| 2341 |
Erythropoietin alpha |
Nanokine 2000 IU |
Alfa; 2.000 IU |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Công nghệ sinh học Dược Nanogen |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2342 |
Erythropoietin |
Nanokine 4000 IU |
Alfa; 4.000 IU |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Công nghệ sinh học Dược Nanogen |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2343 |
Ethambutol HCl |
Ethambutol 400mg |
400 mg |
Uống |
Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2344 |
Ethamsylat |
Vincynon |
250mg/2ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2345 |
Ethamsylat |
Vincynon |
500mg/2ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2346 |
Etamsylat |
Bivibact 500 |
500mg/4ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2347 |
Etodolac |
Goltolac |
200mg |
Uống |
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2348 |
Etodolac |
Hasadolac 300 |
300mg |
Uống |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2349 |
Etoposid |
A.T Etoposide inj |
100mg/5ml |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2350 |
Etoricoxib |
Ramitrez - F |
120mg |
Uống |
CTY TNHH DAVI PHARM |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2351 |
Etoricoxib |
Etoricoxib 60 |
60mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2352 |
Etoricoxib |
Erxib 90 |
90mg |
Uống |
SPM |
VN |
|
|
|
|
|
|
| 2353 |
Famotidin |
Vinfadin |
20mg |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2354 |
Fenofibrat |
TV.Fenofibrat |
200mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2355 |
Fenofibrat |
Fenofibrate 300 A.T |
300mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2356 |
Fexofenadin |
Fefasdin 120 |
120mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2357 |
Fexofenadin |
Fefasdin 180 |
180mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2358 |
Fexofenadin hydroclorid |
Fexofenadin 30 ODT |
30mg |
Uống |
SPM |
VN |
|
|
|
|
|
|
| 2359 |
Fexofenadin |
Fefasdin 60 |
60mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2360 |
Flavoxat |
Kuzbin |
200mg |
Uống |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2361 |
Floctafenin |
Hepwit |
200mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược phẩm Me di sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2362 |
Fluconazol |
Zolmed 100 |
100mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Glomed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2363 |
Fluocinolon acetonid |
Fluopas |
0,025%; 10g |
Bôi |
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2364 |
Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin HCl) |
Lugtils |
20mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
| 2365 |
Flurbiprofen |
FLURBIPROFEN 100 |
100mg |
Uống |
Cty Cp TM DP Quang Minh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2366 |
Fluticason propionat |
Meseca |
50mcg / liều xịt; lọ 60 liều |
Xịt mũi |
Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2367 |
Fluvastatin |
Autifan 20 |
20mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2368 |
Fluvastatin |
Autifan 40 |
40mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2369 |
Acid folic |
Aginfolix 5 |
5mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| 2370 |
Fosfomycin |
Delivir 1g |
1g |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
x
|
|
|
|
|
|