DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
1291 Kim tiền thảo, râu mèo KIM TIỀN THẢO 2400mg;972.2mg. Viên CTY CP TM DƯỢC VTYT KHẢI HÀ VIỆT NAM
1292 Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương qui, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, (Cam thảo), (Mộc thông). BENEDYN 18,56g ;9,10g. 9,12g; 7,00g; 7,00g; 7,00g; 4,60g; 4,60g; 4,60g; 2,30g Viên hoàn CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC XUÂN QUANG VIỆT NAM
1293 Pygeum africanum. CONNEC 50mg Viên OPC VIỆT NAM
1294 Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, Bạch chỉ, Cam thảo. THANH NHIỆT TIÊU ĐỘC – F 500mg, 500mg, 500mg, 375mg, 375mg, 375mg, 150mg, 125mg, 125mg, 100mg, 25mg Viên CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA VIỆT NAM
1295 Cao xương hỗn hợp/Cao quy bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa. DƯỠNG CỐT HOÀN 0.75g, 2.40g, 0.30g, 0.60g, 0.60g, 0.15g, 0.60g Viên hoàn CTY CP CNC TRAPHACO VIỆT NAM
1296 Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ. THẤP KHỚP NAM DƯỢC 1g, 1g, 1.5g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 0,5g Viên CÔNG TY TNHH NAM DƯỢC VIỆT NAM
X
1297 Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa/Thục địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung. V.PHONTE 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 60mg; 60mg; 60mg; 60mg; 30mg Viên CÔNG TY TNHH VẠN XUÂN VIỆT NAM
1298 Độc hoạt, Quế, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Thục địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm) REVMATON 240mg ; 240mg ; 320mg; 160mg; 240mg ; 240mg ; 320mg ; 320mg; 320mg ; 320mg; 320mg; 320mg ; 80mg ; 320 mg; 80mg Viên CÔNG TY CP DƯỢC DANAPHA VIỆT NAM
1299 Độc hoạt, Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo, Đảng sâm ĐỘC HOẠT TANG KÝ SINH 148mg , 92mg, 92mg, 92mg, 60mg, 92mg, 104mg, 300mg, 240mg, 184mg, 148mg, 148mg, 120mg, 60mg, 120mg Viên CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA VIỆT NAM
1300 Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử; Thổ phục linh, Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác. RHEUMAPAIN - F 800mg, 400mg, 400mg, 400mg, 400mg, 300mg, 300mg Viên CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA VIỆT NAM
1301 Hy thiêm, Ngũ gia bì gai, Thiên niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh. PHONG THẤP ACP 600mg; 800mg; 300mg; 50mg; 50mg Viên CÔNG TY CPDP MEDISUN VIỆT NAM
X
1302 Hy thêm , Thục địa , Tang ký sinh , Khương hoạt , Phòng phong , Đương quy, Đỗ trọng, Thiên niên kiện. HỎA LONG 0.56g, 0.56g, 0.4g, 0.4g, 0.56g, 0.4g, 0.4g, 0.4g Viên hoàn CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM DƯỢC BẢO LONG VIỆT NAM
1303 Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, (Tam Thất). FENGSHI - OPC VIÊN PHONG THẤP 0,7mg, 852mg, 232mg, 50mg. Viên CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC TẠI BÌNH DƯƠNG VIỆT NAM
1304 Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, (Mã tiền). TUZAMIN 250mg, 250mg, 250mg, 200mg, 200mg, 150mg, 150mg, 150mg, 150mg, 150mg, 150mg, 100mg Viên CÔNG TY CP DƯỢC TW MEDIPLANTEX VIỆT NAM
X
1305 Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, (Mã tiền). PHONG DAN 500mg, 500mg, 500mg, 400mg, 400mg, 300mg, 300mg, 300mg, 300mg, 300mg, 300mg, 200mg, 40mg Viên CÔNG TY CP DƯỢC TW MEDIPLANTEX VIỆT NAM
1306 Bạch truật; Đảng sâm; Liên nhục; Cát cánh; Sa nhân; Cam thảo, Bạch linh; Trần bì, Mạch nha, Long nhãn, Sử quân tử, Bán hạ. SIRO BỔ TỲ P/H 15g+ 15g+ 4g+ 12g + 6g + 4g+ 4g+ 10g + 10g + 6g + 4g + 4g Siro PHÚC HƯNG VIỆT NAM
1307 Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn/Sơn dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm. ĐẠI TRÀNG HOÀN P/H 0,65g + 0,35g + 0,4g + 0,42g + 0,25g + 0,54g + 0,35g + 0,35g + 0,35g + 0,04g + 0,22g Viên hoàn PHÚC HƯNG VIỆT NAM
1308 Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu. ĐẠI TRÀNG HOÀN 0,7g+ 0,23g+ 0,12g+ 0,14g+ 0,47g+ 0,23g+ 0,23g+ 0,47g+ 0,23g+ 0,23g+ 0,23g+ 0,23g+ 0,47g Viên hoàn CTY CPDP YÊN BÁI VIỆT NAM
1309 Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo). QUY TỲ 248mg, 248mg, 124mg, 124mg, 124mg, 63mg, 62mg, 248mg, 248mg, 248mg, 63mg Viên CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA VIỆT NAM
1310 Bạch linh; Hoàng kỳ; Nhân sâm; Đương quy; Bạch truật; Long nhãn; Toan táo nhân; Cam thảo (chích); Mộc hương; Viễn chí. SIRO BỔ TÂM TỲ 15g; 15g; 15g; 15g; 15g; 15g; 25g; 5g; 5g; 7,5g/ chai 125ml Siro CHI NHÁNH SẢN XUẤT THUỐC, MỸ PHẨM, THỰC PHẨM CHỨC NĂNG HOA VIỆT VIỆT NAM
X
1311 Đương quy ,Bạch linh , Bạch truật , Hoàng kỳ , Đại táo , Táo nhân, Long nhãn , Đảng sâm , Viễn chí , Cam thảo , Mộc hương QUY TỲ AN THẦN HOÀN P/H 0,65g + 0,65g + 0,6g + 0,72g + 0,32g + 0,16g + 0,26g + 0,35g +0,32 g+ 0,6 g+ 0,25g Viên hoàn PHÚC HƯNG VIỆT NAM
1312 Đẳng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Viễn chí, Hoàng kỳ, Táo nhân, Cam thảo, Long nhãn, Đương quy, Mộc hương, Đại táo BỔ TỲ BẢO PHƯƠNG 7.5g, 6.75g, 10.8g, 6.75g, 6.75g, 9g, 3g, 9g, 9g, 3g, 6.75g Siro CƠ SỞ SẢN XUẤT Y HỌC THUỐC CỔ TRUYỀN BẢO PHƯƠNG VIỆT NAM
1313 Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia. PHALINTOP 0,5g; 1,5g; 10g Thuốc nước CÔNG TY CP DƯỢC HÀ TĨNH VIỆT NAM
X
1314 Chè dây. CHÈ DÂY 1500mg Viên CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA VIỆT NAM
1315 Hoàng liên, Vân Mộc hương, Đại hồi, Sa nhân, Quế nhục, Đinh hương. HƯƠNG LIÊN YBA 0,6g+ 0,6g+ 0,015g+ 0,015g+ 0,0075g+ 0,0075g Viên CTY CPDP YÊN BÁI VIỆT NAM
1316 Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần bì). MẬT ONG NGHỆ-MEDI 250mg, 950mg Viên nhai CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ME DI SUN VIỆT NAM
1317 Mộc hương, Hoàng liên /Berberin, (Xích thược), (Ngô thù du). VIÊN NANG BERMORIC 100mg; 50mg Viên CÔNG TY CP DƯỢC HÀ TĨNH VIỆT NAM
1318 Nghệ vàng TUMEGAS 4,5g/15ml Dạng gel CÔNG TY CP DƯỢC HÀ TĨNH VIỆT NAM
X
1319 Nha đạm tử, Berberin, Tỏi, Cát căn, Mộc hương COLITIS 30mg; 63mg, 70mg , 100mg; 100mg Viên CÔNG TY CP DƯỢC DANAPHA VIỆT NAM
1320 Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Trần bì, Bán hạ/Bán hạ chế, Sa nhân, Mộc hương, (Gừng tươi/ Sinh khương). VIÊN NANG NINH KHÔN 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,3g; 0,3g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; Viên CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOA VIỆT VIỆT NAM
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây