31 |
Salbutamol + ipratropium |
Duolỉn Respules |
(2,5mg + 0,5mg)/2,5ml |
Khí dung |
Cipla Ltd |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
32 |
Palonosetron hydroclorid |
Accord Palonosetron |
0,05mg/ml |
Tiêm |
Intas Pharmaceuticals Ltd |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
33 |
Trimetazidin |
Metazydyna |
20mg |
Uống |
Adamed Pharma S.A. |
Ba lan |
|
|
|
|
|
|
34 |
Vancomycin |
VOXIN |
500mg |
Tiêm |
Vianex S.A-Nhà máy C |
Greece |
|
|
|
|
|
|
35 |
Enalapril + hydrochlorothiazid |
Lanetik |
20mg + 12,5mg |
Uống |
Special Products line S.P.A |
Italia |
|
|
|
|
|
|
36 |
Kim tiền thảo. |
Sirnakarang |
Mỗi gói 6g chứa: Cao khô kim tiền thảo 1g |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
37 |
Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa du, Chỉ xác, Hoàng cầm. |
Thuốc trĩ Tomoko |
Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng với: Hòe giác 1000mg; Phòng phong 500mg; Đương quy 500mg; Chỉ xác 500mg; Hoàng cầm 500mg; Địa du 500mg) 350mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
38 |
Thục địa, Phục linh, Hoài Sơn, Sơn thù, Trạch tả, Xa tiền tử, Ngưu tất, Mẫu đơn bì, Nhục quế, Phụ tử chế |
Fitôbetin-f |
290mg cao khô dược liệu (tương đương: Thục địa 700mg; Phục linh 530mg; Hoài sơn 350mg; Sơn thù 350mg; Trạch tả 265mg; Xa tiền tử 180mg; Ngưu tất 130mg, Mẫu đơn bì 115mg; Nhục quế 90mg; Phụ tử chế 90mg); Bột mịn dược liệu bao gồm: Mẫu đơn bì 150mg; Ngưu tấ |
Uống |
Công ty TNHH DP Fito Pharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
39 |
Carbocistein |
Mahimox |
Mỗi 2 gam bột chứa Carbocistein 250mg |
Uống |
Công Ty CP Dược Trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
40 |
Enalapril + hydrochlorothiazid |
Enaplus HCT 5/12.5 |
5mg + 12,5mg |
Uống |
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
41 |
Betahistin |
Cehitas 8 |
8mg |
Uống |
Công ty CP US Pharma USA |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
42 |
Calci carbonat + vitamin D3 |
Totcal Soft capsule |
750mg + 0,1mg |
Uống |
Dongkoo Bio & Pharma Co.,Ltd |
Korea |
|
|
|
|
|
|
43 |
Telmisartan + hydroclorothiazid |
Telsol plus 80mg/12,5mg tablets |
80mg + 12,5mg |
Uống |
Laboratorios Liconsa, S.A. |
Spain |
|
|
|
|
|
|
44 |
Mecobalamin |
Seacaminfort |
1500mcg |
Uống |
Công Ty CP Dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
45 |
Lá thường xuân |
Massoft |
Mỗi 100ml sirô chứa: Cao khô lá thường xuân (tỷ lệ 5-7,5:1) 700mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
46 |
Xích đồng nam, Ngấy hương, Thục địa, Hoài sơn, Đan bì, Bạch linh, Trạch tả, Mật ong |
Hoàn xích hương |
Mỗi 50g hoàn cứng chứa: Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với Xích đồng nam 50g, Ngấy hương 50g) 10g; Thục địa 10g; Hoài sơn 10g; Mẫu đơn bì 8g; Bạch linh 8g; Trạch tả 8g; Mật ong 2g |
Uống |
Công ty Cổ Phần Dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
47 |
Bột bèo hoa dâu |
Mediphylamin |
Mỗi 100ml chứa: bột chiết bèo hoa dâu (tương đương với 43,2g dược liệu)3g |
Uống |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
48 |
Bột bèo hoa dâu |
Mediphylamin |
Bột chiết bèo hoa dâu (tương đương 3,6gam dược liệu) 250mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
49 |
Nghệ vàng |
Tumegas |
Mỗi 15ml chứa: bột nghệ vàng 4,5gam |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
50 |
Nghệ vàng |
Tumegas |
Mỗi 15ml chứa: bột nghệ vàng 4,5gam |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
51 |
Fluocinolon acetonid |
Flucort |
15g |
Dùng ngoài |
Glenmark Pharmaceuticals Ltd. |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
52 |
Sultamicilin (dưới dạng Sultamicilin tosilat dihydrat) |
Momencef 375mg |
375mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
53 |
Tiaprofenic acid |
Sunigam 100 |
100mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
54 |
Tiaprofenic acid |
Sunigam 300 |
300mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
55 |
Mometason furoat |
Momate |
0,5mg/ml; 140 liều |
Xịt mũi |
Glenmark Pharmaceuticals Ltd. |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
56 |
Fluticason propionat |
Flusort |
50mcg/liều; 120 liều |
Xịt mũi |
Glenmark Pharmaceuticals Ltd. |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
57 |
Nicorandil |
Nikoramyl 5 |
5mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
58 |
Atorvastatin |
Atorvastatin TP |
10mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
59 |
Sulpirid |
DEVODIL 50 |
50mg |
Uống |
Remedica Ltd. |
Cyprus |
|
|
|
|
|
|
60 |
Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo |
Stomaps |
530mg + 270mg + 130mg + 400mg |
Uống |
Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|