DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
241 Imipenem + Cilastatin* IMANMJ 250 250mg + 250mg Tiêm M.J BIOPHARM INDIA x
242 Meropenem* MERONEM INJ 500MG 10'S 500mg; 20ml Tiêm truyền ACS DOBFAR S.P.A; CƠ SỞ ĐÓNG GÓI 1:ZAMBON SWITZERLAND LTD./ CƠ SỞ ĐÓNG GÓI 2: ASTRAZENECA UK LIMITED Ý ĐÓNG GÓI THỤY SỸ, ANH
243 Meropenem* MEROPENEM KABI 500MG 0,5g Tiêm truyền FACTA FARMACEUTICI S.P.A ITALY x
244 Meropenem* MERONEM INJ 1G 10'S 1g; 30ml Tiêm truyền tĩnh mạch (IV) ACS DOBFAR S.P.A; CƠ SỞ ĐÓNG GÓI 1:ZAMBON SWITZERLAND LTD./ CƠ SỞ ĐÓNG GÓI 2: ASTRAZENECA UK LIMITED Ý ĐÓNG GÓI THỤY SỸ, ANH
245 Meropenem* TIEPANEM 1G 1g Tiêm FACTA FARMACEUTICI S.P.A Ý x
246 Meropenem* MIZAPENEM 1G 1g Tiêm CÔNG TY CPDP MINH DÂN VIỆT NAM x
247 Oxacilin OXACILIN 2G 2g Tiêm VCP VN
248 Piperacilin* PIPERACILLIN 2G 2g Tiêm CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VCP VIỆT NAM
249 Piperacilin + Tazobactam* AUROTAZ-P 4.5 4g + 500mg Tiêm AUROBINDO PHARMA INDIA
250 Piperacilin + Tazobactam* VITAZOVILIN 3G 3g + 0,375g Tiêm VCP VN x
251 Piperacilin + Tazobactam* CARAZOTAM 2g + 250mg Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, tiêm MITIM S.R.L ITALY x
252 Piperacilin + Tazobactam* VITAZOVILIN 2g + 0.25g Tiêm CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VCP VIỆT NAM x
253 Phenoxy methylpenicilin PENICILIN V KALI 1.000.000 IU 1 MIU Uống CÔNG TY CPDP MINH DÂN VIỆT NAM
254 Sultamicillin CYBERCEF 750MG 750mg Uống CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO VIỆT NAM
255 Amikacin* SELEMYCIN 500MG/2ML 500mg/2ml Uống MEDOCHEMIE LTD - AMPOULE INJECTABLE FACILITY CYPRUS x
256 Amikacin* CHEMACIN 500mg/2ml Tiêm LABORATORIO FARMACEUTICO C.T.S.R.L ITALIA x
257 Amikacin* AMIKACIN 500mg/100ml Tiêm truyền JW PHARMACEUTICAL CORPORATION KOREA x
258 Amikacin* ZILVIT 500mg/100ml Tiêm CT CP DP TW 1 - PHARBACO VIỆT NAM x
259 Amikacin* VINPHACINE 500mg Tiêm VINPHACO VIỆT NAM x
260 Gentamicin GENTAMICIN 80MG/2ML 80mg/2ml Tiêm VIDIPHA VIỆT NAM
261 Neomycin (sulfat) NEOCIN 0,5%; 5ml Nhỏ mắt CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU PHARMEDIC VIỆT NAM
262 Neomycin + polymyxin B + dexamethason MEPOLY 35mg +10mg + 100.000IU / 10ml Nhỏ mắt mũi tai CTY CP TẬP ĐOÀN MERAP VIỆT NAM
263 Netilmicin sulfat* NEGABACT 100mg/2ml Tiêm YOO YOUNG PHARMACEUTICAL CO., LTD. HÀN QUỐC x
264 Netilmicin sulfat* NELCIN 150 150mg/2ml Tiêm VINPHACO VIỆT NAM x
265 Netilmicin sulfat* NETILMICIN 300MG/3ML 300mg/3ml Tiêm CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN VIỆT NAM x
266 Netilmicin sulfat* NETLISAN 300mg/3ml Tiêm SANJIVANI PARANTERAL LTD INDIA x
267 Netilmicin sulfat* NETILMICIN 300MG/100ML 300mg/100ml Tiêm CÔNG TY CPDP AMVI VIỆT NAM x
268 Tobramycin A.T TOBRAMYCINE INJ 80mg/2ml Tiêm CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN VIỆT NAM
269 Tobramycin A.T TOBRAMYCINE INJ 80mg/2ml Tiêm CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN VIỆT NAM
270 Tobramycin INTOLACIN 80mg/2ml Tiêm KOREA UNITED PHARM. INC. HÀN QUỐC
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây