DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
781 Iohexol OMNIPAQUE INJ IOD 300MG/ ML 10 X 100ML 300mg I/ml; 100ml Để dùng trong tĩnh mạch, trong động mạch, nội tủy mạc, và dùng trong các khoang của cơ thể. GE HEALTHCARE IRELAND - IRELAND IRELAND
782 Iohexol OMNIPAQUE INJ IOD 350MG/ ML 10 X 100ML 350mg I/ml; 100ml Để dùng trong tĩnh mạch, trong động mạch, nội tủy mạc, và dùng trong các khoang của cơ thể. GE HEALTHCARE IRELAND - IRELAND IRELAND
783 Iopromid acid ULTRAVIST 300 INJ 100ML 10'S 623,40mg /ml; 100ml Tiêm tĩnh mạch (IV) BAYER PHARMA AG ĐỨC
784 Cồn 70° ALCOOL 70° 60ml Dùng ngoài CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC TẠI BÌNH DƯƠNG-NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM OPC VIỆT NAM
785 Cồn 70° ALCOOL 70° 1000ml Dùng ngoài CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC TẠI BÌNH DƯƠNG-NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM OPC VIỆT NAM
786 Đồng Sulfat GYNOLADY 0,25g/100ml; 180ml Dùng ngoài DONAIPHARM VIỆT NAM
787 Đồng Sulfat GYNOCARE 0,1g Thuốc rửa phụ khoa CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM TW. VIDIPHA VIỆT NAM
788 Povidon iodin POVIDON IOD 10% 10%; 90ml Dùng ngoài CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC TẠI BÌNH DƯƠNG-NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM OPC VIỆT NAM
789 Povidon iodin POVIDONEIODINE 10% 10%; 130ml Dùng ngoài CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH THUẬN VIỆT NAM
790 Povidon iodin POVIDON IOD 10% 10%; 500ml Dùng ngoài CÔNG TY CP DP QUẢNG BÌNH VIỆT NAM
791 Povidon iodin POVIDONE IODINE 10% 10%; 330ml Dùng ngoài CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH THUẬN VIỆT NAM
792 Povidon iodin POVIDONE 10%; 90ml Dùng ngoài AGIMEXPHARM VIỆT NAM
793 Natri clorid NATRI CLORID 0,9% 0,9%; 1000ml Dùng ngoài CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 VIỆT NAM
794 Natri clorid NATRI CLORID 0,9% 0,9%; 500ml Dùng ngoài CÔNG TY CP DƯỢC VTYT HẢI DƯƠNG VIỆT NAM
795 Furosemid VINZIX 40mg Uống VINPHACO VIỆT NAM x
796 Furosemid FUROSEMIDE 20mg/2ml Tiêm VIDIPHA VIỆT NAM
797 Furosemid FUROSEMIDE 20mg/2ml Tiêm VIDIPHA VIỆT NAM
798 Hydroclorothiazid THIAZIFAR 25mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU PHARMEDIC VIỆT NAM
799 Spironolacton ENTACRON 25 25mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI VIỆT NAM
X
800 Spironolacton MEZATHION 25mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY VIỆT NAM
801 Spironolacton + Furosemid FRANILAX 50mg + 20mg Uống CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM
X
802 Aluminum phosphat A.T ALUGELA 12,38g; 20% Uống NHÀ MÁY SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM AN THIÊN VIỆT NAM
803 Attapulgit mormoivon hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd EUROPULGITE 2,5g + 0,25g - 0,25g Uống CÔNG TY CP DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 VIỆT NAM
804 Attapulgit mormoivon hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd GASTROPULGITE SAC 30'S 2,5g + 0,5g Uống BEAUFOUR IPSEN INDUSTRIE PHÁP
805 Bismuth TRYMO TABLETS 120mg Uống RAPTAKOS BRETT 7 CO.,LTD ẤN ĐỘ
X
806 Famotidin FAMOGAST 40mg Uống PHARMACEUTICAL WORKS POLPHARMA S.A. POLAND
807 Famotidin VINFADIN 20mg Tiêm VINPHACO VIỆT NAM
808 Guaiazulen + dimethicon DIMAGEL 0,004g + 3g Uống CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ VIỆT NAM
809 Lanzoprazol LANSOPRAZOL STADA 30MG 30mg Uống CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH STADA-VIỆT NAM VIỆT NAM
810 Lanzoprazol + Tinidazol + Clarythromycin MELANKIT 30mg + 500mg + 500 mg Uống CÔNG TY CP DƯỢC TW MEDIPLANTEX VIỆT NAM
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây