| 2611 |
2 |
Sơn tra |
Fructus Mali |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2612 |
2 |
Tam thất |
Radix Panasus notoginseng |
B |
Việt Nam |
Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2613 |
2 |
Tang bạch bì |
Cortex Mori albae radicis |
N |
Việt Nam |
Túi PE 1kg hút chân không
|
|
|
|
|
|
|
| 2614 |
2 |
Tang chi |
Ramulus Mori albae |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2615 |
2 |
Tang diệp |
Folium Mori albae |
N |
Việt Nam |
Túi PE 1kg hút chân không
|
|
|
|
|
|
|
| 2616 |
2 |
Tang ký sinh |
Herba Loranthi gracilifolii |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2617 |
2 |
Táo nhân |
Semen Ziziphi mauritianae |
B |
Việt Nam |
Túi PE 1kg hút chân không
|
|
|
|
|
|
|
| 2618 |
2 |
Táo nhân |
Semen Ziziphi mauritianae |
N |
Việt Nam |
Túi PE 1kg hút chân không
|
|
|
|
|
|
|
| 2619 |
2 |
Tế tân |
Radix et Rhizoma Asari |
B |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2620 |
2 |
Tiền hồ |
Radix Peucedani |
B |
Việt Nam |
Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2621 |
2 |
Tiền hồ chích rượu |
Radix Peucedani |
B |
Việt Nam |
Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2622 |
2 |
Tô mộc |
Lignum sappan |
N |
Việt Nam |
Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2623 |
2 |
Tô ngạnh |
Caulis Perillae |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2624 |
2 |
Tô tử |
Fructus Perillae frutescensis |
N |
Việt Nam |
Gói 1kg, 2kg, 5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2625 |
2 |
Tục đoạn |
Radix Dipsaci |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2626 |
2 |
Tỳ bà diệp |
Folium Eriobotryae japonicae |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2627 |
2 |
Tỳ giải |
Rhizoma Dioscoreae |
N |
Việt nam |
Túi kín PE 2 lớp, 1-5kg |
|
|
|
|
|
|
| 2628 |
2 |
Thạch hộc |
Herba Dendrobii |
B |
Việt Nam |
Gói 1kg, 2kg, 5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2629 |
2 |
Thảo quả |
Fructus Amomi aromatici |
N |
Việt Nam |
Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2630 |
2 |
Thảo quyết minh |
Semen Cassiae torae |
N |
Việt Nam |
Túi PE 1kg hút chân không
|
|
|
|
|
|
|
| 2631 |
2 |
Thăng ma |
Rhizoma Cimicifugae |
B |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2632 |
2 |
Thiên hoa phấn |
Radix Trichosanthis |
B |
Việt Nam |
Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2633 |
2 |
Thiên ma |
Rhizoma Gastrodiae elatae |
B |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2634 |
2 |
Thiên môn đông |
Radix Asparagi cochinchinensis |
N |
Việt Nam |
Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2635 |
2 |
Thiên niên kiện |
Rhizoma Homalomenae occultae |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2636 |
2 |
Thổ phục linh |
Rhizoma Smilacis glabrae |
N |
Việt Nam |
Túi PE 1kg hút chân không
|
|
|
|
|
|
|
| 2637 |
2 |
Thông thảo |
Medulla Tetrapanacis |
N |
Việt Nam |
Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2638 |
2 |
Thục địa |
Radix Rehmanniae glutinosae praeparata |
N |
Việt Nam |
Túi kín PE 2 lớp, 1-5kg |
|
|
|
|
|
|
| 2639 |
2 |
Thương truật |
Rhizoma Atractylodis |
B |
Việt nam |
Túi kín PE 2 lớp, 1-5kg |
|
|
|
|
|
|
| 2640 |
2 |
Trạch tả |
Rhizoma Alismatis |
B |
Việt Nam |
1-5KG/túi nilon
|
|
|
|
|
|
|