| 2581 |
2 |
Nga truật |
Rhizoma Curcumae zedoariae |
N |
Việt Nam |
Túi PE 1kg hút chân không
|
|
|
|
|
|
|
| 2582 |
2 |
Ngải cứu (Ngải diệp) |
Herba Artemisiae vulgaris |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2583 |
2 |
Ngọc trúc |
Rhizoma Polygonati odorati |
B |
Việt Nam |
Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2584 |
2 |
Ngũ gia bì chân chim |
Cortex Schefflerae heptaphyllae |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2585 |
2 |
Ngũ gia bì gai |
Cortex Acanthopanacis trifoliati |
N |
Việt Nam |
Túi PE 1kg hút chân không
|
|
|
|
|
|
|
| 2586 |
2 |
Ngũ vị tử |
Fructus Schisandrae |
B |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2587 |
2 |
Ngưu tất |
Radix Achyranthis bidentatae |
B |
Việt Nam |
Túi kín PE 2 lớp, 1-5kg |
|
|
|
|
|
|
| 2588 |
2 |
Ngưu tất |
Radix Achyranthis bidentatae |
N |
Việt Nam |
Túi PE 1kg hút chân không
|
|
|
|
|
|
|
| 2589 |
2 |
Nhân sâm |
Radix Ginseng |
B |
Việt Nam |
Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2590 |
2 |
Nhân trần |
Herba Adenosmatis caerulei |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2591 |
2 |
Nhũ hương |
Gummi resina Olibanum |
B |
Việt Nam |
Gói 1kg, 2kg, 5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2592 |
2 |
Nhục đậu khấu |
Semen Myristicae |
B |
Việt Nam |
Gói 1kg, 2kg, 5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2593 |
2 |
Nhục thung dung |
Herba Cistanches |
B |
Việt Nam |
Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2594 |
2 |
Ô dược |
Radix Linderae |
N |
Việt Nam |
Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2595 |
2 |
Ô tặc cốt |
Os Sepiae |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2596 |
2 |
Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ) |
Fructus Psoraleae corylifoliae |
B |
Việt Nam |
Gói 1kg, 2kg, 5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2597 |
2 |
Phù bình |
Herba Pistiae |
N |
Việt Nam |
Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2598 |
2 |
Phụ tử chế (Hắc phụ, Bạch phụ) |
Radix Aconiti lateralis praeparata |
B |
Việt Nam |
Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2599 |
2 |
Quế chi |
Ramulus Cinnamomi |
N |
Việt Nam |
Túi PE 1kg hút chân không
|
|
|
|
|
|
|
| 2600 |
2 |
Quế nhục |
Cortex Cinnamomi |
N |
Việt nam |
Túi kín PE 2 lớp, 1-5kg |
|
|
|
|
|
|
| 2601 |
2 |
Rau má |
Herba Centellae asiaticae |
N |
Việt Nam |
Túi PE 1kg hút chân không
|
|
|
|
|
|
|
| 2602 |
2 |
Râu mèo |
Herba Orthosiphonis spiralis |
N |
Việt Nam |
Túi PE 1kg hút chân không
|
|
|
|
|
|
|
| 2603 |
2 |
Sa nhân |
Fructus Amomi |
N |
Việt Nam |
Túi PE 1kg hút chân không
|
|
|
|
|
|
|
| 2604 |
2 |
Sa sâm |
Radix Glehniae |
B |
Việt Nam |
Bao PE từ 1 - 5 kg, hàn kín |
|
|
|
|
|
|
| 2605 |
2 |
Sài đất |
Herba Wedeliae |
N |
Việt Nam |
Gói 1kg, 2kg, 5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2606 |
2 |
Sâm đại hành |
Bulbus Eleutherinis subaphyllae |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2607 |
2 |
Sinh địa |
Radix Rehmanniae glutinosae |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2608 |
2 |
Sinh khương |
Rhizoma Zingiberis recens |
N |
Việt Nam |
Gói 1kg, 2kg, 5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2609 |
2 |
Sơn thù |
Fructus Corni officinalis |
B |
Việt Nam |
Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2610 |
2 |
Sơn thù chưng |
Fructus Corni officinalis |
B |
Việt Nam |
Gói 1kg, 2kg, 5kg
|
|
|
|
|
|
|