| 2551 |
2 |
Hy thiêm |
Herba Siegesbeckiae |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2552 |
2 |
Ích mẫu |
Herba Leonuri japonici |
N |
Việt Nam |
Túi PE 1kg hút chân không
|
|
|
|
|
|
|
| 2553 |
2 |
Ích trí nhân |
Fructus Alpiniae oxyphyllae |
B |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2554 |
2 |
Ké đấu ngựa (Thương nhĩ tử) |
Fructus Xanthii strumarii |
N |
Việt Nam |
Gói 1kg, 2kg, 5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2555 |
2 |
Kê huyết đằng |
Caulis Spatholobi |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2556 |
2 |
Kê nội kim sao vàng |
Endothelium Corneum Gigeriae Galli |
N |
Việt Nam |
Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2557 |
2 |
Kim anh |
Fructus Rosae laevigatae |
B |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2558 |
2 |
Kim tiền thảo |
Herba Desmodii styracifolii |
N |
Việt Nam |
Túi PE 1kg hút chân không
|
|
|
|
|
|
|
| 2559 |
2 |
Kinh giới |
Herba Elsholiziae ciliatae |
N |
Việt Nam |
Gói 1kg, 2kg, 5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2560 |
2 |
Kha tử |
Fructus Terminaliae chebulae |
B |
Việt Nam |
Túi nilon 1 - 5kg, có nhãn mác đúng quy định
|
|
|
|
|
|
|
| 2561 |
2 |
Khiếm thực |
Semen Euryales |
B |
Việt Nam |
Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2562 |
2 |
Khiếm thực sao vàng |
Semen Euryales |
B |
Việt Nam |
Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2563 |
2 |
Khoản đông hoa |
Flos Tussilaginis farfarae |
B |
Việt Nam |
Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2564 |
2 |
Khổ qua |
Fructus Momordicae charantiae |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2565 |
2 |
Khương hoàng/Uất kim |
Rhizoma et Radix Curcumae longae |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2566 |
2 |
Lá lốt |
Herba Piperis lolot |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2567 |
2 |
Lạc tiên |
Herba Passiflorae |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2568 |
2 |
Liên kiều |
Fructus Forsythiae |
B |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2569 |
2 |
Liên nhục |
Semen Nelumbinis |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2570 |
2 |
Liên nhục sao vàng |
Semen Nelumbinis |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2571 |
2 |
Liên tâm |
Embryo Nelumbinis nuciferae |
N |
Việt Nam |
Túi PE 1kg hút chân không
|
|
|
|
|
|
|
| 2572 |
2 |
Long đởm thảo |
Radix et R hizoma Gentianae |
B |
Việt Nam |
Túi PE 1kg hút chân không
|
|
|
|
|
|
|
| 2573 |
2 |
Long nhãn |
Arillus Longan |
N |
Việt Nam |
Túi PE 1kg hút chân không
|
|
|
|
|
|
|
| 2574 |
2 |
Mã đề |
Folium Plantaginis |
N |
Việt Nam |
Túi PE 1kg hút chân không
|
|
|
|
|
|
|
| 2575 |
2 |
Mạch môn |
Radix Ophiopogonis japonici |
N |
Việt Nam |
Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2576 |
2 |
Mạn kinh tử |
Fructus Viticis |
N |
Việt Nam |
Gói 1kg, 2kg, 5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2577 |
2 |
Mẫu lệ |
Concha Ostreae |
N |
Việt Nam |
Túi nilon 1 - 5kg, có nhãn mác đúng quy định
|
|
|
|
|
|
|
| 2578 |
2 |
Mộc hương |
Radix Saussureae lappae |
B |
Việt Nam |
Gói 1kg, 2kg, 5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2579 |
2 |
Mộc qua |
Fructus Chaenomelis speciosae |
B |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2580 |
2 |
Một dược |
Myrrha |
B |
Việt Nam |
Túi nilon 1 - 5kg, có nhãn mác đúng quy định
|
|
|
|
|
|
|