2251 |
Diệp hạ châu. |
Uống |
Thuốc cốm |
Mỗi 3g chứa Cao đặc Diệp hạ châu (tương đương với 3g Diệp hạ châu) 300 mg |
Việt Nam |
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 3g, Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 6g;Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x9g |
|
|
|
|
|
|
2252 |
Cao đặc rễ Đinh lăng 5:1, Cao khô lá Bạch quả. |
Uống |
Viên bao phim |
150mg, 5mg |
Việt Nam |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
|
|
|
|
|
|
2253 |
Cao đặc rễ Đinh lăng 5:1, Cao khô lá Bạch quả. |
Uống |
Viên nang mềm |
300mg, 100mg |
Việt Nam |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2254 |
Kim tiền thảo. |
Uống |
Viên nén bao đường |
Cao đặc kim tiền thảo 150 mg: tương ứng với kim tiền thảo 1.500 mg |
việt nam |
hộp 5 vỉ x 20 viên; hộp 1 lọ 100 viên |
|
|
|
|
|
|
2255 |
Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ). |
Uống |
Viên hoàn cứng |
Mỗi viên hoàn cứng chứa: Cao đặc Actiso 100 mg; Cao đặc rau đắng đất 75 mg; Cao đặc bìm bìm 7,5 mg |
Việt Nam |
Hộp 1 lọ 36 viên hoàn cứng |
|
|
|
|
|
|
2256 |
Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ). |
Uống |
Viên nang mềm |
100mg+75mg+7,5mg |
Việt Nam |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2257 |
Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính. |
Uống |
Viên nang cứng |
Cao mật lợn khô 50mg; Tỏi khô 50mg; Cao đặc Actisô (tương đương 1000mg Actisô) 125mg; Than hoạt tính 25mg |
Việt Nam |
Hộp 4 vỉ x 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2258 |
Actiso, Rau má. |
Uống |
Viên nang mềm |
40 mg + 300 mg |
Việt Nam |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2259 |
Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo. |
Uống |
Dung dịch uống |
Mỗi 125ml dung dịch chiết từ dược liệu tương đương Cao actiso (tương đương 3,5g lá tươi Actiso) 1,25g; Sài đất 37,5g; Thương nhĩ tử 12,5g; Kim ngân cuộng 31,25g; Hạ khô thảo 6,25g |
Việt Nam |
Hộp 1 chai 125ml |
|
|
|
|
|
|
2260 |
Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo. |
Uống |
Viên bao đường |
Mỗi viên chứa 162 mg cao khô dược liệu tương đương: Cao đặc Actiso 33,33 mg; Sài đất 1,0 g; Thương nhĩ tử 0,34 g; Kim ngân hoa 0,25 g; Hạ khô thảo 0,17 g |
Việt Nam |
Hộp 2 vỉ x 20 viên |
|
|
|
|
|
|
2261 |
Actiso. |
Uống |
thuốc cốm |
600 mg |
Việt Nam |
Hộp 20 gói *2g |
|
|
|
|
|
|
2262 |
Bạch chỉ, Phòng phong, Hoàng cầm, Ké đầu ngựa, Hạ khô thảo, Cỏ hôi, Kim ngân hoa. |
Uống |
Viên nang cứng |
0,27g (tương đương 195 mg bột mịn); 0,15g (tương đương 20mg cao khô); 0,25g (tương đương 50mg cao khô); 0,25g (tương đương 25mg cao khô); 0,25g (tương đương 26mg cao khô); 0,35g (tương đương 50mg cao khô); 0,25g (tương đương 170mg bột mịn) |
Việt Nam |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2263 |
Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dầu Bạc hà. |
Uống |
Viên |
450mg; 240mg; 120mg; 0,3mg |
Việt Nam |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2264 |
Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh, Thục địa, Sơn thù, Thạch quyết minh, Trạch tả. |
Uống |
Siro |
Mỗi 125ml chứa dịch chiết từ các dược liệu tương ứng với: Thục địa 23g; Sơn thù 11,5g; Mẫu đơn bì 8,6g; Hoài sơn 11,5g; Phục linh 8,6g; Trạch tả 8,6g; Câu kỷ tử 8,6g; Cúc hoa 8,6g; Đương quy 8,6g; Bạch thược 8,6g; Bạch tật lê 8,6g; Thạch quyết minh 11,5g |
Việt Nam |
Hộp 1 lọ x 60ml, hộp 20 ống x 10ml |
|
|
|
|
|
|
2265 |
Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Đan bì/Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh/Bạch linh, Thục địa, Sơn thù,/Sơn thù du, Thạch quyết minh, (Trạch tả). |
Uống |
Viên nang cứng |
450mg cao khô (tương đương với 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,4g; 0,3g; 0,8g; 0,3g; 0,4g; 0,4g) |
Việt Nam |
Hộp 2 túi x 5 vỉ 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2266 |
Bạch thược, Bạch truật, Cam thảo, Diệp hạ châu, Đương quy, Đảng sâm, Nhân trần, Phục linh, Trần bì. |
Uống |
Viên |
Mỗi viên chứa 700mg cao đặc hỗn hợp dược liệu tương đương với: Diệp hạ châu 1,2g; Đảng sâm 1,2g; Nhân trần 1,2g; Bạch thược 0,6g; Bạch truật 0,6g; Cam thảo 0,6g; Đương quy 0,6g; Phục linh 0,6g; Trần bì 0,6g |
Việt Nam |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2267 |
Bạch truật, Cam thảo, Mạch nha, Đảng sâm, Đỗ trọng, Đương quy, Phục linh, Sa nhân, Hoài sơn, Táo nhân, Liên nhục, Bạch thược, Trần bì, Viễn chí, Ý dĩ, Bạch tật lê. |
Uống |
Viên hoàn cứng |
0.25g, 0.10g, 0.20g, 0.25g, 0.25g, 0.25g, 0.20g, 0.20g, 0.25g, 0.30g, 0.10g, 0.25g, 0.15g, 0.15g, 0.20g, 0.10g, Tá dược vđ 4g. |
Việt Nam |
Hộp 10 gói x 4g |
|
|
|
|
|
|
2268 |
Bạch truật, Đảng sâm, Liên nhục, Cát cánh, Sa nhân, Cam thảo, Bạch linh, Trần bì, Mạch nha, Long nhãn, Sử quân tử, Bán hạ. |
Uống |
Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống |
15g+ 15g+ 4g+ 12g + 4g + 6g+ 10g + 4g +10g + 6g + 4g +4g |
Việt Nam |
Chai 100ml |
|
|
|
|
|
|
2269 |
Bạch truật, Đảng sâm, Ý dĩ, Liên nhục, Hoài sơn, Cát cánh, Sa nhân, Cam thảo, Bạch linh, Trần bì, Mạch nha |
Uống |
Siro thuốc |
1,2g;1,2g; 1,2g; 1,2g; 1,2g; 1,2g; 0,8g; 0,6g; 0,8g; 0,6g; 0,4g |
Việt Nam |
Hộp 20 ống x 10ml |
|
|
|
|
|
|
2270 |
Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm. |
Uống |
Viên hoàn cứng |
0,65g + 0,35g + 0,4g + 0,42g + 0,25g + 0,54g + 0,35g + 0,35g + 0,35g + 0,04g + 0,22g |
Việt Nam |
Hộp 10 gói x 4g |
|
|
|
|
|
|
2271 |
Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thẩn khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu |
Uống |
Viên hoàn cứng |
0,7g+ 0,23g+ 0,12g+ 0,14g+ 0,47g+ 0,23g+ 0,23g+ 0,47g+ 0,23g+ 0,23g+ 0,23g+ 0,23g+ 0,47g |
Việt Nam |
Hộp 10 gói × 4g |
|
|
|
|
|
|
2272 |
Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo). |
Uống |
Sirô |
12g+ 12g+ 12g+ 12g+ 6g+ 6g+ 4g+ 4g+ 4g |
Việt Nam |
Hộp 1 chai 125ml |
|
|
|
|
|
|
2273 |
Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo). |
Uống |
Viên nang cứng |
300mg ( 248mg+181,3mg+87,3mg+107,3mg+124mg+63mg+55,4mg+174,7mg+248mg+248mg |
Việt Nam |
Lọ 30 viên |
|
|
|
|
|
|
2274 |
Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo). |
Uống |
Viên hoàn mềm |
Mỗi viên hoàn mềm 9g chứa 4,08g bột hỗn hợp dược liệu tương đương: Đảng sâm 400 mg; Bạch truật 800 mg; Hoàng kỳ 800 mg; Cam thảo chích mật 200 mg tương đương Cam thảo 240 mg; Phục linh 800 mg; Viễn chí chế 80 mg; Táo nhân 800 mg; Long nhãn 800 mg; Đương q |
Việt Nam |
Hộp 10 viên x 9g |
|
|
|
|
|
|
2275 |
Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo). |
Uống |
Viên hoàn cứng |
Bạch truật 64mg; Bạch linh 64mg; Hoàng kỳ 64mg; Toan táo nhân 64mg; Đảng sâm 32mg; Mộc hương 32mg; Cam thảo 16mg; Đương quy 6,4mg; Viễn chí chế 6,4mg; Long nhãn 64mg; Đại táo 16mg. |
Việt Nam |
Hộp 48 gói x 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2276 |
Bạch truật, Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Đảng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo. |
Uống |
Viên hoàn cứng |
800mg, 800mg, 400mg, 400mg, 400mg, 200mg, 200mg, 800mg, 800mg, 800mg, 200mg |
Việt Nam |
Hộp 10 gói 5g |
|
|
|
|
|
|
2277 |
Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo). |
Uống |
Viên nang cứng |
300mg ( 248mg + 248mg + 248mg + 181,3mg + 174,7mg + 124mg + 103,7mg + 87,3mg +63mg + 63mg +55,4mg) + 73,3mg + 66,7mg + 36,7mg + 16,7mg +6,6mg |
Việt Nam |
Lọ 30 viên |
|
|
|
|
|
|
2278 |
Bán hạ nam, Bạch linh, Xa tiền tử, Ngũ gia bì chân chim, Sinh khương, Trần bì, Rụt, Sơn tra, Hậu phác nam |
Uống |
Thuốc cốm |
0,66g; 1,335g; 0,66g; 0,66g; 0,165g; 0,66g; 0,84g; 0,66g; 0,495g |
Việt Nam |
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 3g, 6g |
|
|
|
|
|
|
2279 |
Bìm bìm biếc, Phan tả diệp, Đại hoàng, Chỉ xác, Cao mật heo. |
Uống |
Viên nén bao phim |
Bìm bìm biếc 127,5mg; Phan tả diệp 127,5mg; Đại hoàng 255mg; Chỉ xác 63,75mg; Cao mật heo 127,5mg. |
Việt Nam |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2280 |
Bồ bồ. |
Uống |
Thuốc cốm |
Mỗi 3g chứa cao đặc Bồ bồ (tương đương với 2g Bồ Bồ) 200 mg |
Việt Nam |
Hộp 30 gói x 3g, Hộp 10 gói , 20 gói, 30 gói |
|
|
|
|
|
|