DANH MỤC THUỐC CẦN HỘI CHẨN

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất
16 Acid amin + glucose + lipid MG-TNA 11,3% + 19% + 20%; 1.026ml Tiêm truyền MG Co., Ltd Korea
17 Acid amin + glucose + lipid MG-Tan Inj. 11,3% + 11% + 20%; 1.440ml Tiêm truyền MG Co., Ltd Korea
18 Acid amin + glucose + lipid MG- Tan Inj. 11,3% + 11% + 20%; 960ml Tiêm truyền MG Co., Ltd Korea
19 Các acid Amin Nephrosteril 7%; 250m Tiêm truyền tĩnh mạch Fresenius Kabi Austria GmbH Áo
20 Colistin Colistimetato de Sodio G.E.S 1 MUI 1.000.000 UI Tiêm Genfarma Laboratorio, S.L Tây Ban Nha
21 Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri) 1g Invanz 1g Truyền tĩnh mạch Laboratoires Merck Sharp & Dohme - Chibret Pháp
22 Fosfomycin natri Fosmicin for I.V.Use 1g 1g Tiêm Meiji Seika Pharma Co, Ltd Nhật Bản
23 Fosfomycin calcium hydrate Fosmicin tablets 500 500mg Uống Meiji Seika Pharma Co,Ltd Nhật Bản
24 Imipenem + cilastatin Imipenem Cilastatin Kabi 500mg + 500mg Tiêm Facta Farmaceutici S.p.A Italy
25 Linezolid Lichaunox 600mg/300ml Tiêm truyền Pharmaceutical Works Polpharma S.A Ba Lan
26 Teicoplanin Fyranco 400mg Tiêm truyền Demo S.A. Pharmaceutical Industry Greece
27 Acid amin Amigold 10% 10%; 250ml Tiêm JW Life Science Corporation Hàn Quốc
28 Acid amin Chiamin-S Injection 3%; 250ml Tiêm truyền tĩnh mạch Siu Guan Chem.Ind.Co.,Ltd Taiwan
29 Acid amin Chiamin-S Injection 3%; 500ml Tiêm truyền tĩnh mạch Siu Guan Chem.Ind.Co.,Ltd Taiwan
30 Imipenem + Cilastatin Cilimeright 500mg 500mg + 500mg Tiêm truyền tĩnh mạch Zeiss Pharmaceuticals Pvt.Ltd India
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây