2251 |
Cortex Phellodendri |
Hoàng bá |
|
Vỏ thân, vỏ cành cạo bỏ lớp bần phơi hay sấy khô |
Công ty CP dược liệu Việt Nam |
Trung Quốc |
|
|
|
|
|
|
2252 |
Radix Scutellariae |
Hoàng cầm |
|
Rễ đã phơi hay sấy khô và cạo vỏ bần |
Công ty CP dược liệu Việt Nam |
Trung Quốc |
|
|
|
|
|
|
2253 |
Radix Astragali membranacei |
Hoàng kỳ |
|
Thuốc phiến |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2254 |
Rhizoma Coptidis |
Hoàng liên |
|
Thuốc phiến |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2255 |
Flos Styphnolobii japonici |
Hòe hoa |
|
Thuốc phiến |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2256 |
Rhizoma Cyperi |
Hương phụ |
|
Thái phiến |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2257 |
Radix Scrophulariae |
Huyền sâm |
|
Thuốc phiến |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2258 |
Radix Scrophulariae |
Huyền sâm |
|
Thuốc phiến |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2259 |
Lignum Dracaenae cambodianae |
Huyết giác |
|
Thuốc phiến |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2260 |
Rhizoma et Radix Notopterygii |
Khương hoạt |
|
Thân rễ và rễ đã phơi hay sấy khô |
Công ty CP dược liệu Việt Nam |
Trung Quốc |
|
|
|
|
|
|
2261 |
Fructus Forsythiae |
Liên kiều |
|
Sơ chế |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2262 |
Semen Nelumbinis |
Liên nhục |
|
Thuốc phiến |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2263 |
Radix Saussureae lappae |
Mộc hương |
|
Sơ chế |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2264 |
Fructus Chaenomelis speciosae |
Mộc qua |
|
Sơ chế |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2265 |
Rhizoma et Radix Curcumae longae |
Nghệ ( Khương hoàng) |
|
Thái phiến |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2266 |
Radix Achyranthis bidentatae |
Ngưu tất |
|
Sơ chế |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2267 |
Radix Achyranthis bidentatae |
Ngưu tất |
|
Sơ chế |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2268 |
Poria |
Phục thần |
|
Sơ chế |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2269 |
Radix Rehmanniae glutinosae |
Sinh địa |
|
Sơ chế |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2270 |
Radix Rehmanniae glutinosae |
Sinh địa |
|
Sơ chế |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2271 |
Radix Panasus notoginseng |
Tam thất |
|
Thái phiến |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2272 |
Radix Gentianae macrophyllae |
Tần giao |
|
Thuốc phiến |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2273 |
Cortex Mori albae radicis |
Tang bạch bì |
|
Vỏ rễ đã cạo lớp bần phơi hay sấy khô |
Công ty CP dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2274 |
Semen Ziziphi mauritianae |
Táo nhân |
|
Hạt đã già được phơi hay sấy khô |
Công ty CP dược liệu Việt Nam |
Trung Quốc |
|
|
|
|
|
|
2275 |
Semen Ziziphi mauritianae |
Táo nhân |
|
Hạt đã già được phơi hay sấy khô |
Công ty CP dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2276 |
Radix et Rhizoma Asari |
Tế tân |
|
Sơ chế |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2277 |
Rhizoma Cimicifugae |
Thăng ma |
|
Thuốc phiến |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2278 |
Semen Cassiae torae |
Thảo quyết minh |
|
Thuốc phiến |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2279 |
Rhizoma Gastrodiae elatae |
Thiên ma |
|
Thuốc phiến |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2280 |
Rhizoma Homalomenae occultae |
Thiên niên kiện |
|
Thân rễ đã phơi hay sấy khô |
Công ty CP dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|