STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
303 | Cao Ginkgo Biloba 40mg | Gintecin Film coated tablets | 40mg | Uống | Siu Guan Chem Ind Co.,Ltd | Taiwan |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị đau do viêm động mạch (đau thắt khi đi); rối loạn thị giác (bệnh võng mạc do tiểu dường); tai mũi họng (chóng mặt, ù tai, giảm thính lực), rối loạn tuần hoàn thần kinh cảm giác do thiếu máu cục bộ; hội chứng Raynaud. |
|||||
302 | Ginkgo biloba | Ginkgo 3000 | 60mg | Uống | Contract manufacturing & packaging services Pty. Ltd. | Australia |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị đau do viêm động mạch (đau thắt khi đi); rối loạn thị giác (bệnh võng mạc do tiểu dường); tai mũi họng (chóng mặt, ù tai, giảm thính lực), rối loạn tuần hoàn thần kinh cảm giác do thiếu máu cục bộ; hội chứng Raynaud. |
|||||
304 | Mecobalamin | Kalmeco | 500µg | Uống | PT. Kalbe Farma Tbk | Indonesia |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị thiếu máu hồng cầu khổng lồ, bệnh lý thần kinh ngoại biên do thiếu vitamin B12. |
|||||
305 | Mecobalamin | Seacaminfort | 1.500µg | Uống | Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị thiếu máu hồng cầu khổng lồ, bệnh lý thần kinh ngoại biên do thiếu vitamin B12. |
X | ||||
306 | Mecobalamin | Hasancob 500mcg | 500µg | Uống | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị thiếu máu hồng cầu khổng lồ, bệnh lý thần kinh ngoại biên do thiếu vitamin B12. |
|||||
307 | Mecobalamin | Golvaska | 500µg/ml; 1ml | Tiêm | Xí nghiệp dược phẩm 120 - Công ty dược và TTBYT Quân Đội | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị thiếu máu hồng cầu khổng lồ, bệnh lý thần kinh ngoại biên do thiếu vitamin B12. |
|||||
308 | Mecobalamin | BFS-Mecobal | 500µg | Tiêm | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị thiếu máu hồng cầu khổng lồ, bệnh lý thần kinh ngoại biên do thiếu vitamin B12. |
|||||
309 | Vinpocetin | Cavinton forte | 10mg | Uống | Gedeon Richter Plc. | Hungary |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị triệu chứng thần kinh của chứng sa sút trí tuệ do nguyên nhân mạch. |
|||||
310 | Vinpocetin | Cavinton Forte | 10mg | Uống | Gedeon Richter Plc. | Hungary |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị triệu chứng thần kinh của chứng sa sút trí tuệ do nguyên nhân mạch. |
|||||
311 | Vinpocetin | Cavipi 10 | 10mg | Uống | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị triệu chứng thần kinh của chứng sa sút trí tuệ do nguyên nhân mạch. |
|||||
312 | Lysin + Vitamin + Khoáng chất | MEDI-CALCIUM | Acid ascorbic 362,2mg + Calci carbonat 64,1mg + L-Lysin monohydra 127,3mg/5ml; 5ml | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị cho trẻ em dưới 6 tuổi suy dinh dưỡng. |
|||||
313 | Lysin + Vitamin + Khoáng chất | Supodatin | Vitamin B12 50mcg + sắt sulfat 15mg + Calci glycerophosphat 12,5mg +Magnesi gluconat 4mg + Lysin HCL 12,5mg + Vitamin A 2500IU + Vitamin D3 200IU + Vitamin B1 10mg +Vitamin B2 1,25mg + Vitamin B3 12,5mg + Vitamin B6 5mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị cho trẻ em dưới 6 tuổi suy dinh dưỡng. |
|||||
314 | Diacerein | Arthrorein | 50mg | Uống | One Pharma Industrial Pharmaceutical Company Societe Anonyme | Greece |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị thoái hóa khớp hông hoặc gối. |
|||||
315 | Diacerein | Cytan | 50mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị thoái hóa khớp hông hoặc gối. |
|||||
326 | Glucosamin | Glupain | 250mg | Uống | Contract Manufacturing & Packaging services Pty. Ltd | Australia |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị thoái hóa khớp gối mức độ nhẹ và trung bình |
|||||
327 | Glucosamin sulfat | Vorifend Forte | 500mg | Uống | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị thoái hóa khớp gối mức độ nhẹ và trung bình |
|||||
328 | Glucosamin | Glucosamin 500 | 500mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị thoái hóa khớp gối mức độ nhẹ và trung bình |
|||||
329 | Glucosamin | GONPAT 750 | 750mg | Uống | Công ty cổ phần BV Pharma | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị thoái hóa khớp gối mức độ nhẹ và trung bình |
|||||
330 | Glucosamin | Mongor | 1000mg | Uống | SPM | VN |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị thoái hóa khớp gối mức độ nhẹ và trung bình |
X |