STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
211 | Cefotaxim | PENCEFAX 1G | 1g | Tiêm | REIG JOFRE | SPAIN |
|
|||||
212 | Cefotaxim | BIOTAX 2G IV | 2g | Tiêm | REIG JOFRE | SPAIN |
|
|||||
213 | Cefotiam* | CEFOTIAM 0,5G | 500mg | Tiêm | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VCP | VIỆT NAM | x |
|
||||
214 | Cefotiam* | CEFOTIAM 2G | 2g | Tiêm | VCP | VN | x |
|
||||
215 | Cefoxitin | TENAFOTIN 2000 | 2g | Tiêm | TENAMYD PHARMA | VIỆT NAM |
|
|||||
216 | Cefoxitin | CEFOXITIN GERDA 2G | 2g | Tiêm | LDP LABORATORIOS TORLAN | SPAIN |
|
|||||
217 | Cefoxitin | CEFOXITIN GERDA 1G | 1g | Tiêm | LDP LABORATORIOS TORLAN | SPAIN |
|
|||||
218 | Cefoxitin | TENAFOTIN 1000 | 1g | Tiêm | TENAMYD PHARMA | VIỆT NAM |
|
|||||
219 | Cefpirom | MINATA INJ. 1G | 1g | Tiêm | KYONGBO PHARM | KOREA |
|
|||||
220 | Cefpodoxim | GADOXIME 200 | 200mg | Uống | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ | VIỆT NAM |
|
|||||
221 | Cefpodoxim | CEFUBI - 100DT | 100mg | Uống | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | VIỆT NAM |
|
|||||
222 | Ceftazidim | ZIDIMBIOTIC 2000 | 2g | Tiêm | TENAMYD PHARMA | VIỆT NAM |
|
|||||
223 | Ceftazidim | CEFTAZIDIME KABI 1G | 1g | Tiêm | LABESFAL - LABORATORIOS ALMIRO, SA | PORTUGAL |
|
|||||
224 | Ceftazidim | CEFTAZIDIME GERDA 2G | 2g | Tiêm | LDP LABORATORIOS TORLAN SA | SPAIN |
|
|||||
225 | Ceftezol | SEOSAFT INJ. 1G | 1g | Tiêm | KYONGBO PHARM | KOREA |
|
|||||
226 | Ceftezol | BIOMYCES 2G | 2g | Tiêm | PHARBACO | VN |
|
|||||
227 | Ceftriaxon* | CEFTRIAXON STRAGEN 2G | 2g | Tiêm | MITIM S.R.L | ITALY | x |
|
||||
228 | Ceftriaxon* | TRIAXOBIOTIC 2000 | 2g | Tiêm | TENAMYD PHARMA | VIỆT NAM | x |
|
||||
229 | Ceftriaxon* | ROCEPHIN 1G I.V. | 1 g | Tiêm | F.HOFFMANN-LA ROCHE LTD | THỤY SỸ | x |
|
||||
230 | Ceftriaxon* | NUCEFTRI-1000 | 1g | Tiêm | ZEISS PHARMACEUTICALS PVT. LTD. | INDIA | x |
|
||||
231 | Cefuroxim | CEFUROFAST 1500 | 1,5g | Tiêm | TENAMYD PHARMA | VIỆT NAM |
|
|||||
232 | Cefuroxim | CEFUROFAST 750 | 750mg | Tiêm | TENAMYD PHARMA | VIỆT NAM |
|
|||||
233 | Cefuroxim | ZINACEF INJ.750MG 1'S (ITAL Y) | 750mg | Tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp (IV, IM) | GLAXOSMITHKLINE MANUFACTURING SPA | Ý |
|
|||||
234 | Cefuroxim | ZINMAX-DOMESCO 500MG | 500mg | Uống | DOMESCO | VIỆT NAM |
|
|||||
235 | Cloxacilin | SYNTARPEN 1G | 1g | Tiêm | TARCHOMIN | POLAND |
|
|||||
236 | Cloxacilin | CLOXACILLIN 500 | 500mg | Uống | REMEDICA LTD | CYPRUS |
|
|||||
237 | Doripenem* | DORIPENEM 0.5G | 500mg | Tiêm | CTY CP DP MINH DÂN | VIỆT NAM |
|
|||||
238 | Ertapenem* | INVANZ INJ 1G 1'S | 1g | Tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp (IV, IM) | LABORATOIRE MERCK SHARP & DOHME - CHIBRET (MIRABEL); ĐÓNG GÓI PT MERCK SHARP DOHME PHARMA TBK - ĐỊA CHỈ: JL. RAYA PANDAAN KM 48, PANDAAN, PARUSUAN, JAWA TIMUR - INDONESIA | PHÁP ĐÓNG GÓI INDONESIA |
|
|||||
239 | Imipenem + Cilastatin* | TIENAM INJ 500MG 1'S | 500mg + 500mg | Tiêm tĩnh mạch | MERCK SHARP & DOHME CORP.; ĐÓNG GÓI TẠI LABORATOIRES MERCK SHARP & DOHME-CHIBRET | MỸ, ĐÓNG GÓI PHÁP |
|
|||||
240 | Imipenem + Cilastatin* | IMIPENEM CILASTATIN KABI | 500mg + 500mg | Tiêm | FACTA FARMACEUTICI S.P.A | ITALY | x |
|