DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
2251 Diệp hạ châu. Uống Thuốc cốm Mỗi 3g chứa Cao đặc Diệp hạ châu (tương đương với 3g Diệp hạ châu) 300 mg Việt Nam Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 3g, Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 6g;Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x9g
2252 Cao đặc rễ Đinh lăng 5:1, Cao khô lá Bạch quả. Uống Viên bao phim 150mg, 5mg Việt Nam Hộp 5 vỉ x 20 viên
2253 Cao đặc rễ Đinh lăng 5:1, Cao khô lá Bạch quả. Uống Viên nang mềm 300mg, 100mg Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên
2254 Kim tiền thảo. Uống Viên nén bao đường Cao đặc kim tiền thảo 150 mg: tương ứng với kim tiền thảo 1.500 mg việt nam hộp 5 vỉ x 20 viên; hộp 1 lọ 100 viên
2255 Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ). Uống Viên hoàn cứng Mỗi viên hoàn cứng chứa: Cao đặc Actiso 100 mg; Cao đặc rau đắng đất 75 mg; Cao đặc bìm bìm 7,5 mg Việt Nam Hộp 1 lọ 36 viên hoàn cứng
2256 Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ). Uống Viên nang mềm 100mg+75mg+7,5mg Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
2257 Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính. Uống Viên nang cứng Cao mật lợn khô 50mg; Tỏi khô 50mg; Cao đặc Actisô (tương đương 1000mg Actisô) 125mg; Than hoạt tính 25mg Việt Nam Hộp 4 vỉ x 10 viên
2258 Actiso, Rau má. Uống Viên nang mềm 40 mg + 300 mg Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên
2259 Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo. Uống Dung dịch uống Mỗi 125ml dung dịch chiết từ dược liệu tương đương Cao actiso (tương đương 3,5g lá tươi Actiso) 1,25g; Sài đất 37,5g; Thương nhĩ tử 12,5g; Kim ngân cuộng 31,25g; Hạ khô thảo 6,25g Việt Nam Hộp 1 chai 125ml
2260 Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo. Uống Viên bao đường Mỗi viên chứa 162 mg cao khô dược liệu tương đương: Cao đặc Actiso 33,33 mg; Sài đất 1,0 g; Thương nhĩ tử 0,34 g; Kim ngân hoa 0,25 g; Hạ khô thảo 0,17 g Việt Nam Hộp 2 vỉ x 20 viên
2261 Actiso. Uống thuốc cốm 600 mg Việt Nam Hộp 20 gói *2g
2262 Bạch chỉ, Phòng phong, Hoàng cầm, Ké đầu ngựa, Hạ khô thảo, Cỏ hôi, Kim ngân hoa. Uống Viên nang cứng 0,27g (tương đương 195 mg bột mịn); 0,15g (tương đương 20mg cao khô); 0,25g (tương đương 50mg cao khô); 0,25g (tương đương 25mg cao khô); 0,25g (tương đương 26mg cao khô); 0,35g (tương đương 50mg cao khô); 0,25g (tương đương 170mg bột mịn) Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên
2263 Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dầu Bạc hà. Uống Viên 450mg; 240mg; 120mg; 0,3mg Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên
2264 Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh, Thục địa, Sơn thù, Thạch quyết minh, Trạch tả. Uống Siro Mỗi 125ml chứa dịch chiết từ các dược liệu tương ứng với: Thục địa 23g; Sơn thù 11,5g; Mẫu đơn bì 8,6g; Hoài sơn 11,5g; Phục linh 8,6g; Trạch tả 8,6g; Câu kỷ tử 8,6g; Cúc hoa 8,6g; Đương quy 8,6g; Bạch thược 8,6g; Bạch tật lê 8,6g; Thạch quyết minh 11,5g Việt Nam Hộp 1 lọ x 60ml, hộp 20 ống x 10ml
2265 Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Đan bì/Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh/Bạch linh, Thục địa, Sơn thù,/Sơn thù du, Thạch quyết minh, (Trạch tả). Uống Viên nang cứng 450mg cao khô (tương đương với 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,4g; 0,3g; 0,8g; 0,3g; 0,4g; 0,4g) Việt Nam Hộp 2 túi x 5 vỉ 10 viên
2266 Bạch thược, Bạch truật, Cam thảo, Diệp hạ châu, Đương quy, Đảng sâm, Nhân trần, Phục linh, Trần bì. Uống Viên Mỗi viên chứa 700mg cao đặc hỗn hợp dược liệu tương đương với: Diệp hạ châu 1,2g; Đảng sâm 1,2g; Nhân trần 1,2g; Bạch thược 0,6g; Bạch truật 0,6g; Cam thảo 0,6g; Đương quy 0,6g; Phục linh 0,6g; Trần bì 0,6g Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên
2267 Bạch truật, Cam thảo, Mạch nha, Đảng sâm, Đỗ trọng, Đương quy, Phục linh, Sa nhân, Hoài sơn, Táo nhân, Liên nhục, Bạch thược, Trần bì, Viễn chí, Ý dĩ, Bạch tật lê. Uống Viên hoàn cứng 0.25g, 0.10g, 0.20g, 0.25g, 0.25g, 0.25g, 0.20g, 0.20g, 0.25g, 0.30g, 0.10g, 0.25g, 0.15g, 0.15g, 0.20g, 0.10g, Tá dược vđ 4g. Việt Nam Hộp 10 gói x 4g
2268 Bạch truật, Đảng sâm, Liên nhục, Cát cánh, Sa nhân, Cam thảo, Bạch linh, Trần bì, Mạch nha, Long nhãn, Sử quân tử, Bán hạ. Uống Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống 15g+ 15g+ 4g+ 12g + 4g + 6g+ 10g + 4g +10g + 6g + 4g +4g Việt Nam Chai 100ml
2269 Bạch truật, Đảng sâm, Ý dĩ, Liên nhục, Hoài sơn, Cát cánh, Sa nhân, Cam thảo, Bạch linh, Trần bì, Mạch nha Uống Siro thuốc 1,2g;1,2g; 1,2g; 1,2g; 1,2g; 1,2g; 0,8g; 0,6g; 0,8g; 0,6g; 0,4g Việt Nam Hộp 20 ống x 10ml
2270 Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm. Uống Viên hoàn cứng 0,65g + 0,35g + 0,4g + 0,42g + 0,25g + 0,54g + 0,35g + 0,35g + 0,35g + 0,04g + 0,22g Việt Nam Hộp 10 gói x 4g
2271 Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thẩn khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu Uống Viên hoàn cứng 0,7g+ 0,23g+ 0,12g+ 0,14g+ 0,47g+ 0,23g+ 0,23g+ 0,47g+ 0,23g+ 0,23g+ 0,23g+ 0,23g+ 0,47g Việt Nam Hộp 10 gói × 4g
2272 Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo). Uống Sirô 12g+ 12g+ 12g+ 12g+ 6g+ 6g+ 4g+ 4g+ 4g Việt Nam Hộp 1 chai 125ml
2273 Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo). Uống Viên nang cứng 300mg ( 248mg+181,3mg+87,3mg+107,3mg+124mg+63mg+55,4mg+174,7mg+248mg+248mg Việt Nam Lọ 30 viên
2274 Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo). Uống Viên hoàn mềm Mỗi viên hoàn mềm 9g chứa 4,08g bột hỗn hợp dược liệu tương đương: Đảng sâm 400 mg; Bạch truật 800 mg; Hoàng kỳ 800 mg; Cam thảo chích mật 200 mg tương đương Cam thảo 240 mg; Phục linh 800 mg; Viễn chí chế 80 mg; Táo nhân 800 mg; Long nhãn 800 mg; Đương q Việt Nam Hộp 10 viên x 9g
2275 Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo). Uống Viên hoàn cứng Bạch truật 64mg; Bạch linh 64mg; Hoàng kỳ 64mg; Toan táo nhân 64mg; Đảng sâm 32mg; Mộc hương 32mg; Cam thảo 16mg; Đương quy 6,4mg; Viễn chí chế 6,4mg; Long nhãn 64mg; Đại táo 16mg. Việt Nam Hộp 48 gói x 10 viên
2276 Bạch truật, Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Đảng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo. Uống Viên hoàn cứng 800mg, 800mg, 400mg, 400mg, 400mg, 200mg, 200mg, 800mg, 800mg, 800mg, 200mg Việt Nam Hộp 10 gói 5g
2277 Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo). Uống Viên nang cứng 300mg ( 248mg + 248mg + 248mg + 181,3mg + 174,7mg + 124mg + 103,7mg + 87,3mg +63mg + 63mg +55,4mg) + 73,3mg + 66,7mg + 36,7mg + 16,7mg +6,6mg Việt Nam Lọ 30 viên
2278 Bán hạ nam, Bạch linh, Xa tiền tử, Ngũ gia bì chân chim, Sinh khương, Trần bì, Rụt, Sơn tra, Hậu phác nam Uống Thuốc cốm 0,66g; 1,335g; 0,66g; 0,66g; 0,165g; 0,66g; 0,84g; 0,66g; 0,495g Việt Nam Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 3g, 6g
2279 Bìm bìm biếc, Phan tả diệp, Đại hoàng, Chỉ xác, Cao mật heo. Uống Viên nén bao phim Bìm bìm biếc 127,5mg; Phan tả diệp 127,5mg; Đại hoàng 255mg; Chỉ xác 63,75mg; Cao mật heo 127,5mg. Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên
2280 Bồ bồ. Uống Thuốc cốm Mỗi 3g chứa cao đặc Bồ bồ (tương đương với 2g Bồ Bồ) 200 mg Việt Nam Hộp 30 gói x 3g, Hộp 10 gói , 20 gói, 30 gói
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây