2221 |
Radix Stemonae tuberosae |
Bách bộ |
|
Rễ đã phơi hay sấy khô |
Công ty CP dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2222 |
Radix Angelicae dahuricae |
Bạch chỉ |
|
Thái phiến |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2223 |
Poria |
Bạch linh (phục linh) |
|
Thể nấm đã phơi hay sấy khô |
Công ty CP dược liệu Việt Nam |
Trung Quốc |
|
|
|
|
|
|
2224 |
Radix Paeoniae lactiflorae |
Bạch thược |
|
Sơ chế |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2225 |
Rhizoma Atractylodis macrocephalae |
Bạch truật |
|
Sơ chế |
YANNAN BAIYAO GROUP CHINESE MEDICINAL |
Trung Quốc |
|
|
|
|
|
|
2226 |
Rhizoma Atractylodis macrocephalae |
Bạch truật |
|
Sơ chế |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2227 |
Tuber Stephaniae |
Bình vôi (ngải tượng) |
|
Phiến khô, sạch, màu nâu, vị đắng |
Công ty CP dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2228 |
Radix Glycyrrhizae |
Cam thảo |
|
Thái phiến |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2229 |
Rhizoma Zingiberis |
Can khương |
|
Thuốc phiến |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2230 |
Radix Puerariae thomsonii |
Cát căn |
|
Rễ củ đã phơi hay sấy khô |
Công ty CP dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2231 |
Radix Platycodi grandiflori |
Cát cánh |
|
Thái phiến |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2232 |
Fructus Lycii |
Câu kỷ tử |
|
Thuốc phiến |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2233 |
Fructus Aurantii immaturus |
Chỉ thực |
|
Quả non bổ đôi, phơi hoặc sấy khô |
Công ty CP dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2234 |
Fructus Gardeniae |
Chi tử |
|
Hạt của quả chín phơi hoặc sấy khô |
Công ty CP dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2235 |
Fructus Aurantii |
Chỉ xác |
|
Thuốc phiến |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2236 |
Radix Salviae miltiorrhizae |
Đan sâm |
|
Sơ chế |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2237 |
Radix Codonopsis |
Đảng sâm |
|
Rễ phơi hay sấy khô |
Công ty CP dược liệu Việt Nam |
Trung Quốc |
|
|
|
|
|
|
2238 |
Radix Codonopsis |
Đảng sâm |
|
Rễ phơi hay sấy khô |
Công ty CP dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2239 |
Semen Pruni |
Đào nhân |
|
Sơ chế |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2240 |
Semen Pruni |
Đào nhân |
|
Sơ chế |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2241 |
Cortex Lycii chinensis |
Địa cốt bì |
|
Vỏ rễ phơi hay sấy khô |
Công ty CP dược liệu Việt Nam |
Trung Quốc |
|
|
|
|
|
|
2242 |
Rhizoma Kaempferiae galangae |
Địa liền |
|
Phiến khô, sạch, trắng xám, vị đắng |
Công ty CP dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2243 |
Radix Angelicae pubescentis |
Độc hoạt |
|
Thái phiến |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2244 |
Cortex Paeoniae suffruticosae |
Đơn bì (Mẫu đơn bì) |
|
Sơ chế |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2245 |
Radix Angelicae sinensis |
Đương quy |
|
Sơ chế |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2246 |
Radix Angelicae sinensis |
Đương quy |
|
Sơ chế |
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2247 |
Radix Fallopiae multiflorae |
Hà thủ ô đỏ |
|
Chế sao khô, sạch, màu đỏ nâu, vị chát |
Công ty CP dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2248 |
Semen Armeniacae amarum |
Hạnh nhân |
|
Thuốc phiến |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2249 |
Cortex Magnoliae officinali |
Hậu phác |
|
Phiến khô, sạch, màu đỏ nâu, vị đắng |
Công ty CP dược liệu Việt Nam |
Trung Quốc |
|
|
|
|
|
|
2250 |
Tuber Dioscoreae persimilis |
Hoài sơn |
|
Rễ củ cạo bỏ vỏ được phơi hay sấy khô |
Công ty CP dược liệu Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|