| 2521 |
2 |
Đảng sâm |
Radix Codonopsis |
B |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2522 |
2 |
Đảng sâm |
Radix Codonopsis |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2523 |
2 |
Đào nhân |
Semen Pruni |
N |
Việt Nam |
Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2524 |
2 |
Đào nhân sao vàng |
Semen Pruni |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2525 |
2 |
Đăng tâm thảo |
Medulla Junci effusi |
B |
Việt Nam |
Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2526 |
2 |
Địa cốt bì |
Cortex Lycii chinensis |
B |
Việt Nam |
Gói 1kg, 2kg, 5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2527 |
2 |
Địa long |
Pheretima |
N |
Việt Nam |
Túi PE 1kg hút chân không
|
|
|
|
|
|
|
| 2528 |
2 |
Đinh hương |
Flos Syzygii aromatici |
B |
Việt Nam |
Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2529 |
2 |
Đỗ trọng |
Cortex Eucommiae |
N |
Việt Nam |
Túi PE 1kg hút chân không
|
|
|
|
|
|
|
| 2530 |
2 |
Đương quy (Toàn quy) |
Radix Angelicae sinensis |
B |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2531 |
2 |
Đương quy (Toàn quy) |
Radix Angelicae sinensis |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2532 |
2 |
Giảo cổ lam |
Herba Gynostemmae pentaphylli |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2533 |
2 |
Hà diệp (Lá sen) |
Folium Nelumbinis |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2534 |
2 |
Hạ khô thảo |
Spica Prunellae |
B |
Việt Nam |
Gói 1kg, 2kg, 5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2535 |
2 |
Hà thủ ô đỏ |
Radix Fallopiae multiflorae |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2536 |
2 |
Hà thủ ô đỏ chế đậu, bỏ lõi |
Radix Fallopiae multiflorae |
N |
Việt Nam |
Túi kín PE 2 lớp, 1-5kg |
|
|
|
|
|
|
| 2537 |
2 |
Hạnh nhân |
Semen Armeniacae amarum |
B |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2538 |
2 |
Hậu phác |
Cortex Magnoliae officinali |
B |
Việt Nam |
Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2539 |
2 |
Hoài sơn |
Tuber Dioscoreae persimilis |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2540 |
2 |
Hoài sơn sao vàng |
Tuber Dioscoreae persimilis |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2541 |
2 |
Hoàng bá |
Cortex Phellodendri |
B |
Việt Nam |
Túi PE 1kg hút chân không
|
|
|
|
|
|
|
| 2542 |
2 |
Hoàng cầm |
Radix Scutellariae |
B |
Việt Nam |
Túi kín PE 2 lớp, 1-5kg |
|
|
|
|
|
|
| 2543 |
2 |
Hoàng cầm |
Radix Scutellariae |
N |
Việt Nam |
Gói 1kg, 2kg, 5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2544 |
2 |
Hoàng liên |
Rhizoma Coptidis |
B |
Việt Nam |
Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2545 |
2 |
Hồng hoa |
Flos Carthami tinctorii |
B |
Việt Nam |
Bao PE từ 1 - 5 kg, hàn kín |
|
|
|
|
|
|
| 2546 |
2 |
Huyền hồ |
Tuber Corydalis |
B |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2547 |
2 |
Huyền sâm |
Radix Scrophulariae |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2548 |
2 |
Huyết dụ |
Folium Cordylines |
N |
Việt Nam |
Gói 1kg, 2kg, 5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2549 |
2 |
Huyết giác |
Lignum Dracaenae cambodianae |
N |
Việt Nam |
Túi kín PE 2 lớp, 1-5kg |
|
|
|
|
|
|
| 2550 |
2 |
Hương phụ |
Rhizoma Cyperi |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|