CÁC LOẠI INSULIN VÀ CÁCH CHUYỂN ĐỔI TRONG ĐIỀU TRỊ ĐÁI THÁO ĐƯỜNG TÍP 2

Thứ hai - 24/03/2025 09:12
Bệnh đái tháo đường típ 2 (T2DM) ngày càng trở thành vấn đề sức khỏe toàn cầu, và insulin là một công cụ quan trọng giúp kiểm soát đường huyết khi thuốc uống không còn hiệu quả. Với sự đa dạng của các loại insulin, việc hiểu rõ đặc điểm của từng loại và cách chuyển đổi giữa chúng là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về các nhóm insulin chính và nguyên tắc chuyển đổi, giúp bệnh nhân và nhân viên y tế tối ưu hóa liệu pháp.
Insulin and Weight Gain Blog Image
Insulin and Weight Gain Blog Image

1. Các nhóm insulin chính trong điều trị T2DM
Insulin được phân loại dựa trên thời gian tác dụng và nguồn gốc, phục vụ các mục đích khác nhau trong kiểm soát đường huyết. Dưới đây là bốn nhóm insulin chính thường được sử dụng:
  • Insulin tác dụng nhanh:
    • Insulin người: Actrapid, Scilin R (khởi tác 30-60 phút, tác dụng 4-8 giờ).
    • Insulin analog: Aspart (NovoRapid), Lispro (Humalog), Glulisine (Apidra) (khởi tác 10-15 phút, tác dụng 3-5 giờ).
    • Ứng dụng: Điều chỉnh đường huyết tăng cao sau bữa ăn, thường tiêm ngay trước hoặc trong bữa ăn.
  • Insulin trộn sẵn (hỗn hợp):
    • Insulin người trộn: Humulin 70/30, Mixtard, Scilin M30 (kết hợp insulin ngắn và trung bình).
    • Insulin analog trộn: Humalog Mix, NovoMix, Ryzodeg (kết hợp insulin nhanh và kéo dài).
    • Ứng dụng: Giảm số lần tiêm mỗi ngày, kiểm soát cả đường huyết nền và sau ăn.
  • Insulin tác dụng trung bình:
    • Insulin NPH: Scilin N, Insulatard, Insunova N (khởi tác 1-3 giờ, tác dụng 10-18 giờ).
    • Ứng dụng: Cung cấp mức insulin nền ổn định trong ngày, thường tiêm 2 lần/ngày.
  • Insulin tác dụng kéo dài:
    • Insulin analog: Glargine (Lantus, Toujeo, Basaglar), Detemir (Levemir), Degludec (Tresiba) (khởi tác 30-90 phút, tác dụng 24-40 giờ, không có đỉnh rõ rệt).
    • Ứng dụng: Duy trì đường huyết nền ổn định suốt 24 giờ, thường chỉ cần tiêm 1 lần/ngày.
Mỗi loại insulin có đặc tính dược động học riêng, phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân, từ kiểm soát đường huyết sau ăn đến duy trì mức nền suốt ngày đêm.

 

2. Nguyên tắc chuyển đổi giữa các loại insulin
Chuyển đổi insulin là quá trình thay thế một loại insulin này bằng loại khác để đáp ứng nhu cầu điều trị hoặc điều kiện thực tế (như chi phí, phản ứng của bệnh nhân). Quá trình này cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ và theo dõi đường huyết chặt chẽ để tránh biến chứng như hạ hoặc tăng đường huyết. Dưới đây là các nguyên tắc cụ thể:
  • Chuyển đổi giữa insulin tác dụng nhanh và ngắn:
    • Có thể thay thế với liều không đổi (1:1).
    • Lưu ý:
      • Insulin người tác dụng ngắn (như Humulin R) cần tiêm trước ăn 30 phút.
      • Insulin analog tác dụng nhanh (như Apidra) tiêm ngay trước ăn (0-15 phút).
    • Ví dụ: 20 IU Humulin R (trước ăn 30 phút) ⇔ 20 IU Apidra (trước ăn 15 phút).
  • Chuyển đổi giữa insulin tác dụng trung bình và kéo dài:
    • Thay thế với liều tương đương nếu cùng nhóm (NPH sang NPH khác) hoặc từ trung bình sang kéo dài giữ tổng liều không đổi.
    • Lưu ý:
      • Insulin trung bình (NPH) thường tiêm 2 lần/ngày.
      • Insulin kéo dài (như Lantus) tiêm 1 lần/ngày.
    • Ví dụ: 20 IU Lantus (1 lần/ngày) ⇔ 10 IU Humulin N (2 lần/ngày, chia sáng và tối).
  • Chuyển đổi giữa các loại insulin trộn sẵn:
    • Thay thế với liều không đổi nếu có thành phần tương tự.
    • Lưu ý: Thời gian tiêm phụ thuộc vào loại:
      • NovoMix, Humalog Mix: Tiêm 15 phút trước ăn.
      • Humulin 70/30, Scilin M30: Tiêm 30 phút trước ăn.
    • Ví dụ: 20 IU NovoMix 70/30 (2 lần/ngày) ⇔ 20 IU Scilin M30 (2 lần/ngày).
  • Chuyển đổi từ insulin trộn sang insulin nền và bolus:
    • Bước 1: Thay thế thành phần insulin trung bình trong hỗn hợp:
      • Sang insulin trung bình (NPH): Liều = % insulin trung bình trong hỗn hợp (thường 70%).
      • Sang insulin kéo dài: Tổng liều insulin trung bình trong ngày × 70%, tiêm 1 lần/ngày.
    • Bước 2: Thay thế insulin tác dụng nhanh với liều = 30% tổng liều insulin trộn.
    • Ví dụ: 20 IU NovoMix 70/30 (2 lần/ngày, tổng 40 IU):
      • Nền: 14 IU Humulin N (2 lần/ngày) hoặc 28 IU Lantus (1 lần/ngày).
      • 35
        Bolus: 6 IU Apidra (2 lần/ngày trước ăn).

3. Khuyến cáo từ FDA và ADA về chuyển đổi insulin
  • FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ): Không khuyến cáo giảm liều khi chuyển đổi giữa các loại insulin, nhằm đảm bảo hiệu quả kiểm soát đường huyết.
  • ADA (Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ): Đề nghị giảm 20% liều insulin khi chuyển đổi để giảm nguy cơ hạ đường huyết, ưu tiên an toàn cho bệnh nhân.
Sự khác biệt này cho thấy cần cân nhắc kỹ giữa hiệu quả và an toàn, tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân. Bác sĩ cần đánh giá kỹ lưỡng trước khi quyết định.
 
4. Kết luận
Insulin là một liệu pháp không thể thiếu trong quản lý đái tháo đường típ 2, đặc biệt khi bệnh tiến triển. Việc lựa chọn loại insulin phù hợp và chuyển đổi giữa các loại cần được cá nhân hóa, dựa trên mục tiêu đường huyết, lối sống, và điều kiện kinh tế của bệnh nhân. Hiểu rõ đặc điểm của từng nhóm insulin cùng nguyên tắc chuyển đổi không chỉ giúp tối ưu hóa điều trị mà còn giảm thiểu rủi ro, mang lại chất lượng cuộc sống tốt hơn cho người bệnh.
 
 Từ khóa: insulin

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thống kê
  • Đang truy cập33
  • Hôm nay1,281
  • Tháng hiện tại264,456
  • Tổng lượt truy cập14,558,097
Video
Hình ảnh
Thành viên
Hãy đăng nhập thành viên để trải nghiệm đầy đủ các tiện ích trên site
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây