2311 |
Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, cỏ mực |
Uống |
Viên nang cứng |
800mg; 200mg; 200mg; 200mg |
Việt Nam |
Hộp/10 vỉ x 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2312 |
Đan sâm, Tam thất. |
Uống |
Viên nén bao phim |
Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: 1000mg; 70mg) 200mg |
Việt Nam |
Hộp 01 chai 40 viên |
|
|
|
|
|
|
2313 |
Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo, Thục địa, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, ích mẫu |
Uống |
Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống |
(0,36g; 0,72g; 0,72g; 0,36g; 0,36g; 0,36g; 0,36g; 1,44g; 0,18g)/10ml |
Việt Nam |
Hộp 4 vỉ x 5 ống 10ml |
|
|
|
|
|
|
2314 |
Đảng sâm, Thục địa, Quế, Ngũ gia bì, Đương qui, Xuyên khung, Long nhãn, Trần bì. |
Uống |
Cao lỏng |
Đảng sâm 12,50g; Thục địa 11,67g; Quế chi 0,83g; Ngũ gia bì 6,67g; Đương quy 7,47g; Xuyên khung 2,00g; Long nhãn 0,83g; Trần bì 1,33g. |
Việt Nam |
Hộp 1 chai 250ml |
|
|
|
|
|
|
2315 |
Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen |
Uống |
Viên nang |
0,1g+ 0,8g+ 0,3g+ 0,8g |
Việt Nam |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2316 |
Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não, Địa liền, Đại hồi, Thương truật, Quế Chi |
Dùng ngoài |
Cồn thuốc dùng ngoài |
1250mg, 1250mg, 1250mg, 625mg, 625mg, 625mg, 625mg. |
Việt Nam |
Hộp 1 lọ 100ml |
|
|
|
|
|
|
2317 |
Hoàng kỳ; Đương quy vĩ ; Xích thược; Xuyên khung; Địa long; Hồng hoa; Đào nhân |
Uống |
Viên hoàn cứng |
6g; 0,3g; 0,3g; 0,15g; 0,15g; 0,15g; 0,15g |
Việt Nam |
Hộp 1 lọ x 30 viên, 60 viên |
|
|
|
|
|
|
2318 |
Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). |
Uống |
Cao lỏng |
40 mg; 120 mg |
Việt nam |
Hộp 1 chai 120 ml |
|
|
|
|
|
|
2319 |
Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). |
Uống |
Viên nén bao đường |
150 mg; 5 mg |
Việt Nam |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
|
|
|
|
|
|
2320 |
Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). |
Uống |
Viên nang cứng |
200mg ; 30mg |
Việt nam |
Hộp 5 vỉ x 10 viên , viên nang cứng |
|
|
|
|
|
|
2321 |
Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế chi, Cam thảo. |
Uống |
Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống |
22,50g. 22,50g. 22,50g. 22,50g. 17,50g. 10,00g. 10,00g. 10,00g. 10,00g. 10,00g. 7,50g. 7,50g. |
Việt Nam |
Hộp 01 chai 250a ml Cao thuốc uống |
|
|
|
|
|
|
2322 |
Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế nhục, Cam thảo. |
Uống |
Viên nang |
1100mg. 1100mg. 1100mg. 1100mg. 800mg. 470mg. 470mg. 470mg. 470mg. 470mg. 350mg. 350mg. |
Việt Nam |
Hộp 02 vỉ x 10 viên nang cứng |
|
|
|
|
|
|
2323 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ. |
Uống |
Viên nang cứng |
1g, 1g, 1,5g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 0,5g. |
Việt Nam |
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng |
|
|
|
|
|
|
2324 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. |
Uống |
Viên nén bao phim |
Cao khô hỗn hợp dược liệu 390mg (tương ứng với: 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 60mg; 60mg; 60mg; 60mg; 30mg) |
Việt Nam |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 01 chai 40 viên |
|
|
|
|
|
|
2325 |
Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm) |
Uống |
Viên nag cứng |
cao khô hỗn hợp dược liệu 310mg tương đương với dược liệu: Độc hoạt 300mg; Quế nhục 200mg; Phòng phong 200mg; Đương quy 200mg; Tế tân 200mg; Xuyên khung 200mg; Tần giao 200mg; Bạch thược 200mg; Tang ký sinh 200mg; Địa hoàng 200mg; Đỗ trọng 200mg; Nhân sâm |
Việt Nam |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ 10 viên; Hộp 1 lọ x 60 viên, 100 viên |
|
|
|
|
|
|
2326 |
Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm) |
Uống |
Viên hoàn cứng |
0,4g; 0,2g; 0,3g; 0,2g; 0,2g; 0,15g; 0,2g; 0,3g; 0,5g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,15g; 0,3g |
Việt Nam |
Hộp 15 gói 5g |
|
|
|
|
|
|
2327 |
Đương quy, Bạch quả. |
Uống |
Viên nang cứng |
0.3g, 0.04g |
Việt Nam |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2328 |
Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Hoàng kỳ, Quế nhục |
Uống |
Cao lỏng |
200mg, 66,66mg, 200mg, 133,33mg, 133,33mg, 133,33mg, 133,33mg, 66,66mg, 133,33mg, 33,33 mg |
Việt Nam |
Hộp 1 chai x 120 ml |
|
|
|
|
|
|
2329 |
Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. |
Uống |
Viên nang cứng |
Mỗi viên chứa 480,0 mg cao khô chiết từ các dược liệu khô sau: 440mg; 440mg; 660mg; 440mg; 660mg; 352mg; 660mg; 352mg; 352mg; 440mg |
Việt Nam |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2330 |
Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. |
Uống |
Viên hoàn cứng |
Mỗi gói 6 g hoàn cứng chứa: Thục địa 0,9 g; Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương: Đảng sâm 0,9 g; Bạch truật 0,6 g; Phục linh 0,48 g; Cam thảo 0,48 g; Đương quy 0,6 g; Xuyên khung 0,48 g; Bạch thược 0,6 g; Hoàng kỳ 0,9 g; Quế nhục 0,6 g) 4,12 g |
Việt Nam |
Hộp 20 gói x 6g |
|
|
|
|
|
|
2331 |
Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. |
Uống |
Thuốc hoàn cứng |
Đương quy 75mg; Bạch truật 50mg; Đảng sâm 50mg; Quế nhục 12,5mg; Thục địa 75mg; Cam thảo 25mg; Hoàng kỳ 50mg; Phục linh 50mg; Xuyên khung 25mg; Bạch thược 50mg. |
Việt Nam |
Hộp 48 gói 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2332 |
Đương quy, đỗ trọng, cẩu tích, đan sâm, liên nhục, tục đoạn, thiên ma, cốt toái bổ, độc hoạt, sinh địa, uy linh tiên, thông thảo, khương hoạt, hà thủ ô đỏ |
Uống |
viên nén bao phim |
750mg; 600mg; 600mg; 450mg; 450mg; 300mg; 300mg; 300mg; 600mg; 600mg; 450mg; 450mg; 300mg; 300mg |
Việt nam |
Hộp 1 lọ 30 viên , viên nén bao phim |
|
|
|
|
|
|
2333 |
Đương quy; Xuyên khung; Thục địa; Bạch thược; Đảng sâm, Bạch linh; Bạch truật; Cam thảo. |
Uống |
Cao lỏng |
0,9g; 0,45g; 0,9g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,3g |
Việt Nam |
Hộp/ 20 gói x 10ml |
|
|
|
|
|
|
2334 |
Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo |
Uống |
Cao lỏng |
8g,8g, 8g, 8g, 8g, 8g, 8g, 4g |
Việt Nam |
Hộp 1 chai 80ml |
|
|
|
|
|
|
2335 |
Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo. |
Uống |
Viên nang cứng |
500mg; 500mg;500mg; 500mg;500mg; 500mg; 500mg; 250mg |
Việt Nam |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2336 |
Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo. |
Uống |
Viên nang cứng |
500mg; 500mg;500mg; 500mg;500mg; 500mg; 500mg; 250mg |
Việt Nam |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2337 |
Mỗi viên chứa: Cao khô gừng 160mg tương ứng gừng tươi 1800mg; Bột mịn gừng khô (can khương) 200mg |
Uống |
Viên nang cứng |
1800mg + 200mg |
Việt Nam |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2338 |
Gừng |
Uống |
Viên nén sủi |
120mg |
Việt Nam |
Hộp 10 tuýp x 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2339 |
Hà thủ ô đỏ, Đảng sâm, Sơn thù, Mạch môn, Hoàng kỳ, Bạch truật, Cam thảo, Ngũ vị tử, Đương quy, Mẫu đơn bì. |
Uống |
Thuốc cốm |
1g; 1g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g |
Việt Nam |
Hộp 10 gói x 10g |
|
|
|
|
|
|
2340 |
Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác |
Uống |
Cao lỏng |
30g, 30g, 30g, 30g, 17g, 16,5g, 16,5g |
Việt Nam |
Chai 200ml |
|
|
|
|
|
|