2221 |
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat) |
Nausazy 4mg |
4mg/5ml |
Dung dịch uống |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2222 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Panalgan |
80mg/2,5ml; 60ml |
Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2223 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Panactol 325mg |
325mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2224 |
Paracetamol + codein phosphat |
PANALGAN® Effer Codein |
500mg + 30mg |
Viên nén sủi bọt |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2225 |
Paracetamol + chlorpheniramin |
Nilcox Baby Fort 250/2mg |
250mg + 2mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2226 |
Perindopril erbumin |
Periwel 4 |
4mg |
Viên nang cứng |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2227 |
Piperacilin (dạng piperacilin natri) |
Piperacilin 1g |
1g |
Bột pha tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2228 |
Piracetam |
PIRACETAM 800mg |
800mg |
Viên |
Vidipha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2229 |
Piroxicam |
Fenidel |
40mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2230 |
Polyethylen glycol + propylen glycol |
Novotane Ultra |
(4mg + 3mg)/ml; 10ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2231 |
Polyethylen glycol + propylen glycol |
Novotane Ultra |
(4mg + 3mg)/ml; 5ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2232 |
Promethazin hydroclorid |
Promethazin |
2%; 10g |
Thuốc dùng ngoài |
Công ty cổ phần dược Medipharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2233 |
Propranolol HCl |
Propranolol |
40mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
2234 |
Repaglinid |
Eurolux-2 |
2mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2235 |
Rocuronium bromide |
Rocuronium-BFS |
50mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2236 |
'Salbutamol
(sulfat)' |
Atisalbu |
2mg/5ml |
Dung dịch uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2237 |
Silymarin |
Liverton 70 |
70mg |
Viên |
Pymepharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2238 |
Sulfamethoxazol + trimethoprim |
SUPERTRIM |
400mg + 80mg |
Thuốc bột |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2239 |
Terbinafin (hydroclorid) |
Kem Tenafin 1% |
1%; 15g |
Kem bôi da |
Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2240 |
Tetracyclin hydroclorid |
Tetracyclin 1% |
1%; 5g |
Thuốc tra mắt |
Công ty cổ phần dược Medipharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2241 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
Quafaneuro |
100mg
+ 200mg
+ 200mcg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dươc phẩm Quảng Bình |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2242 |
Clobetasol propionat |
Clobetasol 0,05% |
0,05%; 15g |
Kem bôi da |
Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2243 |
Diazepam |
Diazepam 5mg |
5mg |
Viên |
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2244 |
Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat |
A.T SODIUM PHOSPHATES |
(7.2g + 2.7g) /15ml |
Dung dịch uống |
Công ty CPDP An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2245 |
Terbinafin (hydroclorid) |
Tenafine cream |
150mg/ 15g |
Kem bôi ngoài da |
Dae Hwa Pharmaceutical Co., Ltd |
Korea |
|
|
|
|
|
|
2246 |
Urea |
AXCEL UREA CREAM |
2g |
Kem bôi da |
Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. |
Malaysia |
|
|
|
|
|
|
2247 |
Cao khô Actiso EP, Cao khô Rau đắng đất 8:1, Cao khô Bìm bìm. |
Uống |
Viên bao phim |
85mg, 64mg, 6.4mg |
Việt Nam |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
|
|
|
|
|
|
2248 |
Cao khô Actiso EP, Cao khô Rau đắng đất 8:1, Cao khô Bìm bìm. |
Uống |
Viên nang mềm |
170mg, 128mg, 13.6mg |
Việt Nam |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2249 |
Cao khô Trinh nữ hoàng cung. |
Uống |
Viên nang |
500mg |
Việt Nam |
Hộp 5 túi nhôm x 2 vỉ x 10 viên |
|
|
|
|
|
|
2250 |
Cao đặc lá Chè dây 7:1 |
Uống |
Viên nang cứng |
625mg |
Việt Nam |
Hộp 9 vỉ x 10 viên |
|
|
|
|
|
|