2311 |
Poria |
Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) |
|
nấm rễ thông |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2312 |
Poria |
Bạch linh( gọt vỏ thái phiến) |
|
nấm rễ thông |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2313 |
Rhizoma Imperatae cylindricae |
Bạch mao căn |
|
Thân rễ |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2314 |
Semen Ginkginis |
Bạch quả (Ngân hạnh) |
|
hạt |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2315 |
Fructus Tribuli terrestris |
Bạch tật lê |
|
quả |
YANNAN BAIYAO GROUP CHINESE MEDICINAL |
Trung Quốc |
|
|
|
|
|
|
2316 |
Fructus Tribuli terrestris |
Bạch tật lê |
|
quả |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2317 |
Radix Paeoniae lactiflorae |
Bạch thược |
|
rễ |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2318 |
Rhizoma Atractylodis macrocephalae |
Bạch truật |
|
thân rễ |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2319 |
Rhizoma Atractylodis macrocephalae |
Bạch truật |
|
thân rễ |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2320 |
Rhizoma Atractylodis macrocephalae |
Bạch truật sao |
|
thân rễ |
YANNAN BAIYAO GROUP CHINESE MEDICINAL |
Trung Quốc |
|
|
|
|
|
|
2321 |
Radix Scutellariae barbatae |
Bán chi liên |
|
Rễ |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2322 |
Rhizoma Pinelliae |
Bán hạ bắc |
|
thân rễ |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2323 |
Rhizoma Typhonii trilobati |
Bán hạ nam (Củ chóc) |
|
thân rễ |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2324 |
Rhizoma Typhonii trilobati |
Bán hạ nam tẩm gừng sao vàng (Củ chóc) |
|
thân rễ |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2325 |
Herba Solani procumbensis |
Cà gai leo |
|
toàn cây trừ rễ |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2326 |
Radix Glycyrrhizae |
Cam thảo |
|
rễ |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2327 |
Radix Glycyrrhizae |
Cam thảo sao vàng |
|
rễ |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2328 |
Rhizoma Zingiberis |
Can khương |
|
thân rễ |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2329 |
Radix Puerariae thomsonii |
Cát căn |
|
Rễ |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2330 |
Radix Platycodi grandiflori |
Cát cánh |
|
Rễ |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2331 |
Ramulus cum unco Uncariae |
Câu đằng |
|
đoạn thân có gai |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2332 |
Fructus Lycii |
Câu kỷ tử |
|
quả |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2333 |
Rhizoma Cibotii |
Cẩu tích |
|
thân rễ |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2334 |
Fructus Aurantii immaturus |
Chỉ thực |
|
quả non cây chanh |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2335 |
Fructus Gardeniae |
Chi tử |
|
Quả |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2336 |
Fructus Gardeniae |
Chi tử |
|
Quả |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2337 |
Fructus Aurantii |
Chỉ xác |
|
quả cây họ cam quýt |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2338 |
Herba Steviae |
Cỏ ngọt |
|
toàn cây trừ rễ |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2339 |
Herba Ecliptae |
Cỏ nhọ nồi |
|
toàn cây trừ rễ |
CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC LIỆU DƯƠNG THƯ |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2340 |
Radix Achyranthis asperae |
Cỏ xước (Ngưu tất nam) |
|
rễ |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|