2341 |
Rhizoma Drynariae |
Cốt toái bổ |
|
thân rễ |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2342 |
Radix Boehmeriae niveae |
Củ gai |
|
rễ củ |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2343 |
Flos Chrysanthemi indici |
Cúc hoa |
|
Hoa |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2344 |
Herba Hedyotidis capitellatae |
Dạ cẩm |
|
toàn cây trừ rễ |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2345 |
Rhizoma Rhei |
Đại hoàng |
|
thân rễ |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2346 |
Fructus Illicii veri |
Đại hồi |
|
Quả |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2347 |
Fructus Ziziphi jujubae |
Đại táo |
|
quả |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2348 |
Herba Epimedii |
Dâm dương hoắc |
|
lá |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2349 |
Radix Salviae miltiorrhizae |
Đan sâm |
|
rễ |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2350 |
Radix Codonopsis |
Đảng sâm |
|
rễ |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2351 |
Radix Codonopsis |
Đảng sâm |
|
rễ |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2352 |
Medulla Junci effusi |
Đăng tâm thảo |
|
Ruột thân |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2353 |
Semen Pruni |
Đào nhân |
|
hạt |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2354 |
Semen Pruni |
Đào nhân |
|
hạt |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2355 |
Semen Pruni |
Đào nhân sao vàng |
|
hạt |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2356 |
Caulis Tinosporae tomentosae |
Dây đau xương |
|
Thân |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2357 |
Cortex Lycii chinensis |
Địa cốt bì |
|
vỏ rễ |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2358 |
Pheretima |
Địa long |
|
vỏ giun |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2359 |
Pheretima |
Địa long chích rượu |
|
vỏ giun |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2360 |
Herba Phyllanthi urinariae |
Diệp hạ châu |
|
toàn cây trừ rễ |
CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC LIỆU DƯƠNG THƯ |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2361 |
Flos Syzygii aromatici |
Đinh hương |
|
hoa |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2362 |
Radix Polysciacis |
Đinh lăng |
|
rễ, vỏ rễ |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2363 |
Cortex Eucommiae |
Đỗ trọng |
|
vỏ thân |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2364 |
Cortex Eucommiae |
Đỗ trọng |
|
vỏ thân |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2365 |
Radix Angelicae acutilobae |
Đương quy (di thực) |
|
rễ |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2366 |
Radix Angelicae sinensis |
Đương quy (Toàn quy) |
|
rễ |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2367 |
Radix Angelicae sinensis |
Đương quy (Toàn quy) |
|
rễ |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2368 |
Herba Gynostemmae pentaphylli |
Giảo cổ lam |
|
toàn cây trừ rễ |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2369 |
Folium Nelumbinis |
Hà diệp (Lá sen) |
|
lá |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2370 |
Spica Prunellae |
Hạ khô thảo |
|
Cụm quả |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|