| 2491 |
2 |
Bạch truật sao |
Rhizoma Atractylodis macrocephalae |
B |
Việt Nam |
Gói 1kg, 2kg, 5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2492 |
2 |
Bán chi liên |
Radix Scutellariae barbatae |
B |
Việt Nam |
Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2493 |
2 |
Bán hạ bắc |
Rhizoma Pinelliae |
B |
Việt Nam |
Gói 1kg, 2kg, 5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2494 |
2 |
Bán hạ nam tẩm gừng sao vàng (Củ chóc) |
Rhizoma Typhonii trilobati |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2495 |
2 |
Bình vôi (Ngải tượng) |
Tuber Stephaniae |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2496 |
2 |
Bồ công anh |
Herba Lactucae indicae |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2497 |
2 |
Cà gai leo |
Herba Solani procumbensis |
N |
Việt Nam |
Túi PE 1kg hút chân không
|
|
|
|
|
|
|
| 2498 |
2 |
Cam thảo |
Radix Glycyrrhizae |
B |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2499 |
2 |
Cam thảo sao vàng |
Radix Glycyrrhizae |
B |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2500 |
2 |
Can khương |
Rhizoma Zingiberis |
N |
Việt Nam |
Túi kín PE 2 lớp, 1-5kg |
|
|
|
|
|
|
| 2501 |
2 |
Cát cánh |
Radix Platycodi grandiflori |
B |
Việt nam |
Túi kín PE 2 lớp, 1-5kg |
|
|
|
|
|
|
| 2502 |
2 |
Cát căn |
Radix Puerariae thomsonii |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2503 |
2 |
Câu đằng |
Ramulus cum unco Uncariae |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2504 |
2 |
Câu kỷ tử |
Fructus Lycii |
B |
Việt Nam |
Túi kín PE 2 lớp, 1-5kg |
|
|
|
|
|
|
| 2505 |
2 |
Cẩu tích |
Rhizoma Cibotii |
N |
Việt Nam |
Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2506 |
2 |
Cỏ ngọt |
Herba Steviae |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2507 |
2 |
Cỏ nhọ nồi |
Herba Ecliptae |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2508 |
2 |
Cỏ xước (Ngưu tất nam) |
Radix Achyranthis asperae |
N |
Việt Nam |
Gói 1kg, 2kg, 5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2509 |
2 |
Củ gai |
Radix Boehmeriae niveae |
N |
Việt Nam |
Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2510 |
2 |
Cúc hoa |
Flos Chrysanthemi indici |
N |
Việt Nam |
Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2511 |
2 |
Chi tử |
Fructus Gardeniae |
N |
Việt Nam |
Túi PE 1kg hút chân không
|
|
|
|
|
|
|
| 2512 |
2 |
Chỉ thực |
Fructus Aurantii immaturus |
N |
Việt Nam |
Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2513 |
2 |
Chỉ xác |
Fructus Aurantii |
N |
Việt Nam |
Túi nilon 1 - 5kg, có nhãn mác đúng quy định
|
|
|
|
|
|
|
| 2514 |
2 |
Dạ cẩm |
Herba Hedyotidis capitellatae |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2515 |
2 |
Dây đau xương |
Caulis Tinosporae tomentosae |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2516 |
2 |
Diệp hạ châu |
Herba Phyllanthi urinariae |
N |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2517 |
2 |
Đại hoàng |
Rhizoma Rhei |
B |
Việt Nam |
Gói 1kg, 2kg, 5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2518 |
2 |
Đại hồi |
Fructus Illicii veri |
N |
Việt Nam |
Gói 1kg, 2kg, 5kg
|
|
|
|
|
|
|
| 2519 |
2 |
Đại táo |
Fructus Ziziphi jujubae |
B |
Việt Nam |
1-5KG/túi nilon
|
|
|
|
|
|
|
| 2520 |
2 |
Đan sâm |
Radix Salviae miltiorrhizae |
B |
Việt Nam |
Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
|
|
|
|
|
|
|