nebules 5mg/ 2,5ml Dùng cho máy khí dung GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd Úc
351 Mỗi liều xịt chứa: 25 mcg Salmeterol (dạng xinafoate micronised) và 125 mcg Fluticasone propionate (dạng micronised) Seretide Evohaler DC 25/125mcg 25mcg + 125mcg Hít qua đường miệng Glaxo Wellcome S.A Tây Ban Nha
352 Fluticasone propionate ; Salmeterol xinafoate Seretide Evohaler DC 25/250mcg Fluticasone propionat 250mcg; Salmeterol 25mcg/liều Hít qua đường miệng Glaxo Wellcome SA Tây Ban Nha
353 Iron (III) hydroxid Sucrose complex Hemafer-S 100mg/5ml Tiêm truyền Uni-Pharma Kleon Tsetis Pharmaceutical Laboratories S.A. Hy Lạp
354 Saxagliptin Onglyza 5mg Uống AstraZeneca Pharmaceuticals LP; đóng gói AstraZeneca UK Limited Mỹ, đóng gói Anh
355 Saxagliptin; Metformin Hydrochlorid Komboglyze XR 5mg; 1000mg Uống AstraZeneca Pharmaceuticals LP Mỹ
356 Secukinumab Fraizeron 150mg Tiêm Novartis Pharma Stein AG Thụy Sỹ
357 Sertralin Asentra 50mg 50mg Uống KRKA, d.d., Novo mesto Slovenia
358 Sevofluran Sevoflurane 250ml Dạng hít Baxter Healthcare Corporation Mỹ
359 Silymarin Silygamma 150mg Uống Dragenopharm Apotheker Pueschl GmbH Germany
360 Simeticone Espumisan Capsules 40mg Uống Catalent Germany Eberbach GmbH Đức
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây