2281 |
Rhizoma Smilacis glabrae |
Thổ phục linh |
|
Thân rễ đã phơi hay sấy khô |
Công ty CP dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2282 |
Rhizoma Atractylodis |
Thương truật |
|
Sơ chế |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2283 |
Radix Peucedani |
Tiền hồ |
|
Rễ đã phơi hay sấy khô |
Công ty CP dược liệu Việt Nam |
Trung Quốc |
|
|
|
|
|
|
2284 |
Fructus Foeniculi |
Tiểu hồi |
|
Sơ chế |
YANNAN BAIYAO GROUP CHINESE MEDICINAL |
Trung Quốc |
|
|
|
|
|
|
2285 |
Cacumen Platycladi |
Trắc bách diệp |
|
Lá phơi hay sấy khô |
Công ty CP dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2286 |
Rhizoma Alismatis |
Trạch tả |
|
Sơ chế |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2287 |
Rhizoma Alismatis |
Trạch tả |
|
Sơ chế |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2288 |
Rhizoma Anemarrhenae |
Tri mẫu |
|
Thân rễ phơi hay sấy khô |
Công ty CP dược liệu Việt Nam |
Trung Quốc |
|
|
|
|
|
|
2289 |
Radix Asteris |
Tử Uyển |
|
Thân rễ phơi hay sấy khô |
Công ty CP dược liệu Việt Nam |
Trung Quốc |
|
|
|
|
|
|
2290 |
Radix Dipsaci |
Tục đoạn |
|
Sơ chế |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2291 |
Radix et Rhizoma Clematidis |
Uy linh tiên |
|
Sơ chế |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2292 |
Radix Polygalae |
Viễn chí |
|
Rễ phơi hay sấy khô |
Công ty CP dược liệu Việt Nam |
Trung Quốc |
|
|
|
|
|
|
2293 |
Radix Paeoniae |
Xích thược |
|
Rễ đã phơi hay sấy khô |
Công ty CP dược liệu Việt Nam |
Trung Quốc |
|
|
|
|
|
|
2294 |
Rhizoma Ligustici wallichii |
Xuyên khung |
|
Thái phiến |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2295 |
Rhizoma Ligustici wallichii |
Xuyên khung |
|
Sơ chế |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2296 |
Semen Coicis |
Ý dĩ |
|
Thuốc phiến |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2297 |
Semen Coicis |
Ý dĩ |
|
Thuốc phiến |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2298 |
Colla Corii Asini |
A giao |
|
Keo da lừa |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2299 |
Herba Cynarae scolymi |
Actiso (lá) |
|
toàn cây trừ rễ |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2300 |
Radix Morindae officinalis |
Ba kích |
|
rễ |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2301 |
Semen Platycladi orientalis |
Bá tử nhân |
|
nhân hạt |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2302 |
Semen Platycladi orientalis |
Bá tử nhân sao vàng |
|
nhân hạt |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2303 |
Herba Menthae |
Bạc hà |
|
toàn cây trừ rễ |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2304 |
Semen Lablab |
Bạch biển đậu |
|
hạt |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2305 |
Radix Stemonae tuberosae |
Bách bộ |
|
Rễ củ |
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2306 |
Radix Angelicae dahuricae |
Bạch chỉ |
|
Rễ củ |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2307 |
Semen Simipis albae |
Bạch giới tử |
|
hạt |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2308 |
Radix et Folium Plumbaginis |
Bạch hoa xà |
|
rễ và lá |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2309 |
Herba Hedyotidis diffusae |
Bạch hoa xà thiệt thảo |
|
toàn cây trừ rễ |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2310 |
Bulbus Lilii |
Bách hợp |
|
Thân hành |
Công ty cổ phần dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|