DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
811 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd DAEWOONGTRIMAFORT 400mg + 200mg Uống DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD HÀN QUỐC
812 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd HULL 800,4mg + 3030,3mg Uống CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM
813 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd CHALME 800,4mg + 611,76mg / 15g Uống CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM
814 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon ALUMAG-S 800,4mg + 4.596mg + 266mg Uống AGIMEXPHARM VIỆT NAM
815 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon TRIMAFORT 800,4mg + 400 mg + 80mg Uống DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD HÀN QUỐC
816 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon GRANGEL 0,3922g + 0,6g + 0,06g Uống CÔNG TY TNHH DP SHINPOONG DAEWOO VIỆT NAM
817 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon LAHM 800mg +611,76mg +80mg Uống CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM
818 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon MYLENFA II 200mg + 200mg + 20mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐỒNG NAI VIỆT NAM
819 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon BIVIANTAC 800,4mg + 612mg + 80mg Uống CTY CP BV PHARMA VIỆT NAM
820 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon FUMAGATE - FORT 800mg + 800mg + 100mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT NAM
821 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon SILOXOGENE 150mg + 300mg + 40mg Uống RPG LIFE SCIENCES INDIA
822 Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd ALUSI 500mg + 250mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC VIỆT NAM VIỆT NAM
823 Omeprazol ALZOLE 40mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM VIỆT NAM
824 Omeprazol OMEVIN 40mg Tiêm VINPHACO VIỆT NAM
825 Omeprazol OVAC - 20 20mg Uống CÔNG TY CPDP CỬU LONG VIỆT NAM
826 Omeprazol VIRAZOM 20mg Uống ZIM LABORATORIES LIMITED INDIA
827 Omeprazol + Domperidon AUSMEZOL-D 20mg + 15mg Uống CÔNG TY CP DƯỢC HÀ TĨNH VIỆT NAM
828 Omeprazol + Domperidon LIMZER 20mg + 30mg Uống INVENTIA HEALTHCARE PVT., LTD INDIA
829 Esomeprazol NEXIUM MUPS Esomeprazole magnesium trihydrate 44,5 mg, tương đương esomeprazole 40 mg Uống ASTRAZENECA AB THỤY ĐIỂN
X
830 Esomeprazol NEXIUM INJ 40MG 1'S 40mg Tiêm truyền tĩnh mạch (IV) ASTRAZENECA AB THỤY ĐIỂN
X
831 Esomeprazol SAVI ESOMEPRAZOLE 40 40mg Uống SAVIPHARM VIỆT NAM
832 Esomeprazol ASGIZOLE 40mg Tiêm SOFARIMEX-INDUSTRIA QUIMICA E FARMACEUTICA, S.A PORTUGAL
833 Esomeprazol ESOFIRST 40mg Tiêm PHARBACO VN
834 Esomeprazol GOLDESOME 40mg Uống VALPHARMA INTERNATIONAL S.P.A ITALIA
835 Esomeprazol ESOMEPRAZOL STADA 20MG 20mg Uống CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH STADA-VIỆT NAM VIỆT NAM
836 Esomeprazol VACOOMEZ S 20 20mg Uống CTY CP DƯỢC VACOPHARM VIỆT NAM
837 Pantoprazol PANTOLOC I.V 40mg Tiêm TAKEDA GMBH ĐỨC
838 Pantoprazol SAVI PANTOPRAZOLE 40 40mg Uống SAVIPHARM VIỆT NAM
839 Pantoprazol PANTOCID IV 40mg Tiêm SUN PHARMACEUTICAL INDUSTRIES LTD INDIA
840 Pantoprazol DOGASTROL 40MG 40mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG NAM VIỆT NAM
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây