STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Paracetamol | Panalganeffer 500 | 500mg | Uống, viên sủi bọt | Công ty CPDP Cửu Long | Việt Nam |
|
|||||
302 | Paracetamol | Parafizz 650 | 650mg | Uống, viên sủi bọt | Công ty CPDP Cửu Long | Việt Nam |
|
|||||
303 | Paracetamol | Acepron 325mg | 325mg | Uống | Công ty CPDP Cửu Long | Việt Nam |
|
|||||
304 | Vitamin C | Vitamin C 250mg | 250mg | Uống | Công ty CPDP Cửu Long | Việt Nam |
|
X | ||||
305 | Acetazolamid | ACETAZOLAMID | 250mg | Uống | Pharmedic | Việt Nam |
|
X | X | X | X | |
306 | Acid folic | FOLACID | 5mg | Uống | Pharmedic | Việt Nam |
|
|||||
307 | Glycerol (Glycerin) | RECTIOFAR | 5ml | Dùng thụt | Pharmedic | Việt Nam |
|
|||||
308 | Hydrochlorothiazid | THIAZIFAR | 25mg | Uống | Pharmedic | Việt Nam |
|
|||||
309 | Neomycin | NEOCIN | 0,5%; 5ml | Nhỏ mắt | Pharmedic | Việt Nam |
|
X | ||||
310 | Esomeprazol | Edizone 40mg | 40mg | Tiêm | Laboratorios Normon S.A. | Spain |
|
X | ||||
311 | Acid amin | Celemin 5S 500ml | 5%; 500ml | Tiêm truyền | Claris Lifesciences Limited | India | x |
x
|
||||
312 | Vancomycin | Vaklonal | 500mg | Tiêm | Klonal S.R.L | Argentina | x |
|
X | |||
313 | Diosmin + Hesperidin | Hesmin | 450mg + 50mg | Uống | Công ty Cổ phần dược phẩm Glomed | Việt Nam |
|
|||||
314 | Itraconazol | Vanoran | 100mg | Uống | Công ty Cổ phần dược phẩm Glomed | Việt Nam |
|
X | X | |||
315 | Ramipril | Torpace-5 | 5mg | Uống | Torrent Pharmaceuticals Ltd | India |
|
|||||
316 | Dexibuprofen | Anyfen | 300mg | Uống | Công ty CP Korea United Pharm. | Việt Nam |
|
X | ||||
317 | Carboplatin | Carboplatin Sindan | 450mg/45ml | Truyền | S.C.Sindan Pharma S.R.L | Romania |
|
X | ||||
318 | Etoposid | Sintopozid | 100mg/5ml | Tiêm | S.C.Sindan Pharma S.R.L | Romania |
|
|||||
319 | Gemcitabin | Gitrabin 1g | 1000mg | Tiêm | Actavis Italy S.P.A | Italy |
|
|||||
320 | Gemcitabin | Gitrabin 200mg | 200mg | Tiêm | Actavis Italy S.P.A | Italy |
|
|||||
321 | Irinotecan | Irinotesin | 40mg/2ml | Tiêm | Actavis Italy S.P.A | Italy |
|
X | ||||
322 | Amoxicilin + Acid clavulanic | pms-Claminat 250mg/31,25mg | 250mg + 31,25mg | Uống | Công ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | Việt Nam - Liên Doanh |
|
|||||
323 | Acetyl leucin | Gikanin | 500mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|
X | ||||
324 | Alendronat | Alendronat | 10mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
x
|
|||||
325 | Alimemazin | Thelizin | 5mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|
|||||
326 | Alpha chymotrypsin | Katrypsin | 4.200UI | Uống/ Ngậm dưới lưỡi | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|
X | ||||
327 | Amlodipin | Kavasdin 5 | 5mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|
|||||
328 | Atenolol | Atenolol | 50mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|
|||||
329 | Atorvastatin | Atorvastatin 10 | 10mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|
X | ||||
330 | Atorvastatin | Atorvastatin 20 | 20mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
|