| 211 | Rocuronium bromid | Rocuronium 25mg | 25mg/2,5ml | Tiêm | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 212 | Kali clorid | Kali Clorid 10% | 1g/ 10ml | Tiêm truyền | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam |  |  | X |  |  |  | 
                
                    | 213 | Acetyl leucin | Vintanil 1g | 1000mg | Tiêm | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 214 | Acetyl leucin | Vintanil 500 | 500mg | Tiêm | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 215 | Terbutalin | Vinterlin 1mg | 1mg/1ml | Tiêm | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 216 | Dexamethason | Dexamethasone | 4mg/1ml | Tiêm | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam |  |  | X |  |  |  | 
                
                    | 217 | Vancomycin | Vancomycin | 500mg | Tiêm | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 218 | Meclophenoxat | Lucikvin 500 | 500mg | Tiêm | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 219 | Furosemid | Vinzix 40MG | 40mg/4ml | Tiêm | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 220 | Netilmicin sulfat | Nelcin 300 | 300mg/3ml | Tiêm | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam |  |  | X |  |  |  | 
                
                    | 221 | Methyl ergometrin (maleat) | Vingomin | 0,2mg/ml | Tiêm | Cty CP DP Vĩnh Phúc | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 222 | Cefepim | Maxapin 2g | 2g | Tiêm | Công Ty Cổ Phần Pymepharco | Việt Nam |  |  | X |  |  |  | 
                
                    | 223 | Cefepim | Maxapin 1g | 1g | Tiêm | Công Ty Cổ Phần Pymepharco | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 224 | Cefuroxim | Negacef 500 | 500mg | Uống | Công Ty Cổ Phần Pymepharco | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 225 | Cefadroxil | Cefadroxil EG 500mg (CSNQ: EG LABO - Laboratoiries EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulogne Billancourt cedex France) | 500mg | Uống | Công Ty Cổ Phần Pymepharco | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 226 | Rabeprazol | Bepracid Inj. 20mg | 20mg | Tiêm | Pymepharco | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 227 | Azithromycin | PYMEAZI 250 | 250mg | Uống | Pymepharco | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 228 | Cefazolin | ZOLIICEF | 1g | Tiêm | Pymepharco | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 229 | Carboplatin | Bocartin 150 | 150mg/15ml | Tiêm | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 230 | Carboplatin | Bocartin 50 | 50mg/5ml | Tiêm | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 231 | Cisplatin | Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml | 10mg/20ml | Tiêm | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 232 | Docetaxel | Bestdocel 80mg/4ml | 80mg | Tiêm | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam |  |  | X |  |  |  | 
                
                    | 233 | Lactobacillus acidophilus | LACBIOSYN | 10*8 CFU | Uống | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 234 | Clindamycin | Clyodas | 600mg | Tiêm | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 235 | Irinotecan | Irinotecan bidiphar 40mg/2ml | 40mg | Tiêm | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 236 | Epirubicin hydroclorid | Epirubicin Bidiphar 50 | 50mg/25ml; 25ml | Tiêm | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 237 | Cetirizin | Celerzin | 20mg | Uống | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 238 | Nước cất pha tiêm | Nước cất pha tiêm 10ml | 10ml | Tiêm | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 239 | Nước cất pha tiêm | Nước cất pha tiêm 5ml | 5ml | Tiêm | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam |  |  |  |  |  |  | 
                
                    | 240 | Paclitaxel | Canpaxel 30 | 30mg/5ml | Tiêm | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam |  |  |  |  |  |  |