2371 |
Kim tiền thảo, Trạch tả |
Uống |
Viên hoàn cứng |
3g; 3g |
Việt Nam |
Hộp 10 gói x 5g |
|
|
|
|
|
|
2372 |
Kim tiền thảo. |
Uống |
Thuốc cốm |
Mỗi gói 6g chứa: Cao khô kim tiền thảo 1g |
Việt Nam |
Hộp 10 gói x 6g |
|
|
|
|
|
|
2373 |
Kim tiền thảo. |
Uống |
Thuốc cốm |
600 mg |
Việt Nam |
Hộp 21 gói *2g |
|
|
|
|
|
|
2374 |
Kim tiền thảo. |
Uống |
viên nén bao đường |
120 mg |
việt nam |
Hộp 1 lọ x 100 viên , viên nén bao đường |
|
|
|
|
|
|
2375 |
Kim tiền thảo. |
Uống |
Viên nang cứng |
Cao khô (tương đương 4g Kim tiền thảo) 0,28g |
Việt Nam |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 01 chai 60 viên |
|
|
|
|
|
|
2376 |
kha tử , cam thảo , bạch truật , bạch thược , mộc hương , hoàng liên |
Uống |
viên nén bao phim |
200mg ; 25mg ; 10 mg ; 10mg ; 100mg ; 50mg |
Việt nam |
Hộp 5 vỉ x 12 viên , viên nén bao phim |
|
|
|
|
|
|
2377 |
Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh. |
Uống |
Viên nang cứng |
330 mg; 1670 mg; 670 mg; 670 mg; |
Việt Nam |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2378 |
Liên Diệp , vông nem , lạc tiên , Bình Vôi |
Uống |
viên nang cứng |
480mg ; 480mg ;480mg ; 720mg |
Việt nam |
Hộp 3 vỉ x 10 viên , viên nang cứng |
|
|
|
|
|
|
2379 |
Lá thường xuân. |
Uống |
Siro |
Mỗi 100ml siro chứa: Cao khô lá thường xuân (tỷ lệ 5-7,5:1) 700mg |
Việt Nam |
Hộp 1 lọ 100ml |
|
|
|
|
|
|
2380 |
Lá thường xuân. |
Uống |
Viên nang |
26mg |
Việt Nam |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2381 |
Lá xoài. |
Dùng ngoài |
Gel |
0,2% |
Việt Nam |
Hộp/1 chai 120ml |
|
|
|
|
|
|
2382 |
Lá xoài. |
Dùng ngoài |
Dung dịch dùng ngoài |
Dịch chiết lá xòai (0,2% mangiferin), camphor ,methol |
Việt Nam |
Hộp 1 chai xịt 30ml,60ml |
|
|
|
|
|
|
2383 |
Lạc tiên, Vông nem, Lá dâu |
Uống |
Cao lỏng |
100g, 60g, 20g |
Việt Nam |
Chai 200ml |
|
|
|
|
|
|
2384 |
Linh chi, Đương quy |
Uống |
Viên nang cứng |
500mg, 300mg |
Việt Nam |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2385 |
Long đởm, Actiso, Chi tử, Đại hoàng, Trạch tả, Địa hoàng, Nhân trần, Hoàng Cầm, Sài hồ, Cam thảo. |
Uống |
Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống |
6.3g; 10.5g; 10.5g; 21g; 21g; 6.3g; 12.6g; 10.5g; 12.6g, 6.3g |
Việt Nam |
Hộp 1 chai 220 ml |
|
|
|
|
|
|
2386 |
Ma hoàng, Hạnh nhân/Khô hạnh nhân, Quế Chi/Thạch cao, Cam thảo. |
Uống |
Siro |
Mỗi chai 100 ml chứa các chất chiết xuất từ: Ma hoàng 15g; Quế chi 10g; Khổ hạnh nhân 20g; Cam thảo 10g |
Việt Nam |
Hộp 1 chai 100ml |
|
|
|
|
|
|
2387 |
Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh. |
Uống |
Viên hoàn cứng |
14mg, 14mg, 14mg, 12mg, 8mg, 16mg, 16mg, 20mg |
Việt Nam |
Lọ 48g x 400 viên |
|
|
|
|
|
|
2388 |
Mã tiền chế, Quế Chi, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh. |
Uống |
Viên nang |
70mg + 40mg + 70mg + 70mg + 60mg + 80mg + 80mg + 100mg |
Việt Nam |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2389 |
Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, (Tam Thất). |
Uống |
Viên nang cứng |
Bột mã tiền chế (tính theo Strychnin) 0,7mg; Hy thiêm 852mg; Ngũ gia bì chân chim 232mg; Tam thất 50mg. |
Việt Nam |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2390 |
Bột mã tiền, Hy thiêm, Ngũ gia bì chân chim |
Uống |
Viên hoàn cứng |
150mg; 3000mg; 1500mg |
Việt Nam |
Hộp 15 gói x 3g |
|
|
|
|
|
|
2391 |
Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, (Tam Thất). |
Uống |
Viên hoàn cứng |
22mg; 50mg; 70mg |
Việt Nam |
Hộp 15 túi x 12 viên |
|
|
|
|
|
|
2392 |
Mã tiền chế, Thương truật, Hương phụ tứ chế, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. |
Uống |
viên nang cứng |
50mg ; 20mg ; 13mg ; 8mg; 6mg ; 3mg |
Việt nam |
hộp 3 vỉ x 10 viên , viên nang cứng |
|
|
|
|
|
|
2393 |
Mã tiền, Ma hoàng, Tằm vôi, Nhũ hương, Một dược, Ngưu tất, Cam thảo, Thương truật. |
Uống |
Viên nang cứng |
50mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg |
Việt Nam |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2394 |
Bột nghệ vàng; Mật ong |
Uống |
Viên hoàn cứng |
150mg; 65mg |
Việt Nam |
Hộp 1 lọ 50g (275 viên) |
|
|
|
|
|
|
2395 |
Mật ong, Nghệ |
Uống |
Viên hoàn cứng |
Mỗi 5g hoàn cứng chứa: Nghệ 3,2g; Mật ong 0,48g |
Việt Nam |
Hộp 10 gói x 5g, hộp 10 gói x 10g |
|
|
|
|
|
|
2396 |
Men bia |
Uống |
Viên nang cứng |
4000mg |
Việt Nam |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2397 |
Nghệ vàng |
Uống |
Gel |
mỗi 15ml chứa bột nghệ vàng 4,5g |
Việt Nam |
Hộp 10 gói x15ml |
|
|
|
|
|
|
2398 |
Ngũ sắc, (Tân di hoa, Thương Nhĩ Tử). |
Dùng ngoài |
Thuốc xịt |
5g, 5g, 5g |
Việt Nam |
Hộp 1 lọ 15ml |
|
|
|
|
|
|
2399 |
Ngũ sắc, (Tân di hoa, Thương Nhĩ Tử). |
Xịt mũi |
Dung dịch dùng ngoài |
15 g |
Việt Nam |
Hộp 1 lọ xịt 15 ml |
|
|
|
|
|
|
2400 |
Ngũ vị tử. |
Uống |
Viên nén bao phim |
Cao khô Ngũ vị tử (tương ứng 3g ngũ vị tử) 300mg |
Việt Nam |
Hộp 01 chai 40 viên |
|
|
|
|
|
|