STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1771 | Ofloxacin | Remecilox 200 | 200mg | Uống | Remedica Ltd | Cyprus |
|
|||||
1772 | Baclofen | Bamifen | 10mg | Uống | Remedica Ltd | Cyprus |
|
|||||
1773 | Sucralfat | SUCRATE GEL | 1g/5ml | Uống | Laboratorio Italiano Biochimico Farmaceutico Lisapharma S.p.A. | Italy |
|
|||||
1774 | Ginkgo biloba | Bilomag | 80mg | Uống | Natur Produkt Pharma Sp. Z o.o | Poland |
|
|||||
1775 | Amlodipin + valsartan | Hyvalor plus | 5mg + 80mg | Uống | Công ty TNHH United International Pharma | Việt Nam |
|
|||||
1776 | Metoprolol | EGILOK | 50mg | Uống | Egis Pharmaceuticals Private Limited company | Hungary |
|
|||||
1777 | Paracetamol | Kernadol 650mg Tablets | 650mg | Uống | Kern Pharma S.L. | Spain |
|
|||||
1778 | Metoprolol | Egilok | 50mg | Uống | Egis Pharmaceuticals Private Limited company | Hungary |
|
|||||
1779 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | Vilanta | 800,4mg + 4596mg + 80mg | Uống | Công ty CPDP Cửu Long | Việt Nam |
|
|||||
1780 | Vitamin A + D3 | Vitamin AD | 4.000UI + 400UI | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam |
|