DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
2311 Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, cỏ mực Uống Viên nang cứng 800mg; 200mg; 200mg; 200mg Việt Nam Hộp/10 vỉ x 10 viên
2312 Đan sâm, Tam thất. Uống Viên nén bao phim Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: 1000mg; 70mg) 200mg Việt Nam Hộp 01 chai 40 viên
2313 Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo, Thục địa, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, ích mẫu Uống Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống (0,36g; 0,72g; 0,72g; 0,36g; 0,36g; 0,36g; 0,36g; 1,44g; 0,18g)/10ml Việt Nam Hộp 4 vỉ x 5 ống 10ml
2314 Đảng sâm, Thục địa, Quế, Ngũ gia bì, Đương qui, Xuyên khung, Long nhãn, Trần bì. Uống Cao lỏng Đảng sâm 12,50g; Thục địa 11,67g; Quế chi 0,83g; Ngũ gia bì 6,67g; Đương quy 7,47g; Xuyên khung 2,00g; Long nhãn 0,83g; Trần bì 1,33g. Việt Nam Hộp 1 chai 250ml
2315 Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen Uống Viên nang 0,1g+ 0,8g+ 0,3g+ 0,8g Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên
2316 Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não, Địa liền, Đại hồi, Thương truật, Quế Chi Dùng ngoài Cồn thuốc dùng ngoài 1250mg, 1250mg, 1250mg, 625mg, 625mg, 625mg, 625mg. Việt Nam Hộp 1 lọ 100ml
2317 Hoàng kỳ; Đương quy vĩ ; Xích thược; Xuyên khung; Địa long; Hồng hoa; Đào nhân Uống Viên hoàn cứng 6g; 0,3g; 0,3g; 0,15g; 0,15g; 0,15g; 0,15g Việt Nam Hộp 1 lọ x 30 viên, 60 viên
2318 Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). Uống Cao lỏng 40 mg; 120 mg Việt nam Hộp 1 chai 120 ml
2319 Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). Uống Viên nén bao đường 150 mg; 5 mg Việt Nam Hộp 5 vỉ x 20 viên
2320 Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). Uống Viên nang cứng 200mg ; 30mg Việt nam Hộp 5 vỉ x 10 viên , viên nang cứng
2321 Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế chi, Cam thảo. Uống Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống 22,50g. 22,50g. 22,50g. 22,50g. 17,50g. 10,00g. 10,00g. 10,00g. 10,00g. 10,00g. 7,50g. 7,50g. Việt Nam Hộp 01 chai 250a ml Cao thuốc uống
2322 Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế nhục, Cam thảo. Uống Viên nang 1100mg. 1100mg. 1100mg. 1100mg. 800mg. 470mg. 470mg. 470mg. 470mg. 470mg. 350mg. 350mg. Việt Nam Hộp 02 vỉ x 10 viên nang cứng
2323 Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ. Uống Viên nang cứng 1g, 1g, 1,5g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 0,5g. Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng
2324 Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. Uống Viên nén bao phim Cao khô hỗn hợp dược liệu 390mg (tương ứng với: 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 60mg; 60mg; 60mg; 60mg; 30mg) Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 01 chai 40 viên
2325 Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm) Uống Viên nag cứng cao khô hỗn hợp dược liệu 310mg tương đương với dược liệu: Độc hoạt 300mg; Quế nhục 200mg; Phòng phong 200mg; Đương quy 200mg; Tế tân 200mg; Xuyên khung 200mg; Tần giao 200mg; Bạch thược 200mg; Tang ký sinh 200mg; Địa hoàng 200mg; Đỗ trọng 200mg; Nhân sâm Việt Nam Hộp 3 vỉ, 5 vỉ 10 viên; Hộp 1 lọ x 60 viên, 100 viên
2326 Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm) Uống Viên hoàn cứng 0,4g; 0,2g; 0,3g; 0,2g; 0,2g; 0,15g; 0,2g; 0,3g; 0,5g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,15g; 0,3g Việt Nam Hộp 15 gói 5g
2327 Đương quy, Bạch quả. Uống Viên nang cứng 0.3g, 0.04g Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên
2328 Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Hoàng kỳ, Quế nhục Uống Cao lỏng 200mg, 66,66mg, 200mg, 133,33mg, 133,33mg, 133,33mg, 133,33mg, 66,66mg, 133,33mg, 33,33 mg Việt Nam Hộp 1 chai x 120 ml
2329 Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. Uống Viên nang cứng Mỗi viên chứa 480,0 mg cao khô chiết từ các dược liệu khô sau: 440mg; 440mg; 660mg; 440mg; 660mg; 352mg; 660mg; 352mg; 352mg; 440mg Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên
2330 Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. Uống Viên hoàn cứng Mỗi gói 6 g hoàn cứng chứa: Thục địa 0,9 g; Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương: Đảng sâm 0,9 g; Bạch truật 0,6 g; Phục linh 0,48 g; Cam thảo 0,48 g; Đương quy 0,6 g; Xuyên khung 0,48 g; Bạch thược 0,6 g; Hoàng kỳ 0,9 g; Quế nhục 0,6 g) 4,12 g Việt Nam Hộp 20 gói x 6g
2331 Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. Uống Thuốc hoàn cứng Đương quy 75mg; Bạch truật 50mg; Đảng sâm 50mg; Quế nhục 12,5mg; Thục địa 75mg; Cam thảo 25mg; Hoàng kỳ 50mg; Phục linh 50mg; Xuyên khung 25mg; Bạch thược 50mg. Việt Nam Hộp 48 gói 10 viên
2332 Đương quy, đỗ trọng, cẩu tích, đan sâm, liên nhục, tục đoạn, thiên ma, cốt toái bổ, độc hoạt, sinh địa, uy linh tiên, thông thảo, khương hoạt, hà thủ ô đỏ Uống viên nén bao phim 750mg; 600mg; 600mg; 450mg; 450mg; 300mg; 300mg; 300mg; 600mg; 600mg; 450mg; 450mg; 300mg; 300mg Việt nam Hộp 1 lọ 30 viên , viên nén bao phim
2333 Đương quy; Xuyên khung; Thục địa; Bạch thược; Đảng sâm, Bạch linh; Bạch truật; Cam thảo. Uống Cao lỏng 0,9g; 0,45g; 0,9g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,3g Việt Nam Hộp/ 20 gói x 10ml
2334 Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo Uống Cao lỏng 8g,8g, 8g, 8g, 8g, 8g, 8g, 4g Việt Nam Hộp 1 chai 80ml
2335 Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo. Uống Viên nang cứng 500mg; 500mg;500mg; 500mg;500mg; 500mg; 500mg; 250mg Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên
2336 Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo. Uống Viên nang cứng 500mg; 500mg;500mg; 500mg;500mg; 500mg; 500mg; 250mg Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên
2337 Mỗi viên chứa: Cao khô gừng 160mg tương ứng gừng tươi 1800mg; Bột mịn gừng khô (can khương) 200mg Uống Viên nang cứng 1800mg + 200mg Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên
2338 Gừng Uống Viên nén sủi 120mg Việt Nam Hộp 10 tuýp x 10 viên
2339 Hà thủ ô đỏ, Đảng sâm, Sơn thù, Mạch môn, Hoàng kỳ, Bạch truật, Cam thảo, Ngũ vị tử, Đương quy, Mẫu đơn bì. Uống Thuốc cốm 1g; 1g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g Việt Nam Hộp 10 gói x 10g
2340 Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác Uống Cao lỏng 30g, 30g, 30g, 30g, 17g, 16,5g, 16,5g Việt Nam Chai 200ml
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây