BIẾN CHỨNG DA LIỄU THƯỜNG GẶP Ở BỆNH NHÂN TIỂU ĐƯỜNG
Thứ hai - 26/05/2025 14:32
Các biến chứng về da có thể từ lành tính nhưng gây lo ngại về mặt thẩm mỹ đến đe dọa tính mạng. Trong một số trường hợp, việc nhận biết các biểu hiện trên da của bệnh tiểu đường có thể hỗ trợ chẩn đoán bệnh.
Đái tháo đường là một tình trạng mãn tính được đánh dấu bằng tình trạng tăng đường huyết, có thể dẫn đến lưu thông máu kém, tổn thương hệ thần kinh và suy yếu hệ thống miễn dịch. Do đó, bệnh nhân (BN) đái tháo đường có nguy cơ cao mắc các biến chứng liên quan đến da liễu. Các tình trạng da phổ biến liên quan đến bệnh tiểu đường bao gồm ngứa, nhiễm trùng, bệnh gai đen, bệnh da do đái tháo đường và bệnh hoại tử mỡ đái tháo đường. Cần phải chăm sóc toàn diện, phức tạp, bao gồm kiểm soát lượng đường trong máu, chăm sóc và vệ sinh da đầy đủ để ngăn ngừa hoặc điều trị các biến chứng này nhằm duy trì chất lượng cuộc sống và tránh các hậu quả nghiêm trọng. Dược sĩ đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục bệnh nhân về các tình trạng da mà BN có nguy cơ mắc phải và đề xuất các phương pháp phòng ngừa.
Đái tháo đường là một bệnh chuyển hóa mãn tính xảy ra khi lượng đường trong máu quá cao. Những người mắc bệnh tiểu đường có thể không tạo ra đủ insulin để kiểm soát lượng đường trong máu một cách đầy đủ hoặc cơ thể họ có thể không sử dụng insulin đúng cách. Bệnh nhân có thể mắc bệnh tiểu đường tuýp 1, trong đó hệ thống miễn dịch tấn công và phá hủy các tế bào tuyến tụy tạo ra insulin, dẫn đến tình trạng thiếu hụt insulin. Ngoài ra, bệnh nhân có thể bị tiểu đường tuýp 2, trong đó tuyến tụy có thể sản xuất insulin nhưng không sản xuất đủ để bình thường hóa lượng đường trong máu hoặc các tế bào của cơ thể không sử dụng insulin đúng cách. Tiền tiểu đường xảy ra khi một cá nhân có lượng đường trong máu cao hơn bình thường nhưng không đủ cao để dẫn đến chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường tuýp 2. Những người bị tiền tiểu đường có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 cao hơn những người có lượng đường bình thường.
Tính đến năm 2021, 11,6% dân số Hoa Kỳ (38,4 triệu người) mắc bệnh tiểu đường. Hầu hết các trường hợp này (90%-95%) là tiểu đường loại 2. Năm 2021, 38% người lớn ở Hoa Kỳ (97,6 triệu người) mắc tiền tiểu đường.
Theo thời gian, những bệnh nhân có lượng đường trong máu cao có thể phát triển một số biến chứng, bao gồm tổn thương tim, thận và mắt.1 Ngoài ra, bệnh tiểu đường có thể ảnh hưởng đến da, đây là cơ quan lớn nhất trong cơ thể. Từ 30% đến 70% bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường loại 1 hoặc tiểu đường loại 2 sẽ có biến chứng về da trong suốt cuộc đời.
Các biến chứng về da có thể từ lành tính nhưng gây lo ngại về mặt thẩm mỹ đến đe dọa tính mạng. Trong một số trường hợp, việc nhận biết các biểu hiện trên da của bệnh tiểu đường có thể hỗ trợ chẩn đoán bệnh.
Biến chứng da liễu thường gặp ở bệnh nhân tiểu đường
Ngứa
Bệnh nhân tiểu đường có nhiều khả năng bị khô, ngứa da vì họ có nguy cơ lưu thông máu kém khắp cơ thể. Ngoài ra, lượng đường trong máu cao khiến cơ thể lấy chất lỏng từ các tế bào để bài tiết đường qua nước tiểu, khiến da bị khô. Các vết nứt trên da khô có thể phát triển, sâu hơn và chảy máu, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Để tránh da khô, bong tróc, ngứa và nhiễm trùng, bệnh nhân nên được khuyên dưỡng ẩm cho da hàng ngày hoặc khi da bị ngứa. Bệnh nhân nên sử dụng kem hoặc thuốc mỡ không chứa cồn và hương liệu. Khi vệ sinh, bệnh nhân nên sử dụng nước ấm và chất tẩy rửa nhẹ không chứa hương liệu hoặc cồn và nên hạn chế thời gian tắm. Nước nóng và xà phòng mạnh có thể làm khô da. Sau khi vệ sinh, bệnh nhân nên đảm bảo rằng các nếp gấp trên da (nách, bẹn, ngón chân, ngón tay, dưới vú) khô để ngăn ngừa nhiễm trùng.
Kiểm soát đường huyết đầy đủ là điều quan trọng để ngăn ngừa da khô, ngứa. Bệnh nhân nên theo dõi lượng đường trong máu theo chỉ dẫn và nỗ lực đạt được mục tiêu lượng đường trong máu bằng cách sử dụng thuốc và can thiệp vào lối sống.
Nhiễm trùng
Nhiễm trùng do vi khuẩn: Bệnh nhân tiểu đường dễ bị nhiễm trùng do vi khuẩn hơn do lượng đường trong máu cao, tạo điều kiện cho vi khuẩn sinh sôi, làm suy yếu hệ thống miễn dịch và khiến việc chống lại nhiễm trùng trở nên khó khăn. Ngoài ra, bệnh tiểu đường gây tổn thương hệ thần kinh, làm giảm cảm giác và khiến bệnh nhân khó nhận biết tình trạng nhiễm trùng đang hoạt động. Các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn này có thể khiến các mô bị viêm, nóng, đỏ và đau. Vi khuẩn phổ biến nhất gây nhiễm trùng do vi khuẩn ở bệnh nhân tiểu đường là tụ cầu. Một số bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn phổ biến bao gồm lẹo mắt (nhiễm trùng ở mí mắt), nhọt và nhọt độc (nhiễm trùng da sâu với các nốt mụn mủ) và viêm nang lông (nhiễm trùng nang lông).
Nhiễm trùng do vi khuẩn có thể được điều trị bằng thuốc kháng sinh phù hợp với mức độ nhạy cảm của vi khuẩn và mức độ nghiêm trọng của bệnh nhiễm trùng. Ngoài ra, việc theo dõi lượng đường trong máu và đạt được mục tiêu lượng đường trong máu bằng các biện pháp can thiệp vào lối sống và/hoặc thuốc có thể ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn.
Nhiễm nấm: Nhiễm trùng nấm là mảng phát ban ngứa bao quanh bởi mụn nước và vảy. Xuất hiện ở các nếp gấp ấm, ẩm của da như dưới vú, quanh móng tay, giữa các ngón tay và ngón chân, và ở nách và bẹn. Một số bệnh nhiễm trùng nấm phổ biến bao gồm ngứa bẹn (xảy ra ở vùng bẹn), bệnh nấm da chân, hắc lào (mảng ngứa hình vòng) và nhiễm trùng âm đạo. Bệnh nhân tiểu đường có nhiều khả năng bị nhiễm trùng nấm do hệ thống miễn dịch suy yếu và lượng đường trong máu cao, thúc đẩy sự phát triển của nấm.
Bệnh nhân bị nhiễm trùng nấm nên trao đổi với bác sĩ để xác nhận chẩn đoán và thảo luận về liệu trình điều trị tốt nhất. Nấm da có thể được điều trị bằng kem chống nấm, một số loại có bán tại OTC. Nhiễm trùng có thể được điều trị bằng thuốc theo toa mạnh hơn, bao gồm cả thuốc uống, trong những trường hợp nghiêm trọng. Điều quan trọng là bệnh nhân phải trao đổi với bác sĩ về phương pháp điều trị, vì điều trị phát ban do nấm bằng các sản phẩm bôi ngoài da có chứa steroid có thể làm tình trạng nhiễm trùng trở nên trầm trọng hơn và khiến việc điều trị trở nên khó khăn hơn.
Acanthosis Nigricans (Bệnh gai đen)
Acanthosis Nigricans(Bệnh gai đen) (AN) là một tình trạng da bao gồm các mảng màu rám nắng hoặc nâu, dày và giống như nhung. Chúng thường xuất hiện trên các nếp gấp của da như cổ, bẹn, nách và khuỷu tay. Các mảng có thể khác nhau về kích thước và hình dạng, có thể nổi lên hoặc phẳng và có thể gây ngứa, kích ứng hoặc mùi. AN là do kháng insulin. Khi các tế bào trong cơ thể trở nên kém phản ứng với insulin, cơ thể sản xuất nhiều insulin hơn để bù đắp, kích thích sự phát triển của các tế bào da, tăng sừng và melanin như thấy trong AN. Ngoài ra, béo phì là một yếu tố nguy cơ đối với AN, vì trọng lượng cơ thể dư thừa quanh bụng có thể gây ra tình trạng kháng insulin và các mảng tối. AN là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe tiềm ẩn, đặc biệt là tiền tiểu đường hoặc tiểu đường tuýp 2.
Điều trị AN bao gồm việc kiểm soát nguyên nhân cơ bản, có thể bao gồm kiểm soát đường huyết tốt hơn thông qua các chiến lược dùng thuốc và không dùng thuốc. Các chiến lược không dùng thuốc có thể bao gồm thay đổi lối sống, chẳng hạn như giảm cân, ăn chế độ ăn lành mạnh và tăng cường hoạt động thể chất.
Retinoid tại chỗ như tretinoin được coi là phương pháp điều trị thẩm mỹ hàng đầu, vì chúng cải thiện độ dày của da, nhưng chúng cần thời gian sử dụng lâu dài và không cải thiện tình trạng tăng sắc tố. Không nên sử dụng retinoid tại chỗ cho phụ nữ đang mang thai hoặc có thể mang thai. Các phản ứng có hại thường gặp bao gồm da khô, đỏ, châm chích và kích ứng. Calcipotriene tại chỗ, một chất tương tự vitamin D, cũng điều trị AN về mặt thẩm mỹ bằng cách ức chế sự tăng sinh tế bào da. Chống chỉ định sử dụng calcipotriene ở những bệnh nhân bị tăng canxi huyết đã được chứng minh hoặc có tiền sử ngộ độc vitamin D. Nó có thể gây bỏng, ngứa và kích ứng da. Lột da bằng hóa chất, chẳng hạn như axit trichloroacetic, điều trị AN bằng cách phá hủy lớp ngoài của da, sau đó chữa lành vết thương và phục hồi da, mang lại làn da trẻ hóa, mịn màng hơn.
Diabetic Dermopathy (teo da do đái tháo đường)
Diabetic Dermopathy (teo da do đái tháo đường), còn được gọi là đốm ở cẳng chân, là các mảng màu nâu nhạt hoặc đỏ trên da, thường ở chân. Các mảng này có thể hơi nhô lên hoặc lõm xuống, nhưng không gây đau hoặc ngứa. Nguyên nhân chính xác vẫn chưa được biết nhưng được cho là do lượng đường trong máu cao trong thời gian dài gây tổn thương các mạch máu nhỏ, làm giảm lượng máu cung cấp cho da.
Bệnh da do tiểu đường không cần điều trị. Các mảng này tự mờ đi, nhưng chúng có thể tồn tại trong nhiều năm do lượng máu cung cấp giảm làm suy yếu quá trình chữa lành. Để phòng ngừa, bệnh nhân tiểu đường nên đạt được và duy trì mục tiêu lượng đường trong máu thông qua việc thay đổi lối sống, chẳng hạn như chế độ ăn uống lành mạnh, hoạt động thể chất và/hoặc dùng thuốc.
Necrobiosis Lipoidica Diabeticorum (hoại tử mỡ do tiểu đường)
Necrobiosis Lipoidica Diabetesorum (NLD) là một tình trạng da hiếm gặp gây ra các mảng màu vàng, đỏ hoặc nâu trên da. Ban đầu, tình trạng này là các nốt nhỏ, đỏ, nhô lên, có ranh giới rõ ràng, sau đó chuyển thành một nốt lớn hơn, sưng tấy, cứng ở da. Các tổn thương da này là do collagen bị thoái hóa, hình thành u hạt, lắng đọng mỡ và làm dày các mạch máu. Các nốt này có thể ngứa và đau, thậm chí có thể bị hở. Không có mối tương quan chắc chắn nào giữa việc kiểm soát đường huyết và phát triển NLD, nhưng tình trạng này thường liên quan đến bệnh tiểu đường. Phụ nữ có nhiều khả năng mắc bệnh này hơn nam giới.
Do tình trạng NLD hiếm gặp nên chưa có hướng dẫn điều trị thống nhất nào được thiết lập. Theo dõi lượng đường trong máu không cải thiện các triệu chứng, nhưng có thể làm chậm quá trình tiến triển của bệnh. Nếu không có triệu chứng, một số bác sĩ lâm sàng có thể chọn theo dõi chặt chẽ các tổn thương.
Do NLD hiếm gặp nên chưa có hướng dẫn điều trị thống nhất nào được thiết lập. Theo dõi glucose không cải thiện các triệu chứng, nhưng có thể làm chậm quá trình tiến triển của bệnh. Nếu không có triệu chứng, một số bác sĩ lâm sàng có thể chọn theo dõi chặt chẽ các tổn thương.
Glucocorticoid tại chỗ thường được sử dụng nhất trong điều trị NLD. Một nghiên cứu đa trung tâm của Erfurt-Berge và cộng sự cho thấy tác dụng tích cực được đặc trưng bởi không làm tăng số lượng tổn thương trên bề mặt, không có loét mới và giảm tình trạng viêm hoạt động ở 40% người dùng.13 Corticosteroid tại chỗ có thể liên quan đến nhiều phản ứng có hại, bao gồm bệnh trứng cá đỏ, viêm da quanh miệng, mụn trứng cá và chứng rậm lông. Chúng có thể gây teo da, do đó không nên sử dụng chúng trên các tổn thương teo. Sử dụng kéo dài, đặc biệt là trên một vùng rộng, có thể làm trầm trọng thêm tình trạng tăng đường huyết, do đó việc sử dụng corticosteroid toàn thân ở những bệnh nhân bị tiểu đường vẫn còn gây tranh cãi.
Thuốc ức chế calcineurin tại chỗ, đặc biệt là tacrolimus, có thể được sử dụng trong điều trị NLD. Nghiên cứu nói trên cho thấy tacrolimus hiệu quả hơn corticosteroid tại chỗ, với tác dụng tích cực được quan sát thấy ở 61,5% người dùng. Ngoài ra, tacrolimus không gây teo da và có thể được áp dụng cho các vùng bị tổn thương teo da và mặt.
Các lựa chọn điều trị khác cho NLD bao gồm liệu pháp quang học, este axit fumaric hoặc dapsone. Thuốc chống sốt rét, cyclosporine, doxycycline và pentoxifylline đã được sử dụng và phương pháp điều trị sinh học được sử dụng khi các lựa chọn điều trị khác không hiệu quả hoặc chống chỉ định.
Vai trò của Dược sĩ
Dược sĩ đóng vai trò quan trọng trong việc sàng lọc, phòng ngừa và quản lý tối ưu các biến chứng về da liên quan đến bệnh tiểu đường. Việc giáo dục bệnh nhân tiểu đường về các tình trạng da mà họ có nguy cơ mắc phải và các chiến lược phòng ngừa phù hợp là điều cần thiết để cải thiện kết quả sức khỏe, vì điều này giúp họ chủ động trong việc tự chăm sóc bản thân và tránh các biến chứng.
Kiểm soát lượng đường trong máu đầy đủ đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa các biến chứng về da ở bệnh tiểu đường. Bệnh nhân cần hiểu biết về mục tiêu lượng đường trong máu cá nhân của mình, tầm quan trọng của việc tuân thủ bất kỳ loại thuốc nào, theo dõi lượng đường trong máu và thực hiện cũng như duy trì hoạt động thể chất và chế độ ăn uống lành mạnh.
Dược sĩ có thể đề xuất các mẹo chăm sóc da chung cho bệnh nhân để ngăn ngừa và điều trị tổn thương da. Bệnh nhân nên được khuyến khích dưỡng ẩm hàng ngày, vì giữ ẩm cho da giúp da mềm mại và ngăn ngừa các vết nứt có thể dẫn đến nhiễm trùng. Các bác sĩ da liễu khuyên bạn nên sử dụng kem hoặc thuốc mỡ có chứa ceramide thay vì kem dưỡng da. Bệnh nhân nên sử dụng sản phẩm không có mùi thơm và lưu ý rằng các sản phẩm được dán nhãn "không mùi thơm" có thể không phải là không có mùi thơm mà chứa mùi thơm che giấu mùi thơm. Họ nên thoa kem dưỡng ẩm sau khi tắm, sau khi bơi và khi da khô hoặc ngứa. Bệnh nhân có thể bị khô da tay khi rửa tay thường xuyên, vì vậy dược sĩ nên khuyên bệnh nhân mang theo kem dưỡng ẩm để họ có thể thoa kem dưỡng ẩm sau khi rửa tay.
Da khô, nứt nẻ ở gót chân có thể dẫn đến nhiễm trùng. Nếu bệnh nhân bị khô, nứt nẻ gót chân, họ nên được khuyên điều trị bằng cách thoa kem có chứa 10% đến 25% urê vào gót chân. Sau đó, họ nên thoa một lớp thuốc mỡ đặc, chẳng hạn như dầu hỏa, lên trên lớp kem urê. Bệnh nhân nên đi tất cotton trắng để giữ ẩm và đi tất khi nằm trên giường và nên làm như vậy hàng ngày cho đến khi da lành lại. Nếu tình trạng trở nên tồi tệ hơn hoặc bệnh nhân phát triển các triệu chứng nhiễm trùng, họ nên liên hệ với bác sĩ của mình.
Nước nóng có thể làm khô da bằng cách loại bỏ độ ẩm, vì vậy bệnh nhân nên tắm và tắm vòi sen bằng nước ấm nhưng không nóng. Bệnh nhân cũng nên sử dụng chất tẩy rửa nhẹ khi tắm. Xà phòng có mùi thơm và sữa tắm mạnh có thể gây kích ứng da. Có các chất tẩy rửa được bào chế dành cho người bị tiểu đường để làm dịu da khô và ngăn ngừa biến chứng. Sau khi tắm hoặc bơi, bệnh nhân nên cẩn thận lau khô các nếp gấp của da. Nếu độ ẩm vẫn còn ở những vùng da tiếp xúc với da như giữa các ngón chân và nách, nó có thể dẫn đến nhiễm trùng da.
Bệnh nhân tiểu đường dễ bị đổi màu, sưng, trầy xước, phồng rộp, lở loét, chai sạn, loét và nhiễm trùng ở bàn chân. Do đó, điều quan trọng là phải giáo dục bệnh nhân kiểm tra bàn chân hàng ngày. Dược sĩ nên tư vấn cho bệnh nhân kiểm tra kỹ lưỡng bàn chân, kiểm tra giữa các ngón chân và lòng bàn chân để phát hiện ban da, da bị mòn và các vấn đề khác. Bệnh nhân nên được khuyên đi giày vừa vặn với tất/ vớ, tránh đi chân trần và cắt ngắn móng chân để tránh chấn thương trầy xước, có thể dẫn đến nhiễm trùng.
Nếu bệnh nhân nhận thấy bất kỳ vết cắt, vết xước hoặc vết thương nhỏ nào trên bàn chân, nên xử lý ngay bằng cách rửa bằng xà phòng và nước và băng vết thương bằng băng dính. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể khuyến nghị sử dụng thuốc mỡ kháng sinh tại chỗ. Ngoài ra, bệnh nhân nên đảm bảo rằng vùng đó được giữ sạch sẽ và khô ráo và thay băng hàng ngày. Nếu bệnh nhân bị chai hoặc vết chai ở bàn chân, nên tìm kiếm sự chăm sóc từ bác sĩ da liễu hoặc bác sĩ chuyên khoa về chân. Những thay đổi về da này có thể dẫn đến tổn thương da và nứt sâu, có thể dẫn đến nhiễm trùng.
Nhân viên y tế nên khuyên bệnh nhân tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức đối với nhiễm trùng da hoặc móng tay. Nếu bệnh nhân nhận thấy da đổi màu, đau hoặc nhạy cảm, vết thương rỉ mủ hoặc chất lỏng khác hoặc đóng vảy màu mật ong, nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Các dấu hiệu cảnh báo bổ sung đối với móng tay và móng chân bao gồm tích tụ bên dưới móng tay, móng bắt đầu nhô lên và dày lên hoặc đổi màu.
Tài liệu tham khảo: https://www.uspharmacist.com/article/diabetesrelated-skin-complications
(Tổng hợp tin: DS. Võ Thị Kiều Vân)